Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Caen vs Paris FC, 01h00 ngày 10/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Pháp 2023-2024 » vòng 28

  • Caen vs Paris FC: Diễn biến chính

  • 46'
    0-0
     Tuomas Ollila
     Alimani Gory
  • 65'
    Bilal Brahimi  
    Mickael le Bihan  
    0-0
  • 66'
    0-0
     Vincent Marchetti
     Ilan Kebbal
  • 66'
    0-0
     Pierre Yves Hamel
     Nouha Dicko
  • 67'
    0-0
    Pierre Yves Hamel
  • 85'
    0-1
    goal Tuomas Ollila
  • 86'
    Mohamed Hafid  
    Godson Keyremeh  
    0-1
  • 86'
    Hianga Mbock  
    Quentin Daubin  
    0-1
  • 89'
    0-1
    Vincent Marchetti
  • 90'
    0-1
     Lohann Doucet
     Adama Camara
  • 90'
    Tidiam Gomis  
    Mathias Autret  
    0-1
  • Caen vs Paris FC: Đội hình chính và dự bị

  • Caen4-4-2
    1
    Anthony Mandrea
    2
    Ali Abdi
    29
    Romain Thomas
    61
    Brahim Traore
    97
    Debohi Diedounne Gaucho
    23
    Mathias Autret
    20
    Noe Lebreton
    6
    Quentin Daubin
    17
    Godson Keyremeh
    11
    Mickael le Bihan
    19
    Alexandre Mendy
    12
    Nouha Dicko
    7
    Alimani Gory
    10
    Ilan Kebbal
    23
    Josias Lukembila
    14
    Cyril Mandouki
    17
    Adama Camara
    13
    Kouadio-Yves Dabila
    31
    Samir Sophian Chergui
    5
    Mamadou Mbow
    27
    Jules Gaudin
    16
    Obed Nkambadio
    Paris FC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 5Syam Ben Youssef
    21Bilal Brahimi
    16Yannis Clementia
    92Alexandre Coeff
    7Tidiam Gomis
    22Mohamed Hafid
    18Hianga Mbock
    Lohann Doucet 18
    Pierre Yves Hamel 29
    Yoan Kore 25
    Vincent Marchetti 4
    Tuomas Ollila 2
    Remy Riou 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jean Marc Furlan
    Stephane Gilli
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Caen vs Paris FC: Số liệu thống kê

  • Caen
    Paris FC
  • 2
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  •  
     
  • 400
    Số đường chuyền
    542
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 28
    Rê bóng thành công
    23
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 121
    Pha tấn công
    151
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    71
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 AJ Auxerre 38 21 11 6 72 36 36 74 B T T T H T
2 Angers 38 20 8 10 56 42 14 68 T T B T T H
3 Saint Etienne 38 19 8 11 48 31 17 65 T T T H H B
4 Rodez Aveyron 38 16 12 10 62 51 11 60 T T T B H T
5 Paris FC 38 16 11 11 49 42 7 59 T B T B T H
6 Caen 38 17 7 14 51 45 6 58 B T B T H T
7 Stade Lavallois MFC 38 15 10 13 40 45 -5 55 B B T B B T
8 Amiens 38 12 17 9 36 36 0 53 B H H T H T
9 Guingamp 38 13 12 13 44 40 4 51 B B T H B B
10 Pau FC 38 13 12 13 60 57 3 51 T H B B B B
11 Grenoble 38 13 12 13 43 44 -1 51 T B B T T B
12 Bordeaux 38 14 9 15 50 52 -2 50 B T B T B T
13 Bastia 38 14 9 15 44 48 -4 50 T T B B T H
14 FC Annecy 38 12 10 16 49 50 -1 46 B B T T B H
15 Ajaccio 38 12 10 16 35 46 -11 46 T B H B B B
16 USL Dunkerque 38 12 10 16 36 52 -16 46 T B B T H H
17 Troyes 37 9 14 14 42 49 -7 41 B B H H T H
18 Quevilly 38 7 17 14 51 55 -4 38 H H H B B T
19 Concarneau 38 10 8 20 39 57 -18 38 H B B B T B
20 Valenciennes 37 5 11 21 25 54 -29 26 B B T T T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation