Kết quả Clermont vs Lorient, 02h00 ngày 02/11
Kết quả Clermont vs Lorient
Đối đầu Clermont vs Lorient
Phong độ Clermont gần đây
Phong độ Lorient gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202402:00
-
Clermont 32Lorient 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.89-0.5
0.95O 2.25
0.81U 2.25
1.011
3.90X
3.502
1.85Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.06O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Clermont vs Lorient
-
Sân vận động: Gabriel Montpied Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 12
-
Clermont vs Lorient: Diễn biến chính
-
17'0-0Laurent Abergel
-
20'Johan Gastien0-0
-
24'0-0Isaac James
-
44'0-0Panos Katseris
-
45'Damien Da Silva (Assist:Jeremy Jacquet)1-0
-
61'1-0Pablo Pagis
Joel Mvuka -
62'Ousmane Diop
Mons Bassouamina1-0 -
62'1-0Mohamed Bamba
Sambou Soumano -
69'Allan Ackra
Habib Keita1-0 -
69'Mehdi Baaloudj
Famara Diedhiou1-0 -
73'1-0Julien Ponceau
Mohamed Bamba -
76'Maidine Douane2-0
-
78'2-0Arthur Avom
Jean Victor Makengo -
78'2-0Darlin Yongwa
Isaac James -
80'Baila Diallo2-0
-
81'2-1Tosin Aiyegun
-
82'Yohann Magnin
Henri Saivet2-1 -
82'Yoel Armougom
Maidine Douane2-1 -
90'Yoel Armougom2-1
-
Clermont vs Lorient: Đội hình chính và dự bị
-
Clermont4-1-4-11Massamba Ndiaye31Baila Diallo97Jeremy Jacquet12Damien Da Silva15Cheick Oumar Konate25Johan Gastien11Maidine Douane10Henri Saivet6Habib Keita26Mons Bassouamina18Famara Diedhiou28Sambou Soumano27Tosin Aiyegun93Joel Mvuka17Jean Victor Makengo6Laurent Abergel77Panos Katseris66Isaac James32Nathaniel Adjei3Montassar Talbi15Julien Laporte38Yvon Mvogo
- Đội hình dự bị
-
44Allan Ackra22Yoel Armougom77Mehdi Baaloudj17Ousmane Diop30Theo Guivarch7Yohann Magnin20Josue MwimbaArthur Avom 62Mohamed Bamba 9Silva de Almeida Igor 2Benjamin Leroy 1Pablo Pagis 10Julien Ponceau 21Darlin Yongwa 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pascal GastienRegis Le Bris
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Clermont vs Lorient: Số liệu thống kê
-
ClermontLorient
-
2Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
414Số đường chuyền518
-
-
80%Chuyền chính xác85%
-
-
9Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị0
-
-
1Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công8
-
-
6Đánh chặn6
-
-
24Ném biên18
-
-
10Thử thách6
-
-
38Long pass24
-
-
63Pha tấn công62
-
-
24Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 30 | 15 | 15 | 33 | T B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 24 | 13 | 11 | 31 | H H H H T B |
3 | USL Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 26 | 21 | 5 | 31 | B T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 24 | 13 | 11 | 29 | B T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 23 | 18 | 5 | 27 | H T B H T H |
6 | Stade Lavallois MFC | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 17 | 8 | 25 | B H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 26 | 22 | 4 | 25 | T T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | 20 | 21 | -1 | 23 | H B H B T B |
9 | Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 16 | 14 | 2 | 22 | B H H H H T |
10 | Pau FC | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 19 | -1 | 22 | B B H T B T |
11 | Rodez Aveyron | 16 | 5 | 5 | 6 | 29 | 26 | 3 | 20 | H H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | 18 | 20 | -2 | 18 | H B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 19 | -4 | 18 | T H T H B T |
14 | Red Star FC 93 | 16 | 5 | 3 | 8 | 16 | 28 | -12 | 18 | T T B B H T |
15 | Clermont | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 19 | -5 | 17 | T T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 24 | -6 | 15 | T T B H B B |
17 | Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | 10 | 17 | -7 | 15 | B T B H B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | 8 | 34 | -26 | 9 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation