Kết quả Guingamp vs Paris FC, 02h00 ngày 02/02
Kết quả Guingamp vs Paris FC
Đối đầu Guingamp vs Paris FC
Phong độ Guingamp gần đây
Phong độ Paris FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.94-0
0.88O 2.5
1.00U 2.5
0.731
2.63X
3.202
2.63Hiệp 1+0
0.96-0
0.90O 0.5
0.40U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Guingamp vs Paris FC
-
Sân vận động: Stade du Roudourou
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 21
-
Guingamp vs Paris FC: Diễn biến chính
-
36'0-1
Mamadou Mbow (Assist:Jean-Philippe Krasso)
-
47'0-1Alimani Gory
-
63'0-1Julien Lopez
-
65'0-1Ilan Kebbal
Nouha Dicko -
66'0-1Thibault De Smet
-
70'Taylor Luvambo0-1
-
75'Junior Armando Mendes
Taylor Luvambo0-1 -
75'Rayan Ghrieb
Sabri Guendouz0-1 -
78'0-1Lohann Doucet
Julien Lopez -
78'0-1Adama Camara
Vincent Marchetti -
84'Lebogang Phiri
Dylan Louiserre0-1 -
85'Tieri Godame
Brighton Labeau0-1 -
86'0-1Samir Sophian Chergui
Alimani Gory -
90'0-1Thimothee Kolodziejczak
-
Guingamp vs Paris FC: Đội hình chính và dự bị
-
Guingamp4-4-216Enzo Basilio31Dylan Ourega18Sohaib Nair7Donatien Gomis26Mathis Riou10Hugo Picard4Dylan Louiserre8Kalidou Sidibe19Sabri Guendouz23Taylor Luvambo9Brighton Labeau12Nouha Dicko7Alimani Gory11Jean-Philippe Krasso20Julien Lopez21Maxime Baila Lopez4Vincent Marchetti39Mathys Tourraine5Mamadou Mbow15Thimothee Kolodziejczak28Thibault De Smet16Obed Nkambadio
- Đội hình dự bị
-
35Hugo Dupont21Rayan Ghrieb34Tieri Godame24Pierre Lemonnier29Junior Armando Mendes30Babacar Niasse5Lebogang PhiriSofiane Alakouch 22Adama Camara 17Samir Sophian Chergui 31Lohann Doucet 8Ilan Kebbal 10Tuomas Ollila 2Remy Riou 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stephane DumontStephane Gilli
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Guingamp vs Paris FC: Số liệu thống kê
-
GuingampParis FC
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
4Tổng cú sút12
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài10
-
-
18Sút Phạt13
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
538Số đường chuyền390
-
-
87%Chuyền chính xác81%
-
-
13Phạm lỗi18
-
-
3Việt vị4
-
-
1Cứu thua1
-
-
16Rê bóng thành công19
-
-
15Đánh chặn7
-
-
22Ném biên17
-
-
0Woodwork1
-
-
9Thử thách12
-
-
31Long pass24
-
-
114Pha tấn công77
-
-
57Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 34 | 22 | 5 | 7 | 68 | 31 | 37 | 71 | T T H T B T |
2 | Paris FC | 34 | 21 | 6 | 7 | 55 | 33 | 22 | 69 | T T T H H T |
3 | Metz | 34 | 18 | 11 | 5 | 64 | 34 | 30 | 65 | H T H B H T |
4 | USL Dunkerque | 34 | 17 | 5 | 12 | 47 | 40 | 7 | 56 | T B T B H H |
5 | Guingamp | 34 | 17 | 4 | 13 | 57 | 45 | 12 | 55 | B B B T H T |
6 | FC Annecy | 34 | 14 | 9 | 11 | 42 | 43 | -1 | 51 | H T H T B T |
7 | Stade Lavallois MFC | 34 | 14 | 8 | 12 | 44 | 38 | 6 | 50 | B B T T H B |
8 | Bastia | 34 | 11 | 15 | 8 | 43 | 37 | 6 | 48 | H T B B H T |
9 | Grenoble | 34 | 13 | 7 | 14 | 43 | 44 | -1 | 46 | T B B T T B |
10 | Troyes | 34 | 13 | 5 | 16 | 36 | 34 | 2 | 44 | H H T T B T |
11 | Amiens | 34 | 13 | 4 | 17 | 38 | 50 | -12 | 43 | B T T B T B |
12 | Ajaccio | 34 | 12 | 6 | 16 | 30 | 42 | -12 | 42 | T H H B T B |
13 | Pau FC | 34 | 10 | 12 | 12 | 39 | 53 | -14 | 42 | B H H T B B |
14 | Rodez Aveyron | 34 | 9 | 12 | 13 | 56 | 54 | 2 | 39 | T H B H H H |
15 | Red Star FC 93 | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 51 | -14 | 38 | H B H H H H |
16 | Clermont | 34 | 7 | 12 | 15 | 30 | 46 | -16 | 33 | B H B H T H |
17 | Martigues | 34 | 9 | 5 | 20 | 29 | 56 | -27 | 32 | B B T B H B |
18 | Caen | 34 | 5 | 7 | 22 | 31 | 58 | -27 | 22 | H H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation