Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Martigues vs Ajaccio, 02h00 ngày 29/03

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 28

  • Martigues vs Ajaccio: Diễn biến chính

  • 22'
    Romain Montiel (Assist:Milan Robin) goal 
    1-0
  • 35'
    Yanis Hadjem
    1-0
  • 38'
    Oualid Orinel goal 
    2-0
  • 45'
    2-0
    Michael Barreto
  • 46'
    2-0
     Benjamin Santelli
     Moussa Soumano
  • 64'
    2-0
     Ben Toure
     Aboubakary Kante
  • 65'
    Akim Djaha  
    Romain Montiel  
    2-0
  • 66'
    Mahame Siby  
    Milan Robin  
    2-0
  • 79'
    2-0
     Mehdi Puch-Herrantz
     Michael Barreto
  • 79'
    Bevic Moussiti Oko  
    Alain Ipiele  
    2-0
  • 79'
    Francis Kembolo  
    Oualid Orinel  
    2-0
  • 83'
    2-0
    Clement Vidal
  • 90'
    Oucasse Mendy  
    Yanis Hadjem  
    2-0
  • Martigues vs Ajaccio: Đội hình chính và dự bị

  • Martigues4-1-4-1
    20
    Yannick Etile
    18
    Ayoub Amraoui
    5
    Simon Falette
    3
    Steve Solvet
    21
    Yanis Hadjem
    26
    Samir Belloumou
    27
    Alain Ipiele
    12
    Milan Robin
    7
    Oualid Orinel
    10
    Karim Tlili
    9
    Romain Montiel
    27
    Aboubakary Kante
    22
    Moussa Soumano
    4
    Michael Barreto
    17
    Everson Junior Pereira da Silva
    25
    Julien Anziani
    23
    Tony Strata
    88
    Axel Bamba
    5
    Clement Vidal
    12
    Matthieu Huard
    43
    Arsene Kouassi
    16
    Francois-Joseph Sollacaro
    Ajaccio5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 50Adel Anzimati-Aboudou
    11Abdoul Diawara
    22Akim Djaha
    6Francis Kembolo
    29Oucasse Mendy
    14Bevic Moussiti Oko
    23Mahame Siby
    Jesah Ayessa 31
    Thomas Mangani 6
    Mehdi Puch-Herrantz 8
    Ghjuvanni Quilichini 30
    Benjamin Santelli 9
    Ben Toure 11
    Mohamed Youssouf 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Olivier Pantaloni
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Martigues vs Ajaccio: Số liệu thống kê

  • Martigues
    Ajaccio
  • 0
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    14
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 430
    Số đường chuyền
    343
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 1
    Đánh chặn
    14
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 20
    Long pass
    31
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 32 21 5 6 62 28 34 68 T T T T H T
2 Paris FC 32 20 5 7 52 32 20 65 B T T T T H
3 Metz 32 17 10 5 58 29 29 61 T T H T H B
4 USL Dunkerque 32 17 3 12 46 39 7 54 B B T B T B
5 Guingamp 32 16 3 13 52 42 10 51 T T B B B T
6 Stade Lavallois MFC 32 14 7 11 42 35 7 49 T B B B T T
7 FC Annecy 32 13 9 10 37 39 -2 48 H B H T H T
8 Bastia 32 10 14 8 39 34 5 44 B T H T B B
9 Grenoble 32 12 7 13 39 40 -1 43 H B T B B T
10 Pau FC 32 10 12 10 36 46 -10 42 H T B H H T
11 Troyes 32 12 5 15 34 31 3 41 B B H H T T
12 Amiens 32 12 4 16 34 47 -13 40 T H B T T B
13 Ajaccio 32 11 6 15 28 39 -11 39 T B T H H B
14 Rodez Aveyron 32 9 10 13 52 50 2 37 H H T H B H
15 Red Star FC 93 32 9 9 14 35 49 -14 36 B H H B H H
16 Martigues 32 9 4 19 27 50 -23 31 H T B B T B
17 Clermont 32 6 11 15 26 43 -17 29 H H B H B H
18 Caen 32 5 6 21 29 55 -26 21 B B H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation