Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Ajaccio vs Martigues, 19h00 ngày 05/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 8

  • Ajaccio vs Martigues: Diễn biến chính

  • 22'
    Christopher Ibayi goal 
    1-0
  • 24'
    1-0
    Oucasse Mendy
  • 36'
    1-0
    Steve Solvet
  • 39'
    Benjamin Santelli
    1-0
  • 40'
    Francois-Joseph Sollacaro
    1-0
  • 45'
    Thomas Mangani
    1-0
  • 45'
    1-1
    goal Oucasse Mendy
  • 46'
    1-1
     Alain Ipiele
     Oucasse Mendy
  • 55'
    Mohamed Youssouf
    1-1
  • 59'
    Yoann Touzghar  
    Ben Toure  
    1-1
  • 66'
    1-1
     Patrick Ouotro
     Karim Tlili
  • 67'
    1-1
    Mohamed Bamba
  • 71'
    Mehdi Puch-Herrantz  
    Thomas Mangani  
    1-1
  • 73'
    Arsene Kouassi
    1-1
  • 75'
    Everson Junior Pereira da Silva  
    Christopher Ibayi  
    1-1
  • 76'
    Tony Strata  
    Moussa Soumano  
    1-1
  • 76'
    1-1
     Yanis Hadjem
     Mohamed Bamba
  • 83'
    1-1
     Ilyes Zouaoui
     Steve Solvet
  • 84'
    1-1
     Nathanael Saintini
     Luan Gautier
  • 88'
    1-1
    Patrick Ouotro
  • Ajaccio vs Martigues: Đội hình chính và dự bị

  • Ajaccio4-4-2
    16
    Francois-Joseph Sollacaro
    43
    Arsene Kouassi
    5
    Clement Vidal
    88
    Axel Bamba
    20
    Mohamed Youssouf
    99
    Benjamin Santelli
    25
    Julien Anziani
    6
    Thomas Mangani
    11
    Ben Toure
    9
    Christopher Ibayi
    22
    Moussa Soumano
    41
    Mohamed Bamba
    12
    Milan Robin
    10
    Karim Tlili
    29
    Oucasse Mendy
    3
    Steve Solvet
    23
    Mahame Siby
    34
    Luan Gautier
    24
    Leandro Morante
    5
    Simon Falette
    18
    Ayoub Amraoui
    30
    Jeremy Aymes
    Martigues4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 15Zyed Beltaief
    17Everson Junior Pereira da Silva
    35Anthony Khelifa
    1Mathieu Michel
    8Mehdi Puch-Herrantz
    23Tony Strata
    7Yoann Touzghar
    Akim Djaha 22
    Yannick Etile 20
    Yanis Hadjem 21
    Alain Ipiele 27
    Patrick Ouotro 19
    Nathanael Saintini 39
    Ilyes Zouaoui 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Olivier Pantaloni
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Ajaccio vs Martigues: Số liệu thống kê

  • Ajaccio
    Martigues
  • 1
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng
    31%
  •  
     
  • 75%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    25%
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 66
    Pha tấn công
    62
  •  
     
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 16 10 3 3 30 15 15 33 T B T H T T
2 Paris FC 16 9 4 3 24 13 11 31 H H H H T B
3 USL Dunkerque 16 10 1 5 26 21 5 31 B T T T B T
4 Metz 16 8 5 3 24 13 11 29 B T T H T H
5 FC Annecy 16 7 6 3 23 18 5 27 H T B H T H
6 Stade Lavallois MFC 16 7 4 5 25 17 8 25 B H H T T T
7 Guingamp 16 8 1 7 26 22 4 25 T T B T T B
8 Amiens 16 7 2 7 20 21 -1 23 H B H B T B
9 Bastia 16 4 10 2 16 14 2 22 B H H H H T
10 Pau FC 16 6 4 6 18 19 -1 22 B B H T B T
11 Rodez Aveyron 16 5 5 6 29 26 3 20 H H T H T H
12 Grenoble 16 5 3 8 18 20 -2 18 H B B H B B
13 Troyes 16 5 3 8 15 19 -4 18 T H T H B T
14 Red Star FC 93 16 5 3 8 16 28 -12 18 T T B B H T
15 Clermont 16 4 5 7 14 19 -5 17 T T B H B H
16 Caen 16 4 3 9 18 24 -6 15 T T B H B B
17 Ajaccio 16 4 3 9 10 17 -7 15 B T B H B B
18 Martigues 16 2 3 11 8 34 -26 9 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation