Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Martigues vs Red Star FC 93, 02h00 ngày 02/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 12

  • Martigues vs Red Star FC 93: Diễn biến chính

  • 56'
    Nathanael Saintini
    0-0
  • 57'
    0-0
    Ryad Hachem
  • 66'
    Steve Shamal  
    Bevic Moussiti Oko  
    0-0
  • 67'
    0-0
     Hacene Benali
     Damien Durand
  • 67'
    0-0
     Kemo Cisse
     Joachim Eickmayer
  • 77'
    0-0
     Alioune Fall
     Aliou Badji
  • 82'
    Ilyes Zouaoui  
    Mohamed Bamba  
    0-0
  • 87'
    Luan Gautier  
    Nathanael Saintini  
    0-0
  • 88'
    0-0
     Ivann Botella
     Merwan Ifnaoui
  • 90'
    Steve Solvet
    0-0
  • 90'
    Steve Solvet
    0-0
  • 90'
    0-1
    goal Hacene Benali
  • Martigues vs Red Star FC 93: Đội hình chính và dự bị

  • Martigues3-4-3
    30
    Jeremy Aymes
    24
    Leandro Morante
    3
    Steve Solvet
    39
    Nathanael Saintini
    18
    Ayoub Amraoui
    27
    Alain Ipiele
    12
    Milan Robin
    26
    Samir Belloumou
    29
    Oucasse Mendy
    14
    Bevic Moussiti Oko
    41
    Mohamed Bamba
    21
    Aliou Badji
    10
    Merwan Ifnaoui
    19
    Hianga Mbock
    7
    Damien Durand
    26
    Fred Jose Dembi
    8
    Joachim Eickmayer
    13
    Fode Doucoure
    5
    Josue Escartin
    28
    Loic Kouagba
    98
    Ryad Hachem
    1
    Quentin Beunardeau
    Red Star FC 934-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Akim Djaha
    34Luan Gautier
    40Yan Marillat
    19Patrick Ouotro
    17Steve Shamal
    10Karim Tlili
    8Ilyes Zouaoui
    William Avognan 16
    Hacene Benali 29
    Ivann Botella 17
    Kemo Cisse 11
    Dylan Durivaux 20
    Aniss El Hriti 93
    Alioune Fall 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Martigues vs Red Star FC 93: Số liệu thống kê

  • Martigues
    Red Star FC 93
  • 5
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    68%
  •  
     
  • 279
    Số đường chuyền
    560
  •  
     
  • 71%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 1
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 34
    Long pass
    24
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    98
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    83
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 16 10 3 3 30 15 15 33 T B T H T T
2 Paris FC 16 9 4 3 24 13 11 31 H H H H T B
3 USL Dunkerque 16 10 1 5 26 21 5 31 B T T T B T
4 Metz 16 8 5 3 24 13 11 29 B T T H T H
5 FC Annecy 16 7 6 3 23 18 5 27 H T B H T H
6 Stade Lavallois MFC 16 7 4 5 25 17 8 25 B H H T T T
7 Guingamp 16 8 1 7 26 22 4 25 T T B T T B
8 Amiens 16 7 2 7 20 21 -1 23 H B H B T B
9 Bastia 16 4 10 2 16 14 2 22 B H H H H T
10 Pau FC 16 6 4 6 18 19 -1 22 B B H T B T
11 Rodez Aveyron 16 5 5 6 29 26 3 20 H H T H T H
12 Grenoble 16 5 3 8 18 20 -2 18 H B B H B B
13 Troyes 16 5 3 8 15 19 -4 18 T H T H B T
14 Red Star FC 93 16 5 3 8 16 28 -12 18 T T B B H T
15 Clermont 16 4 5 7 14 19 -5 17 T T B H B H
16 Caen 16 4 3 9 18 24 -6 15 T T B H B B
17 Ajaccio 16 4 3 9 10 17 -7 15 B T B H B B
18 Martigues 16 2 3 11 8 34 -26 9 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation