Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Grenoble vs Red Star FC 93, 02h00 ngày 08/02

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 22

  • Grenoble vs Red Star FC 93: Diễn biến chính

  • 42'
    0-0
    Bradley Danger
  • 59'
    0-0
     Hianga Mbock
     Pierre Lemonnier
  • 66'
    Yadaly Diaby  
    Alan Kerouedan  
    0-0
  • 71'
    Shaquil Delos
    0-0
  • 75'
    Dante Rigo  
    Saikou Touray  
    0-0
  • 83'
    Junior Olaitan  
    Ayoub Jabbari  
    0-0
  • 84'
    Eddy Sylvestre  
    Theo Valls  
    0-0
  • 88'
    0-0
     Josue Escartin
     Hacene Benali
  • 88'
    0-0
     Damien Durand
     Merwan Ifnaoui
  • Grenoble vs Red Star FC 93: Đội hình chính và dự bị

  • Grenoble5-3-2
    13
    Mamadou Diop
    27
    Mattheo Xantippe
    21
    Allan Tchaptchet
    24
    Loris Mouyokolo
    29
    Gaetan Paquiez
    17
    Shaquil Delos
    70
    Saikou Touray
    8
    Jessy Benet
    25
    Theo Valls
    38
    Ayoub Jabbari
    9
    Alan Kerouedan
    29
    Hacene Benali
    21
    Aliou Badji
    10
    Merwan Ifnaoui
    13
    Fode Doucoure
    97
    Samuel Renel
    27
    Bradley Danger
    98
    Ryad Hachem
    20
    Dylan Durivaux
    24
    Pierre Lemonnier
    28
    Loic Kouagba
    40
    Robin Risser
    Red Star FC 933-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 16Bobby Allain
    7Yadaly Diaby
    31Nolan Mbemba
    77Arial Mendy
    28Junior Olaitan
    6Dante Rigo
    10Eddy Sylvestre
    Kemo Cisse 11
    Damien Durand 7
    Josue Escartin 5
    Alioune Fall 9
    Vincent Kany 12
    Hianga Mbock 19
    Valentin Rabouille 50
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vincent Hognon
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Grenoble vs Red Star FC 93: Số liệu thống kê

  • Grenoble
    Red Star FC 93
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 351
    Số đường chuyền
    526
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 29
    Long pass
    28
  •  
     
  • 110
    Pha tấn công
    108
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    25
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 30 20 4 6 58 28 30 64 T B T T T T
2 Paris FC 30 19 4 7 50 31 19 61 T T B T T T
3 Metz 30 17 9 4 55 25 30 60 T T T T H T
4 USL Dunkerque 30 16 3 11 44 38 6 51 T B B B T B
5 Guingamp 30 15 3 12 48 38 10 48 B T T T B B
6 FC Annecy 30 12 8 10 35 39 -4 44 B B H B H T
7 Stade Lavallois MFC 29 12 7 10 37 29 8 43 T B T T B B
8 Bastia 29 9 14 6 32 28 4 41 T B T B T H
9 Grenoble 30 11 7 12 36 36 0 40 B H H B T B
10 Ajaccio 30 11 5 14 27 36 -9 38 B H T B T H
11 Pau FC 30 9 11 10 33 44 -11 38 T B H T B H
12 Amiens 30 11 4 15 31 44 -13 37 B B T H B T
13 Rodez Aveyron 30 9 9 12 50 47 3 36 B T H H T H
14 Troyes 30 10 5 15 31 31 0 35 T T B B H H
15 Red Star FC 93 30 9 7 14 32 46 -14 34 T T B H H B
16 Clermont 30 6 10 14 25 40 -15 28 B B H H B H
17 Martigues 30 8 4 18 23 48 -25 28 T B H T B B
18 Caen 30 5 6 19 29 48 -19 21 T B B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation