Kết quả Reims vs Lyon, 03h00 ngày 24/11
Kết quả Reims vs Lyon
Nhận định, Soi kèo Reims vs Lyon, 3h ngày 24/11
Đối đầu Reims vs Lyon
Phong độ Reims gần đây
Phong độ Lyon gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202403:00
-
Reims 21Lyon1Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.04-0
0.86O 3
0.90U 3
0.981
2.54X
3.852
2.35Hiệp 1+0
1.02-0
0.88O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Reims vs Lyon
-
Sân vận động: Stade Auguste Delaune
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ligue 1 2024-2025 » vòng 12
-
Reims vs Lyon: Diễn biến chính
-
7'0-0Mohamed Said Benrahma Goal Disallowed
-
38'0-1Mathis Ryan Cherki (Assist:Alexandre Lacazette)
-
55'Oumar Diakite1-1
-
64'Amadou Koné1-1
-
68'1-1Malick Fofana
Ernest Nuamah -
70'Teddy Teuma
Amadou Koné1-1 -
77'Aurelio Buta
Nhoa Sangui1-1 -
79'1-1Georges Mikautadze
Mohamed Said Benrahma -
79'1-1Tanner Tessmann
Nemanja Matic -
80'Cedric Kipre1-1
-
90'Amine Salama
Oumar Diakite1-1 -
90'Gabriel Moscardo
Valentin Atangana Edoa1-1
-
Reims vs Lyon: Đội hình chính và dự bị
-
Reims4-2-3-194Yehvann Diouf18Sergio Akieme25Thibault De Smet21Cedric Kipre55Nhoa Sangui72Amadou Koné6Valentin Atangana Edoa17Keito Nakamura15Marshall Munetsi7Junya Ito22Oumar Diakite10Alexandre Lacazette37Ernest Nuamah18Mathis Ryan Cherki17Mohamed Said Benrahma31Nemanja Matic8Corentin Tolisso98Ainsley Maitland-Niles22Clinton Mata Pedro Lourenco19Moussa Niakhate16Abner Vinicius Da Silva Santos23Lucas Estella Perri
- Đội hình dự bị
-
10Teddy Teuma23Aurelio Buta11Amine Salama19Gabriel Moscardo20Alexandre Olliero8Yaya Fofana67Mamadou Diakhon63Mohamed Bamba64Mohamed DiadieGeorges Mikautadze 69Tanner Tessmann 15Malick Fofana 11Wilfried Zaha 12Jordan Veretout 7Remy Descamps 40Maxence Caqueret 6Warmed Omari 27Sael Kumbedi 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luka ElsnerPierre Sage
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Reims vs Lyon: Số liệu thống kê
-
ReimsLyon
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
15Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn8
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
3Cản sút1
-
-
13Sút Phạt11
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
362Số đường chuyền550
-
-
80%Chuyền chính xác87%
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
4Việt vị1
-
-
20Đánh đầu12
-
-
8Đánh đầu thành công8
-
-
6Cứu thua5
-
-
13Rê bóng thành công15
-
-
4Thay người3
-
-
5Đánh chặn9
-
-
17Ném biên14
-
-
13Cản phá thành công16
-
-
11Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
37Long pass30
-
-
73Pha tấn công113
-
-
51Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 16 | 12 | 4 | 0 | 44 | 14 | 30 | 40 | T T H H T T |
2 | Marseille | 16 | 10 | 3 | 3 | 37 | 19 | 18 | 33 | B T T T H T |
3 | Monaco | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 16 | 10 | 30 | T T B T H B |
4 | Lille | 16 | 7 | 7 | 2 | 26 | 16 | 10 | 28 | H T H T H H |
5 | Lyon | 16 | 8 | 4 | 4 | 28 | 20 | 8 | 28 | T H T T B T |
6 | Nice | 16 | 7 | 6 | 3 | 31 | 21 | 10 | 27 | H T B T H T |
7 | Lens | 16 | 6 | 6 | 4 | 19 | 15 | 4 | 24 | T B T T H B |
8 | Toulouse | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 17 | 1 | 24 | T B T B T T |
9 | AJ Auxerre | 16 | 6 | 3 | 7 | 24 | 26 | -2 | 21 | T T B H H B |
10 | Strasbourg | 16 | 5 | 5 | 6 | 28 | 28 | 0 | 20 | B B B H T T |
11 | Reims | 16 | 5 | 5 | 6 | 21 | 21 | 0 | 20 | T H B H H B |
12 | Stade Brestois | 16 | 6 | 1 | 9 | 24 | 29 | -5 | 19 | B B T B T B |
13 | Rennes | 16 | 5 | 2 | 9 | 22 | 23 | -1 | 17 | B B T B T B |
14 | Angers | 16 | 4 | 4 | 8 | 16 | 26 | -10 | 16 | B B T B B T |
15 | Saint Etienne | 16 | 5 | 1 | 10 | 15 | 35 | -20 | 16 | B T B B B T |
16 | Nantes | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 25 | -7 | 15 | B B H T B H |
17 | Le Havre | 16 | 4 | 0 | 12 | 12 | 34 | -22 | 12 | B T B B B B |
18 | Montpellier | 16 | 2 | 3 | 11 | 15 | 39 | -24 | 9 | T B H B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation