Kết quả Sochaux vs Boulogne, 01h30 ngày 11/01
Kết quả Sochaux vs Boulogne
Đối đầu Sochaux vs Boulogne
Phong độ Sochaux gần đây
Phong độ Boulogne gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/01/202501:30
-
Sochaux 11Boulogne 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
0.95O 2.25
0.90U 2.25
0.901
1.80X
3.202
4.00Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.82O 0.75
0.60U 0.75
1.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sochaux vs Boulogne
-
Sân vận động: Auguste Bonal Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Pháp 2024-2025 » vòng 16
-
Sochaux vs Boulogne: Diễn biến chính
-
17'Dimitri Lienard0-0
-
17'0-0Abdel Hbouch
-
67'0-1Abdel Hbouch (Assist:Jean Vercruysse)
-
72'0-1Yannick Pandor
-
88'Nassim Ouammou1-1
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Sochaux vs Boulogne: Số liệu thống kê
-
SochauxBoulogne
-
12Phạt góc5
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút13
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài10
-
-
147Pha tấn công91
-
-
79Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 3 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 15 | 9 | 3 | 3 | 23 | 13 | 10 | 30 | T B T B T T |
2 | Orleans US 45 | 15 | 8 | 4 | 3 | 24 | 15 | 9 | 28 | T H T T B T |
3 | Boulogne | 15 | 8 | 4 | 3 | 20 | 16 | 4 | 28 | H B T T T H |
4 | Dijon | 15 | 7 | 4 | 4 | 15 | 8 | 7 | 25 | T T T B H T |
5 | Sochaux | 15 | 5 | 8 | 2 | 16 | 11 | 5 | 23 | T H T H H H |
6 | Concarneau | 15 | 6 | 4 | 5 | 21 | 20 | 1 | 22 | H B B B T B |
7 | Aubagne | 15 | 6 | 3 | 6 | 24 | 15 | 9 | 21 | H T B T T B |
8 | Quevilly | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 17 | -1 | 21 | H T T B T T |
9 | Bourg Peronnas | 15 | 6 | 3 | 6 | 13 | 16 | -3 | 21 | T T B B T H |
10 | FC Rouen | 15 | 4 | 7 | 4 | 20 | 16 | 4 | 19 | H B T T T H |
11 | Le Mans | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 20 | -5 | 19 | B B B H T H |
12 | Valenciennes | 15 | 4 | 6 | 5 | 19 | 21 | -2 | 18 | T H B B B H |
13 | Paris 13 Atletico | 15 | 3 | 6 | 6 | 15 | 19 | -4 | 15 | H T T B H H |
14 | Nimes | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 15 | T B B H H B |
15 | Versailles 78 | 16 | 3 | 6 | 7 | 15 | 20 | -5 | 15 | T H B B B B |
16 | Villefranche | 15 | 2 | 8 | 5 | 13 | 18 | -5 | 14 | B H B T B H |
17 | Chateauroux | 15 | 2 | 3 | 10 | 16 | 36 | -20 | 9 | H H B H B B |
Upgrade Team
Relegation