Kết quả Bordeaux vs LA Saint-Colomban Locmine, 00h00 ngày 05/01
Kết quả Bordeaux vs LA Saint-Colomban Locmine
Phong độ Bordeaux gần đây
Phong độ LA Saint-Colomban Locmine gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/01/202500:00
-
Bordeaux 4 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.00+1
0.76O 2.5
0.80U 2.5
0.911
1.55X
3.702
5.50Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
1.02O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bordeaux vs LA Saint-Colomban Locmine
-
Sân vận động: Stade Matmut-Atlantique
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Nghiệp dư pháp 2024-2025 » vòng 1
-
Bordeaux vs LA Saint-Colomban Locmine: Diễn biến chính
-
33'0-1Freitas R.
-
65'0-1
-
70'0-1
-
74'Yanis Merdji1-1
-
75'1-1
-
76'1-1
-
77'1-1
-
82'1-1
-
90'1-1
-
90'1-2
-
90'1-2
- BXH Nghiệp dư pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Bordeaux vs LA Saint-Colomban Locmine: Số liệu thống kê
-
BordeauxLA Saint-Colomban Locmine
-
2Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
2Thẻ đỏ0
-
-
20Tổng cú sút8
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
12Sút ra ngoài3
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
96Pha tấn công76
-
-
53Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Nghiệp dư pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bobigny A.C. | 14 | 10 | 3 | 1 | 24 | 9 | 15 | 33 | H T T T T T |
2 | Fleury Merogis U.S. | 14 | 8 | 5 | 1 | 22 | 9 | 13 | 29 | T T H T H B |
3 | Balagne | 14 | 7 | 4 | 3 | 26 | 20 | 6 | 25 | H B H H B T |
4 | Biesheim | 14 | 6 | 5 | 3 | 23 | 18 | 5 | 23 | H H H H T T |
5 | AS Furiani Agliani | 15 | 5 | 8 | 2 | 19 | 16 | 3 | 23 | B H H T H H |
6 | Creteil | 15 | 6 | 4 | 5 | 20 | 15 | 5 | 22 | T H T H B H |
7 | Chambly FC | 14 | 4 | 8 | 2 | 19 | 16 | 3 | 20 | H H T H H T |
8 | Epinal | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 18 | 1 | 19 | H T H T B B |
9 | Thionville FC | 14 | 4 | 6 | 4 | 17 | 15 | 2 | 18 | T B T B H T |
10 | Feignies | 13 | 4 | 4 | 5 | 20 | 14 | 6 | 16 | T H T B H B |
11 | Beauvais | 14 | 4 | 4 | 6 | 11 | 14 | -3 | 16 | B H B T B T |
12 | Chantilly | 14 | 3 | 7 | 4 | 15 | 22 | -7 | 16 | H B H H H B |
13 | Haguenau | 14 | 2 | 7 | 5 | 15 | 21 | -6 | 13 | T H H H H B |
14 | ES Wasquehal | 14 | 2 | 3 | 9 | 5 | 22 | -17 | 9 | B B T H H B |
15 | AS Villers Houlgate | 14 | 1 | 5 | 8 | 10 | 27 | -17 | 8 | H B H B H B |
16 | Aubervilliers | 15 | 0 | 7 | 8 | 14 | 23 | -9 | 7 | H B H H H B |