Kết quả Aubervilliers vs Racing Club de France, 22h00 ngày 23/03
Kết quả Aubervilliers vs Racing Club de France
Đối đầu Aubervilliers vs Racing Club de France
Phong độ Aubervilliers gần đây
Phong độ Racing Club de France gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/03/202422:00
-
Aubervilliers 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
0.95O 2.5
1.15U 2.5
0.651
2.30X
3.002
2.87Hiệp 1+0
0.63-0
1.25O 0.75
0.70U 0.75
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aubervilliers vs Racing Club de France
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Nghiệp dư pháp 2023-2024 » vòng 20
-
Aubervilliers vs Racing Club de France: Diễn biến chính
-
37'0-1Nicolas Bernardino
-
51'Billal Mehadji1-1
-
73'Ali Tounkara2-1
- BXH Nghiệp dư pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Aubervilliers vs Racing Club de France: Số liệu thống kê
-
AubervilliersRacing Club de France
-
2Phạt góc2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
2Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
0Sút ra ngoài3
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
35Pha tấn công62
-
-
24Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Nghiệp dư pháp 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bourg Peronnas | 26 | 16 | 5 | 5 | 48 | 25 | 23 | 53 | T T T T B T |
2 | Fleury Merogis U.S. | 26 | 13 | 7 | 6 | 44 | 21 | 23 | 46 | H T T T H T |
3 | AS Furiani Agliani | 26 | 10 | 13 | 3 | 31 | 18 | 13 | 43 | H T H T H B |
4 | Bobigny A.C. | 26 | 10 | 12 | 4 | 39 | 30 | 9 | 42 | T T B H H T |
5 | Creteil | 26 | 10 | 7 | 9 | 30 | 29 | 1 | 37 | B B T H T B |
6 | Biesheim | 26 | 9 | 8 | 9 | 28 | 33 | -5 | 35 | B B B B B H |
7 | ES Wasquehal | 26 | 9 | 7 | 10 | 35 | 39 | -4 | 34 | H B H B T T |
8 | Feignies | 27 | 9 | 7 | 11 | 28 | 36 | -8 | 34 | H B H H T B |
9 | Haguenau | 26 | 9 | 5 | 12 | 32 | 47 | -15 | 32 | B T B T H T |
10 | Macon | 27 | 7 | 10 | 10 | 38 | 37 | 1 | 31 | B T H H H B |
11 | Colmar | 26 | 9 | 4 | 13 | 35 | 41 | -6 | 31 | T B H T B T |
12 | Auxerre B | 26 | 8 | 6 | 12 | 32 | 32 | 0 | 30 | H B T B T B |
13 | Besancon | 26 | 6 | 7 | 13 | 25 | 33 | -8 | 25 | H B H B B H |
14 | Saint Quentin | 26 | 6 | 6 | 14 | 37 | 61 | -24 | 24 | T T B B H B |