Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Bordeaux vs Metz, 20h00 ngày 08/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Pháp 2022-2023 » vòng 11

  • Bordeaux vs Metz: Diễn biến chính

  • 27'
    0-0
    Habib Maiga
  • 34'
    Clement Michelin  
    Malcom Bokele Mputu  
    0-0
  • 43'
    Fransergio Rodrigues Barbosa
    0-0
  • 45'
    Josh Maja goal 
    1-0
  • 65'
    1-0
     Ablie Jallow
     Lenny Joseph
  • 68'
    Clement Michelin
    1-0
  • 70'
    Alberth Elis  
    Zurab Davitashvili  
    1-0
  • 70'
    Tom Lacoux  
    Issouf Sissokho  
    1-0
  • 75'
    1-0
     Cheikh Tidiane Sabaly
     Mamadou Lamine Gueye
  • 81'
    1-0
     Amadou Ndiaye
     Habib Maiga
  • 82'
    Emeric Depussay  
    Dilane Bakwa  
    1-0
  • 82'
    Aliou Badji  
    Josh Maja  
    1-0
  • 90'
    Fransergio Rodrigues Barbosa goal 
    2-0
  • Bordeaux vs Metz: Đội hình chính và dự bị

  • Bordeaux4-3-3
    16
    Gaetan Poussin
    14
    Vital N''Simba
    5
    Yoann Barbet
    2
    Stian Gregersen
    4
    Malcom Bokele Mputu
    8
    Issouf Sissokho
    6
    Danylo Ignatenko
    13
    Fransergio Rodrigues Barbosa
    30
    Zurab Davitashvili
    11
    Josh Maja
    7
    Dilane Bakwa
    24
    Lenny Joseph
    20
    Mamadou Lamine Gueye
    21
    Amine Bassi
    9
    Georges Mikautadze
    6
    Kevin NDoram
    19
    Habib Maiga
    39
    Kouao Kouao Koffi
    8
    Ismael Traore
    5
    Fali Cande
    3
    Matthieu Udol
    16
    Alexandre Oukidja
    Metz4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Junior Mwanga
    29Alberth Elis
    27Tom Lacoux
    26Emeric Depussay
    10Aliou Badji
    34Clement Michelin
    31Rafal Straczek
    Amadou Ndiaye 80
    Ababacar Moustapha Lo 15
    Cheikh Tidiane Sabaly 14
    Ablie Jallow 36
    Joseph Nduquidi 34
    Ousmane Balde 40
    Sofiane Alakouch 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • David Guion
    Laszlo Boloni
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Bordeaux vs Metz: Số liệu thống kê

  • Bordeaux
    Metz
  • 2
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 531
    Số đường chuyền
    459
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    18
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    98
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2022/2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Le Havre 38 20 15 3 46 19 27 75 T T B B H T
2 Metz 38 20 12 6 61 33 28 72 H T T H T T
3 Bordeaux 37 20 9 8 51 27 24 69 T T T H T B
4 Bastia 38 17 9 12 52 45 7 60 H B T T H B
5 Caen 38 16 11 11 52 43 9 59 B B T T H B
6 Guingamp 38 15 10 13 51 46 5 55 T B T H T T
7 Paris FC 38 15 10 13 45 43 2 55 H T H T H T
8 Saint Etienne 38 15 11 12 63 57 6 53 H T B T H T
9 Sochaux 38 15 7 16 54 41 13 52 B B B B B B
10 Grenoble 38 14 9 15 33 36 -3 51 T B B H B B
11 Quevilly 38 12 14 12 47 49 -2 50 H T H B B H
12 Amiens 38 13 8 17 40 52 -12 47 H T B B T B
13 Pau FC 38 12 11 15 40 52 -12 47 B B H B T T
14 Stade Lavallois MFC 38 14 4 20 44 56 -12 46 B T T B T T
15 Valenciennes 38 10 15 13 42 49 -7 45 B H H T T B
16 FC Annecy 38 11 12 15 39 51 -12 45 H H T H T B
17 Rodez Aveyron 37 10 13 14 38 44 -6 43 T H B H H B
18 Dijon 38 10 12 16 38 43 -5 42 T H T T H B
19 Nimes 38 10 6 22 44 62 -18 36 T H B B B T
20 Chamois Niortais 38 7 8 23 35 67 -32 29 B B B H B H

Upgrade Team Degrade Team