Kết quả Caen vs Red Star FC 93, 01h00 ngày 03/05
Kết quả Caen vs Red Star FC 93
Đối đầu Caen vs Red Star FC 93
Phong độ Caen gần đây
Phong độ Red Star FC 93 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.05+0.5
0.81O 2.5
0.86U 2.5
0.981
2.10X
3.402
3.20Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.68O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Caen vs Red Star FC 93
-
Sân vận động: Michel dOrnano Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 33
-
Caen vs Red Star FC 93: Diễn biến chính
-
31'0-1
Aliou Badji (Assist:Ryad Hachem)
-
54'Ilyes Najim
Yassin Benrahou0-1 -
55'Alexandre Mendy
Kalifa Coulibaly0-1 -
55'Leo Milliner
Heliohdino Tavares0-1 -
64'Bilal Brahimi
Godson Keyremeh0-1 -
70'0-1Samuel Renel
Joachim Eickmayer -
70'0-1Hianga Mbock
Fred Jose Dembi -
72'Ilyes Najim (Assist:Noe Lebreton)1-1
-
79'1-1Pierre Lemonnier
Kemo Cisse -
80'1-1Alioune Fall
Aliou Badji -
84'1-1Dylan Durivaux
-
88'1-1Josue Escartin
Damien Durand -
90'1-1Josue Escartin
-
Caen vs Red Star FC 93: Đội hình chính và dự bị
-
Caen4-4-21Anthony Mandrea27Jules Gaudin61Brahim Traore36Robin Verhaeghe26Heliohdino Tavares21Samuel Grandsir6Yann MVila20Noe Lebreton24Yassin Benrahou17Godson Keyremeh18Kalifa Coulibaly21Aliou Badji10Merwan Ifnaoui7Damien Durand11Kemo Cisse8Joachim Eickmayer26Fred Jose Dembi98Ryad Hachem20Dylan Durivaux4Bissenty Mendy28Loic Kouagba40Robin Risser
- Đội hình dự bị
-
10Bilal Brahimi16Yannis Clementia19Alexandre Mendy37Leo Milliner5Alex Moucketou-Moussounda50Ilyes Najim39Gabin TomeQuentin Beunardeau 1Josue Escartin 5Alioune Fall 9Pierre Lemonnier 24Hianga Mbock 19Blondon Meyapya 2Samuel Renel 97
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jean Marc Furlan
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Caen vs Red Star FC 93: Số liệu thống kê
-
CaenRed Star FC 93
-
4Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài6
-
-
13Sút Phạt13
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
-
136Số đường chuyền323
-
-
261%Chuyền chính xác142%
-
-
13Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị1
-
-
2Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công5
-
-
8Đánh chặn4
-
-
21Ném biên15
-
-
14Cản phá thành công11
-
-
6Thử thách9
-
-
31Long pass30
-
-
94Pha tấn công89
-
-
46Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 34 | 22 | 5 | 7 | 68 | 31 | 37 | 71 | T T H T B T |
2 | Paris FC | 34 | 21 | 6 | 7 | 55 | 33 | 22 | 69 | T T T H H T |
3 | Metz | 34 | 18 | 11 | 5 | 64 | 34 | 30 | 65 | H T H B H T |
4 | USL Dunkerque | 34 | 17 | 5 | 12 | 47 | 40 | 7 | 56 | T B T B H H |
5 | Guingamp | 34 | 17 | 4 | 13 | 57 | 45 | 12 | 55 | B B B T H T |
6 | FC Annecy | 34 | 14 | 9 | 11 | 42 | 43 | -1 | 51 | H T H T B T |
7 | Stade Lavallois MFC | 34 | 14 | 8 | 12 | 44 | 38 | 6 | 50 | B B T T H B |
8 | Bastia | 34 | 11 | 15 | 8 | 43 | 37 | 6 | 48 | H T B B H T |
9 | Grenoble | 34 | 13 | 7 | 14 | 43 | 44 | -1 | 46 | T B B T T B |
10 | Troyes | 34 | 13 | 5 | 16 | 36 | 34 | 2 | 44 | H H T T B T |
11 | Amiens | 34 | 13 | 4 | 17 | 38 | 50 | -12 | 43 | B T T B T B |
12 | Ajaccio | 34 | 12 | 6 | 16 | 30 | 42 | -12 | 42 | T H H B T B |
13 | Pau FC | 34 | 10 | 12 | 12 | 39 | 53 | -14 | 42 | B H H T B B |
14 | Rodez Aveyron | 34 | 9 | 12 | 13 | 56 | 54 | 2 | 39 | T H B H H H |
15 | Red Star FC 93 | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 51 | -14 | 38 | H B H H H H |
16 | Clermont | 34 | 7 | 12 | 15 | 30 | 46 | -16 | 33 | B H B H T H |
17 | Martigues | 34 | 9 | 5 | 20 | 29 | 56 | -27 | 32 | B B T B H B |
18 | Caen | 34 | 5 | 7 | 22 | 31 | 58 | -27 | 22 | H H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation