Kết quả Andrezieux vs FC Bergerac, 01h30 ngày 21/12
Kết quả Andrezieux vs FC Bergerac
Đối đầu Andrezieux vs FC Bergerac
Phong độ Andrezieux gần đây
Phong độ FC Bergerac gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202401:30
-
Andrezieux 40FC Bergerac 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
0.97O 2.25
0.98U 2.25
0.821
1.83X
3.202
3.90Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.80O 0.75
0.71U 0.75
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Andrezieux vs FC Bergerac
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Nghiệp dư pháp 2024-2025 » vòng 14
-
Andrezieux vs FC Bergerac: Diễn biến chính
- BXH Nghiệp dư pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Andrezieux vs FC Bergerac: Số liệu thống kê
-
AndrezieuxFC Bergerac
-
3Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
74Pha tấn công70
-
-
42Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Nghiệp dư pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fleury Merogis U.S. | 13 | 8 | 5 | 0 | 22 | 7 | 15 | 29 | T T T H T H |
2 | Bobigny A.C. | 12 | 8 | 3 | 1 | 19 | 8 | 11 | 27 | B T H T T T |
3 | Balagne | 13 | 6 | 4 | 3 | 25 | 20 | 5 | 22 | H H B H H B |
4 | Creteil | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 11 | 7 | 21 | B B T H T H |
5 | AS Furiani Agliani | 13 | 5 | 6 | 2 | 17 | 14 | 3 | 21 | T H B H H T |
6 | Biesheim | 13 | 5 | 5 | 3 | 21 | 18 | 3 | 20 | T H H H H T |
7 | Chambly FC | 14 | 4 | 8 | 2 | 19 | 16 | 3 | 20 | H H T H H T |
8 | Epinal | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 17 | 2 | 19 | H H T H T B |
9 | Feignies | 13 | 4 | 4 | 5 | 20 | 14 | 6 | 16 | T H T B H B |
10 | Chantilly | 14 | 3 | 7 | 4 | 15 | 22 | -7 | 16 | H B H H H B |
11 | Thionville FC | 13 | 3 | 6 | 4 | 14 | 14 | 0 | 15 | B T B T B H |
12 | Beauvais | 12 | 3 | 4 | 5 | 9 | 12 | -3 | 13 | H T B H B T |
13 | Haguenau | 12 | 2 | 6 | 4 | 14 | 18 | -4 | 12 | B T T H H H |
14 | ES Wasquehal | 14 | 2 | 3 | 9 | 5 | 22 | -17 | 9 | B B T H H B |
15 | AS Villers Houlgate | 14 | 1 | 5 | 8 | 10 | 27 | -17 | 8 | H B H B H B |
16 | Aubervilliers | 14 | 0 | 7 | 7 | 13 | 20 | -7 | 7 | B H B H H H |