Kết quả Caen vs Paris FC, 01h00 ngày 10/03
-
Chủ nhật, Ngày 10/03/202401:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.93O 2.25
1.07U 2.25
0.811
2.15X
3.002
3.10Hiệp 1+0
0.68-0
1.21O 0.75
0.78U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Caen vs Paris FC
-
Sân vận động: Michel dOrnano Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Pháp 2023-2024 » vòng 28
-
Caen vs Paris FC: Diễn biến chính
-
46'0-0Tuomas Ollila
Alimani Gory -
65'Bilal Brahimi
Mickael le Bihan0-0 -
66'0-0Vincent Marchetti
Ilan Kebbal -
66'0-0Pierre Yves Hamel
Nouha Dicko -
67'0-0Pierre Yves Hamel
-
85'0-1
Tuomas Ollila
-
86'Mohamed Hafid
Godson Keyremeh0-1 -
86'Hianga Mbock
Quentin Daubin0-1 -
89'0-1Vincent Marchetti
-
90'0-1Lohann Doucet
Adama Camara -
90'Tidiam Gomis
Mathias Autret0-1
-
Caen vs Paris FC: Đội hình chính và dự bị
-
Caen4-4-21Anthony Mandrea2Ali Abdi29Romain Thomas61Brahim Traore97Debohi Diedounne Gaucho23Mathias Autret20Noe Lebreton6Quentin Daubin17Godson Keyremeh11Mickael le Bihan19Alexandre Mendy12Nouha Dicko7Alimani Gory10Ilan Kebbal23Josias Lukembila14Cyril Mandouki17Adama Camara13Kouadio-Yves Dabila31Samir Sophian Chergui5Mamadou Mbow27Jules Gaudin16Obed Nkambadio
- Đội hình dự bị
-
5Syam Ben Youssef21Bilal Brahimi16Yannis Clementia92Alexandre Coeff7Tidiam Gomis22Mohamed Hafid18Hianga MbockLohann Doucet 18Pierre Yves Hamel 29Yoan Kore 25Vincent Marchetti 4Tuomas Ollila 2Remy Riou 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jean Marc FurlanStephane Gilli
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Caen vs Paris FC: Số liệu thống kê
-
CaenParis FC
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút14
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài11
-
-
2Cản sút6
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
400Số đường chuyền542
-
-
9Phạm lỗi17
-
-
19Đánh đầu thành công17
-
-
1Cứu thua1
-
-
28Rê bóng thành công23
-
-
7Đánh chặn8
-
-
1Woodwork0
-
-
3Thử thách9
-
-
121Pha tấn công151
-
-
66Tấn công nguy hiểm71
-
BXH Hạng 2 Pháp 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AJ Auxerre | 38 | 21 | 11 | 6 | 72 | 36 | 36 | 74 | B T T T H T |
2 | Angers | 38 | 20 | 8 | 10 | 56 | 42 | 14 | 68 | T T B T T H |
3 | Saint Etienne | 38 | 19 | 8 | 11 | 48 | 31 | 17 | 65 | T T T H H B |
4 | Rodez Aveyron | 38 | 16 | 12 | 10 | 62 | 51 | 11 | 60 | T T T B H T |
5 | Paris FC | 38 | 16 | 11 | 11 | 49 | 42 | 7 | 59 | T B T B T H |
6 | Caen | 38 | 17 | 7 | 14 | 51 | 45 | 6 | 58 | B T B T H T |
7 | Stade Lavallois MFC | 38 | 15 | 10 | 13 | 40 | 45 | -5 | 55 | B B T B B T |
8 | Amiens | 38 | 12 | 17 | 9 | 36 | 36 | 0 | 53 | B H H T H T |
9 | Guingamp | 38 | 13 | 12 | 13 | 44 | 40 | 4 | 51 | B B T H B B |
10 | Pau FC | 38 | 13 | 12 | 13 | 60 | 57 | 3 | 51 | T H B B B B |
11 | Grenoble | 38 | 13 | 12 | 13 | 43 | 44 | -1 | 51 | T B B T T B |
12 | Bordeaux | 38 | 14 | 9 | 15 | 50 | 52 | -2 | 50 | B T B T B T |
13 | Bastia | 38 | 14 | 9 | 15 | 44 | 48 | -4 | 50 | T T B B T H |
14 | FC Annecy | 38 | 12 | 10 | 16 | 49 | 50 | -1 | 46 | B B T T B H |
15 | Ajaccio | 38 | 12 | 10 | 16 | 35 | 46 | -11 | 46 | T B H B B B |
16 | USL Dunkerque | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 52 | -16 | 46 | T B B T H H |
17 | Troyes | 37 | 9 | 14 | 14 | 42 | 49 | -7 | 41 | B B H H T H |
18 | Quevilly | 38 | 7 | 17 | 14 | 51 | 55 | -4 | 38 | H H H B B T |
19 | Concarneau | 38 | 10 | 8 | 20 | 39 | 57 | -18 | 38 | H B B B T B |
20 | Valenciennes | 37 | 5 | 11 | 21 | 25 | 54 | -29 | 26 | B B T T T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation