Kết quả Boulogne vs Valenciennes, 01h30 ngày 02/11
Kết quả Boulogne vs Valenciennes
Đối đầu Boulogne vs Valenciennes
Phong độ Boulogne gần đây
Phong độ Valenciennes gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202401:30
-
Boulogne 20Valenciennes 3 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.85O 2.25
0.86U 2.25
0.941
2.15X
3.202
2.90Hiệp 1+0
0.72-0
1.13O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Boulogne vs Valenciennes
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Pháp 2024-2025 » vòng 11
-
Boulogne vs Valenciennes: Diễn biến chính
-
10'0-0Jordan Poha
-
16'Joffrey Bultel0-0
-
19'0-0Joachim Kayi Sanda
-
68'Julien Boyer0-0
-
72'0-0Mathias Oyewusi Kehinde
-
82'0-0Lucas Buades
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Boulogne vs Valenciennes: Số liệu thống kê
-
BoulogneValenciennes
-
6Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
11Tổng cú sút4
-
-
4Sút trúng cầu môn0
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
81Pha tấn công88
-
-
35Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 3 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 15 | 9 | 3 | 3 | 23 | 13 | 10 | 30 | T B T B T T |
2 | Orleans US 45 | 15 | 8 | 4 | 3 | 24 | 15 | 9 | 28 | T H T T B T |
3 | Boulogne | 15 | 8 | 4 | 3 | 20 | 16 | 4 | 28 | H B T T T H |
4 | Dijon | 15 | 7 | 4 | 4 | 15 | 8 | 7 | 25 | T T T B H T |
5 | Sochaux | 15 | 5 | 8 | 2 | 16 | 11 | 5 | 23 | T H T H H H |
6 | Concarneau | 15 | 6 | 4 | 5 | 21 | 20 | 1 | 22 | H B B B T B |
7 | Aubagne | 15 | 6 | 3 | 6 | 24 | 15 | 9 | 21 | H T B T T B |
8 | Quevilly | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 17 | -1 | 21 | H T T B T T |
9 | Bourg Peronnas | 15 | 6 | 3 | 6 | 13 | 16 | -3 | 21 | T T B B T H |
10 | FC Rouen | 15 | 4 | 7 | 4 | 20 | 16 | 4 | 19 | H B T T T H |
11 | Le Mans | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 20 | -5 | 19 | B B B H T H |
12 | Valenciennes | 15 | 4 | 6 | 5 | 19 | 21 | -2 | 18 | T H B B B H |
13 | Paris 13 Atletico | 15 | 3 | 6 | 6 | 15 | 19 | -4 | 15 | H T T B H H |
14 | Nimes | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 15 | T B B H H B |
15 | Versailles 78 | 16 | 3 | 6 | 7 | 15 | 20 | -5 | 15 | T H B B B B |
16 | Villefranche | 15 | 2 | 8 | 5 | 13 | 18 | -5 | 14 | B H B T B H |
17 | Chateauroux | 15 | 2 | 3 | 10 | 16 | 36 | -20 | 9 | H H B H B B |
Upgrade Team
Relegation