Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Nantes vs Monaco, 01h00 ngày 11/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 17

  • Nantes vs Monaco: Diễn biến chính

  • 12'
    Matthis Abline (Assist:Sorba Thomas) goal 
    1-0
  • 47'
    Kelvin Amian Adou (Assist:Sorba Thomas) goal 
    2-0
  • 52'
    2-1
    goal Breel Donald Embolo (Assist:Wilfried Stephane Singo)
  • 53'
    Sorba Thomas
    2-1
  • 59'
    2-2
    goal Mohammed Salisu Abdul Karim (Assist:Lamine Camara)
  • 61'
    2-2
     Caio Henrique Oliveira Silva
     Kassoum Ouattara
  • 62'
    2-2
     Lucas Michal
     Saimon Bouabre
  • 70'
    Jean-Philippe Gbamin  
    Nathan Zeze  
    2-2
  • 78'
    Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla  
    Sorba Thomas  
    2-2
  • 87'
    Johann Lepenant
    2-2
  • 90'
    Nicolas Pallois
    2-2
  • Nantes vs Monaco: Đội hình chính và dự bị

  • Nantes4-1-4-1
    16
    Anthony Lopes
    3
    Nicolas Cozza
    44
    Nathan Zeze
    4
    Nicolas Pallois
    98
    Kelvin Amian Adou
    21
    Jean-Charles Castelletto
    27
    Moses Simon
    6
    Douglas Augusto Gomes Soares
    8
    Johann Lepenant
    22
    Sorba Thomas
    39
    Matthis Abline
    36
    Breel Donald Embolo
    42
    Saimon Bouabre
    7
    Eliesse Ben Seghir
    2
    Vanderson de Oliveira Campos
    15
    Lamine Camara
    6
    Denis Lemi Zakaria Lako Lado
    20
    Kassoum Ouattara
    17
    Wilfried Stephane Singo
    5
    Thilo Kehrer
    22
    Mohammed Salisu Abdul Karim
    16
    Philipp Kohn
    Monaco3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Jean-Philippe Gbamin
    31Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
    11Marcus Regis Coco
    2Jean Kevin Duverne
    59Dehmaine Assoumani
    25Florent Mollet
    30Patrick Carlgren
    66Louis Leroux
    62Bahereba Guirassy
    Caio Henrique Oliveira Silva 12
    Lucas Michal 41
    Eliot Matazo 8
    Soungoutou Magassa 88
    Edan Diop 37
    Mamadou Coulibaly 28
    Bradel Kiwa 46
    Jordan Teze 4
    Radoslaw Majecki 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Antoine Kombouare
    Adolf Hutter
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Nantes vs Monaco: Số liệu thống kê

  • Nantes
    Monaco
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng
    69%
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    69%
  •  
     
  • 277
    Số đường chuyền
    620
  •  
     
  • 73%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu
    30
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 2
    Thay người
    2
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 63
    Pha tấn công
    135
  •  
     
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 16 12 4 0 44 14 30 40 T T H H T T
2 Marseille 16 10 3 3 37 19 18 33 B T T T H T
3 Monaco 17 9 4 4 28 18 10 31 T B T H B H
4 Lille 16 7 7 2 26 16 10 28 H T H T H H
5 Lyon 16 8 4 4 28 20 8 28 T H T T B T
6 Nice 16 7 6 3 31 21 10 27 H T B T H T
7 Lens 16 6 6 4 19 15 4 24 T B T T H B
8 Toulouse 16 7 3 6 18 17 1 24 T B T B T T
9 AJ Auxerre 16 6 3 7 24 26 -2 21 T T B H H B
10 Strasbourg 16 5 5 6 28 28 0 20 B B B H T T
11 Reims 16 5 5 6 21 21 0 20 T H B H H B
12 Stade Brestois 16 6 1 9 24 29 -5 19 B B T B T B
13 Rennes 16 5 2 9 22 23 -1 17 B B T B T B
14 Nantes 17 3 7 7 20 27 -7 16 B H T B H H
15 Angers 16 4 4 8 16 26 -10 16 B B T B B T
16 Saint Etienne 16 5 1 10 15 35 -20 16 B T B B B T
17 Le Havre 16 4 0 12 12 34 -22 12 B T B B B B
18 Montpellier 16 2 3 11 15 39 -24 9 T B H B H B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation