Kết quả HJK Helsinki vs Molde, 00h45 ngày 13/12
Kết quả HJK Helsinki vs Molde
Nhận định, Soi kèo HJK Helsinki vs Molde, 00h45 ngày 13/12
Đối đầu HJK Helsinki vs Molde
Phong độ HJK Helsinki gần đây
Phong độ Molde gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 13/12/202400:45
-
HJK Helsinki 32Molde 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.98-0.75
0.84O 2.75
0.82U 2.75
1.031
4.60X
4.002
1.72Hiệp 1+0.25
1.03-0.25
0.81O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu HJK Helsinki vs Molde
-
Sân vận động: Sonera Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - -1℃~0℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
HJK Helsinki vs Molde: Diễn biến chính
-
4'0-0Enggard Mads
-
14'0-1Frederik Ihler (Assist:Enggard Mads)
-
27'0-2Frederik Ihler (Assist:Emil Breivik)
-
32'Lee Erwin (Assist:Lucas Lingman)1-2
-
46'Boureima Hassane Bande
Liam Moller1-2 -
46'Brooklyn Lyons Foster
Miska Ylitolva1-2 -
54'Brooklyn Lyons Foster1-2
-
64'Lucas Lingman1-2
-
68'1-2Mathias Fjortoft Lovik
Markus Kaasa -
68'1-2Fredrik Gulbrandsen
Frederik Ihler -
72'Atomu Tanaka
Georgios Kanellopoulos1-2 -
79'Joona Toivio
Daniel OShaughnessy1-2 -
79'Kai Meriluoto
Ozan Kokcu1-2 -
83'1-2Niklas Odegard
Sondre Milian Granaas -
83'1-2Isak Helstad Amundsen
Martin Bjornbak -
84'Roni Hudd
Santeri Hostikka1-2 -
90'Giorgos Antzoulas1-2
-
90'Kai Meriluoto2-2
-
HJK Helsinki vs Molde: Đội hình chính và dự bị
-
HJK Helsinki4-1-4-125Thijmen Nijhuis30Noah Pallas5Daniel OShaughnessy3Giorgos Antzoulas28Miska Ylitolva10Lucas Lingman7Santeri Hostikka8Georgios Kanellopoulos23Ozan Kokcu22Liam Moller94Lee Erwin20Kristian Eriksen9Frederik Ihler16Emil Breivik23Sondre Milian Granaas10Enggard Mads15Markus Kaasa28Kristoffer Haugen21Martin Linnes2Martin Bjornbak4Valdemar Jensen22Albert Posiadala
- Đội hình dự bị
-
17Boureima Hassane Bande24Michael Boamah20Roni Hudd27Kevin Kouassivi-Benissan2Brooklyn Lyons Foster54Pyry Mentu42Kai Meriluoto1Jesse Ost80Kevor Palumets9Luke Plange37Atomu Tanaka4Joona ToivioIsak Helstad Amundsen 26Fredrik Gulbrandsen 8Anders Hagelskjaer 25Peder Hoel Lervik 32Mathias Fjortoft Lovik 31Sean McDermott 34Gustav Kjolstad Nyheim 29Niklas Odegard 33Halldor Stenevik 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Toni KorkeakunnasErling Moe
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
HJK Helsinki vs Molde: Số liệu thống kê
-
HJK HelsinkiMolde
-
5Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
2Cản sút6
-
-
13Sút Phạt10
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
545Số đường chuyền446
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị1
-
-
0Cứu thua1
-
-
21Rê bóng thành công17
-
-
5Đánh chặn13
-
-
11Thử thách12
-
-
126Pha tấn công108
-
-
43Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 5 | 21 | 18 |
2 | Vitoria Guimaraes | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 |
3 | Fiorentina | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 13 |
4 | Rapid Wien | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
5 | Djurgardens | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
6 | Lugano | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
7 | Legia Warszawa | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 8 | 12 |
8 | Cercle Brugge | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 11 |
9 | Jagiellonia Bialystok | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 |
10 | Shamrock Rovers | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 11 |
11 | APOEL Nicosia | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
12 | AEP Paphos | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 |
13 | Panathinaikos | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
14 | NK Olimpija Ljubljana | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 |
15 | Real Betis | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 |
16 | Heidenheimer | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
17 | KAA Gent | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 |
18 | FC Copenhagen | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 |
19 | Vikingur Reykjavik | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
20 | Borac Banja Luka | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 8 |
21 | NK Publikum Celje | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 7 |
22 | Omonia Nicosia FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 |
23 | Molde | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 7 |
24 | Backa Topola | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 |
25 | Heart of Midlothian | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 |
26 | Istanbul Basaksehir | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 6 |
27 | Mlada Boleslav | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 |
28 | Lokomotiv Astana | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 5 |
29 | St. Gallen | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 5 |
30 | HJK Helsinki | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
31 | FC Noah | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 | -10 | 4 |
32 | The New Saints | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 3 |
33 | Dinamo Minsk | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 3 |
34 | Larne FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 |
35 | LASK Linz | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 14 | -10 | 3 |
36 | CS Petrocub | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | -9 | 2 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp