Kết quả Bordeaux vs Metz, 20h00 ngày 08/10
-
Thứ bảy, Ngày 08/10/202220:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bordeaux vs Metz
-
Sân vận động: Stade Matmut-Atlantique
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Pháp 2022-2023 » vòng 11
-
Bordeaux vs Metz: Diễn biến chính
-
27'0-0Habib Maiga
-
34'Clement Michelin
Malcom Bokele Mputu0-0 -
43'Fransergio Rodrigues Barbosa0-0
-
45'Josh Maja1-0
-
65'1-0Ablie Jallow
Lenny Joseph -
68'Clement Michelin1-0
-
70'Alberth Elis
Zurab Davitashvili1-0 -
70'Tom Lacoux
Issouf Sissokho1-0 -
75'1-0Cheikh Tidiane Sabaly
Mamadou Lamine Gueye -
81'1-0Amadou Ndiaye
Habib Maiga -
82'Emeric Depussay
Dilane Bakwa1-0 -
82'Aliou Badji
Josh Maja1-0 -
90'Fransergio Rodrigues Barbosa2-0
-
Bordeaux vs Metz: Đội hình chính và dự bị
-
Bordeaux4-3-316Gaetan Poussin14Vital N''Simba5Yoann Barbet2Stian Gregersen4Malcom Bokele Mputu8Issouf Sissokho6Danylo Ignatenko13Fransergio Rodrigues Barbosa30Zurab Davitashvili11Josh Maja7Dilane Bakwa24Lenny Joseph20Mamadou Lamine Gueye21Amine Bassi9Georges Mikautadze6Kevin NDoram19Habib Maiga39Kouao Kouao Koffi8Ismael Traore5Fali Cande3Matthieu Udol16Alexandre Oukidja
- Đội hình dự bị
-
23Junior Mwanga29Alberth Elis27Tom Lacoux26Emeric Depussay10Aliou Badji34Clement Michelin31Rafal StraczekAmadou Ndiaye 80Ababacar Moustapha Lo 15Cheikh Tidiane Sabaly 14Ablie Jallow 36Joseph Nduquidi 34Ousmane Balde 40Sofiane Alakouch 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
David GuionLaszlo Boloni
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Bordeaux vs Metz: Số liệu thống kê
-
BordeauxMetz
-
2Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút3
-
-
13Sút Phạt11
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
531Số đường chuyền459
-
-
9Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị1
-
-
13Đánh đầu thành công7
-
-
3Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công6
-
-
11Đánh chặn5
-
-
10Thử thách18
-
-
103Pha tấn công98
-
-
53Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Hạng 2 Pháp 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Le Havre | 38 | 20 | 15 | 3 | 46 | 19 | 27 | 75 | T T B B H T |
2 | Metz | 38 | 20 | 12 | 6 | 61 | 33 | 28 | 72 | H T T H T T |
3 | Bordeaux | 37 | 20 | 9 | 8 | 51 | 27 | 24 | 69 | T T T H T B |
4 | Bastia | 38 | 17 | 9 | 12 | 52 | 45 | 7 | 60 | H B T T H B |
5 | Caen | 38 | 16 | 11 | 11 | 52 | 43 | 9 | 59 | B B T T H B |
6 | Guingamp | 38 | 15 | 10 | 13 | 51 | 46 | 5 | 55 | T B T H T T |
7 | Paris FC | 38 | 15 | 10 | 13 | 45 | 43 | 2 | 55 | H T H T H T |
8 | Saint Etienne | 38 | 15 | 11 | 12 | 63 | 57 | 6 | 53 | H T B T H T |
9 | Sochaux | 38 | 15 | 7 | 16 | 54 | 41 | 13 | 52 | B B B B B B |
10 | Grenoble | 38 | 14 | 9 | 15 | 33 | 36 | -3 | 51 | T B B H B B |
11 | Quevilly | 38 | 12 | 14 | 12 | 47 | 49 | -2 | 50 | H T H B B H |
12 | Amiens | 38 | 13 | 8 | 17 | 40 | 52 | -12 | 47 | H T B B T B |
13 | Pau FC | 38 | 12 | 11 | 15 | 40 | 52 | -12 | 47 | B B H B T T |
14 | Stade Lavallois MFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 44 | 56 | -12 | 46 | B T T B T T |
15 | Valenciennes | 38 | 10 | 15 | 13 | 42 | 49 | -7 | 45 | B H H T T B |
16 | FC Annecy | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | H H T H T B |
17 | Rodez Aveyron | 37 | 10 | 13 | 14 | 38 | 44 | -6 | 43 | T H B H H B |
18 | Dijon | 38 | 10 | 12 | 16 | 38 | 43 | -5 | 42 | T H T T H B |
19 | Nimes | 38 | 10 | 6 | 22 | 44 | 62 | -18 | 36 | T H B B B T |
20 | Chamois Niortais | 38 | 7 | 8 | 23 | 35 | 67 | -32 | 29 | B B B H B H |
Upgrade Team
Degrade Team