Kết quả Guingamp vs Amiens, 02h00 ngày 23/11
Kết quả Guingamp vs Amiens
Đối đầu Guingamp vs Amiens
Phong độ Guingamp gần đây
Phong độ Amiens gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202402:00
-
Guingamp 13Amiens 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
1.04O 2.5
1.02U 2.5
0.861
1.83X
3.302
3.70Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.78O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Guingamp vs Amiens
-
Sân vận động: Stade du Roudourou
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 14
-
Guingamp vs Amiens: Diễn biến chính
-
13'Jacques Siwe (Assist:Alpha Sissoko)1-0
-
30'1-0Kylian Kaiboue
-
37'Amine Hemia2-0
-
48'Sohaib Nair2-0
-
51'Albin Demouchy
Amadou Sagna2-0 -
64'Jacques Siwe (Assist:Hugo Picard)3-0
-
66'3-0Elyess Dao
Frank Boya -
66'3-0Yvan Junior Ikia Dimi
Remy Vita -
72'Brighton Labeau
Jacques Siwe3-0 -
74'3-0Mohamed Jaouab
Osaze Urhoghide -
74'3-0Krys Kouassi
Kylian Kaiboue -
82'3-0Owen Gene
-
84'Lucas Maronnier
Lenny Vallier3-0 -
85'3-0Mohamed Jaouab
-
85'Rayan Ghrieb
Amine Hemia3-0
-
Guingamp vs Amiens: Đội hình chính và dự bị
-
Guingamp4-4-216Enzo Basilio6Lenny Vallier18Sohaib Nair26Mathis Riou22Alpha Sissoko10Hugo Picard8Kalidou Sidibe4Dylan Louiserre11Amadou Sagna17Jacques Siwe13Amine Hemia9Louis Mafouta10Nordine Kandil29Frank Boya7Antoine Leautey25Owen Gene20Kylian Kaiboue14Sebastien Corchia5Osaze Urhoghide2Mamadou Fofana19Remy Vita1Regis Gurtner
- Đội hình dự bị
-
36Albin Demouchy21Rayan Ghrieb19Sabri Guendouz9Brighton Labeau23Taylor Luvambo2Lucas Maronnier30Babacar NiasseAmine Chabane 39Elyess Dao 22Ibrahim Fofana 45Yvan Junior Ikia Dimi 26Mohamed Jaouab 13Krys Kouassi 41Alexis Sauvage 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stephane DumontOmar Daf
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Guingamp vs Amiens: Số liệu thống kê
-
GuingampAmiens
-
2Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
11Tổng cú sút19
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài13
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
435Số đường chuyền404
-
-
95%Chuyền chính xác91%
-
-
12Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị0
-
-
0Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công16
-
-
11Đánh chặn2
-
-
12Ném biên27
-
-
6Thử thách6
-
-
31Long pass15
-
-
83Pha tấn công99
-
-
54Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 17 | 10 | 3 | 4 | 30 | 17 | 13 | 33 | B T H T T B |
2 | USL Dunkerque | 17 | 10 | 2 | 5 | 27 | 22 | 5 | 32 | T T T B T H |
3 | Paris FC | 17 | 9 | 4 | 4 | 25 | 15 | 10 | 31 | H H H T B B |
4 | Metz | 17 | 8 | 6 | 3 | 24 | 13 | 11 | 30 | T T H T H H |
5 | FC Annecy | 17 | 8 | 6 | 3 | 25 | 19 | 6 | 30 | T B H T H T |
6 | Stade Lavallois MFC | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 17 | 10 | 28 | H H T T T T |
7 | Guingamp | 17 | 8 | 2 | 7 | 27 | 23 | 4 | 26 | T B T T B H |
8 | Pau FC | 17 | 6 | 5 | 6 | 18 | 19 | -1 | 23 | B H T B T H |
9 | Amiens | 17 | 7 | 2 | 8 | 20 | 24 | -4 | 23 | B H B T B B |
10 | Bastia | 17 | 4 | 10 | 3 | 18 | 17 | 1 | 22 | H H H H T B |
11 | Grenoble | 17 | 6 | 3 | 8 | 21 | 22 | -1 | 21 | B B H B B T |
12 | Troyes | 17 | 6 | 3 | 8 | 18 | 19 | -1 | 21 | H T H B T T |
13 | Red Star FC 93 | 17 | 6 | 3 | 8 | 18 | 28 | -10 | 21 | T B B H T T |
14 | Rodez Aveyron | 17 | 5 | 5 | 7 | 29 | 28 | 1 | 20 | H T H T H B |
15 | Clermont | 17 | 5 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 20 | T B H B H T |
16 | Caen | 17 | 4 | 3 | 10 | 18 | 25 | -7 | 15 | T B H B B B |
17 | Ajaccio | 17 | 4 | 3 | 10 | 11 | 19 | -8 | 15 | T B H B B B |
18 | Martigues | 17 | 3 | 3 | 11 | 10 | 35 | -25 | 12 | B H B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation