Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Ajaccio vs Paris FC, 02h10 ngày 08/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 15

  • Ajaccio vs Paris FC: Diễn biến chính

  • 38'
    Michael Barreto  
    Tony Strata  
    0-0
  • 46'
    Benjamin Santelli  
    Michael Barreto  
    0-0
  • 55'
    0-1
    goal Vincent Marchetti
  • 60'
    Aboubakary Kante  
    Moussa Soumano  
    0-1
  • 67'
    0-1
     Nouha Dicko
     Pierre Yves Hamel
  • 81'
    Clement Vidal
    0-1
  • 81'
    Clement Vidal  
    Jesah Ayessa  
    0-1
  • 81'
    Ivane Chegra  
    Ben Toure  
    0-1
  • 85'
    0-1
     Jules Gaudin
     Aboubaka Soumahoro
  • 86'
    Everson Junior Pereira da Silva
    0-1
  • 90'
    0-1
    Maxime Baila Lopez
  • 90'
    0-2
    goal Jean-Philippe Krasso (Assist:Maxime Baila Lopez)
  • Ajaccio vs Paris FC: Đội hình chính và dự bị

  • Ajaccio4-2-3-1
    16
    Francois-Joseph Sollacaro
    20
    Mohamed Youssouf
    88
    Axel Bamba
    31
    Jesah Ayessa
    23
    Tony Strata
    43
    Arsene Kouassi
    17
    Everson Junior Pereira da Silva
    22
    Moussa Soumano
    25
    Julien Anziani
    11
    Ben Toure
    9
    Christopher Ibayi
    11
    Jean-Philippe Krasso
    7
    Alimani Gory
    29
    Pierre Yves Hamel
    4
    Vincent Marchetti
    21
    Maxime Baila Lopez
    17
    Adama Camara
    39
    Mathys Tourraine
    5
    Mamadou Mbow
    15
    Thimothee Kolodziejczak
    6
    Aboubaka Soumahoro
    16
    Obed Nkambadio
    Paris FC4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 4Michael Barreto
    2Thibault Campanini
    21Ivane Chegra
    27Aboubakary Kante
    30Ghjuvanni Quilichini
    99Benjamin Santelli
    5Clement Vidal
    Nouha Dicko 12
    Lohann Doucet 8
    Jules Gaudin 27
    Mohamadou Kante 19
    Ilan Kebbal 10
    Julien Lopez 20
    Remy Riou 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Olivier Pantaloni
    Stephane Gilli
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Ajaccio vs Paris FC: Số liệu thống kê

  • Ajaccio
    Paris FC
  • 3
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 322
    Số đường chuyền
    329
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 112
    Pha tấn công
    108
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 16 10 3 3 30 15 15 33 T B T H T T
2 Paris FC 16 9 4 3 24 13 11 31 H H H H T B
3 USL Dunkerque 16 10 1 5 26 21 5 31 B T T T B T
4 Metz 16 8 5 3 24 13 11 29 B T T H T H
5 FC Annecy 16 7 6 3 23 18 5 27 H T B H T H
6 Stade Lavallois MFC 16 7 4 5 25 17 8 25 B H H T T T
7 Guingamp 16 8 1 7 26 22 4 25 T T B T T B
8 Amiens 16 7 2 7 20 21 -1 23 H B H B T B
9 Bastia 16 4 10 2 16 14 2 22 B H H H H T
10 Pau FC 16 6 4 6 18 19 -1 22 B B H T B T
11 Rodez Aveyron 16 5 5 6 29 26 3 20 H H T H T H
12 Grenoble 16 5 3 8 18 20 -2 18 H B B H B B
13 Troyes 16 5 3 8 15 19 -4 18 T H T H B T
14 Red Star FC 93 16 5 3 8 16 28 -12 18 T T B B H T
15 Clermont 16 4 5 7 14 19 -5 17 T T B H B H
16 Caen 16 4 3 9 18 24 -6 15 T T B H B B
17 Ajaccio 16 4 3 9 10 17 -7 15 B T B H B B
18 Martigues 16 2 3 11 8 34 -26 9 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation