Kết quả Lorient vs FC Annecy, 01h00 ngày 20/10
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202401:00
-
Lorient 14FC Annecy 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.98+1
0.92O 2.75
0.98U 2.75
0.901
1.50X
4.002
5.00Hiệp 1-0.5
1.08+0.5
0.76O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lorient vs FC Annecy
-
Sân vận động: du Moustoir Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 9
-
Lorient vs FC Annecy: Diễn biến chính
-
7'0-1Kapitbafan Djoco (Assist:Antoine Larose)
-
36'0-1Florian Escales
-
40'0-1Vincent Pajot
-
55'Eli Junior Kroupi (Assist:Mohamed Bamba)1-1
-
61'1-1Trevis Dago
Kapitbafan Djoco -
62'1-1Anthony Bermont
Antoine Larose -
63'Joel Mvuka
Panos Katseris1-1 -
70'Joel Mvuka (Assist:Darlin Yongwa)2-1
-
71'Sambou Soumano
Mohamed Bamba2-1 -
72'Eli Junior Kroupi2-1
-
74'Eli Junior Kroupi (Assist:Laurent Abergel)3-1
-
75'3-1Francois Lajugie
Fabrice NSakala -
76'3-1Josue Tiendrebeogo
Yohan Demoncy -
76'3-1Karim Cisse
Clement Billemaz -
85'Benjamin Mendy
Gedeon Kalulu Kyatengwa3-1 -
85'Tosin Aiyegun
Eli Junior Kroupi3-1 -
88'Sambou Soumano (Assist:Darlin Yongwa)4-1
-
90'4-2Trevis Dago
-
Lorient vs FC Annecy: Đội hình chính và dự bị
-
Lorient4-4-238Yvon Mvogo44Darlin Yongwa32Nathaniel Adjei3Montassar Talbi24Gedeon Kalulu Kyatengwa21Julien Ponceau62Arthur Avom6Laurent Abergel77Panos Katseris22Eli Junior Kroupi9Mohamed Bamba10Kapitbafan Djoco28Antoine Larose17Vincent Pajot24Yohan Demoncy22Clement Billemaz5Ahmed Kashi41Thibault Delphis18Axel Drouhin2Hamjatou Soukouna21Fabrice NSakala1Florian Escales
- Đội hình dự bị
-
60Enzo Genton66Isaac James1Benjamin Leroy5Benjamin Mendy93Joel Mvuka28Sambou Soumano27Tosin AiyegunAnthony Bermont 26Thomas Callens 16Karim Cisse 23Trevis Dago 9Francois Lajugie 6Noha Lemina 7Josue Tiendrebeogo 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Regis Le BrisLaurent Guyot
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lorient vs FC Annecy: Số liệu thống kê
-
LorientFC Annecy
-
6Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
21Tổng cú sút9
-
-
10Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài5
-
-
4Cản sút0
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
576Số đường chuyền333
-
-
83%Chuyền chính xác69%
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
2Cứu thua5
-
-
13Rê bóng thành công14
-
-
9Đánh chặn4
-
-
28Ném biên16
-
-
12Thử thách8
-
-
32Long pass19
-
-
110Pha tấn công78
-
-
81Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 30 | 15 | 15 | 33 | T B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 24 | 13 | 11 | 31 | H H H H T B |
3 | USL Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 26 | 21 | 5 | 31 | B T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 24 | 13 | 11 | 29 | B T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 23 | 18 | 5 | 27 | H T B H T H |
6 | Stade Lavallois MFC | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 17 | 8 | 25 | B H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 26 | 22 | 4 | 25 | T T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | 20 | 21 | -1 | 23 | H B H B T B |
9 | Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 16 | 14 | 2 | 22 | B H H H H T |
10 | Pau FC | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 19 | -1 | 22 | B B H T B T |
11 | Rodez Aveyron | 16 | 5 | 5 | 6 | 29 | 26 | 3 | 20 | H H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | 18 | 20 | -2 | 18 | H B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 19 | -4 | 18 | T H T H B T |
14 | Red Star FC 93 | 16 | 5 | 3 | 8 | 16 | 28 | -12 | 18 | T T B B H T |
15 | Clermont | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 19 | -5 | 17 | T T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 24 | -6 | 15 | T T B H B B |
17 | Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | 10 | 17 | -7 | 15 | B T B H B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | 8 | 34 | -26 | 9 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation