Kết quả Red Star FC 93 vs Rodez Aveyron, 02h00 ngày 29/03
Kết quả Red Star FC 93 vs Rodez Aveyron
Đối đầu Red Star FC 93 vs Rodez Aveyron
Phong độ Red Star FC 93 gần đây
Phong độ Rodez Aveyron gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.87-0.25
1.03O 2.5
0.92U 2.5
0.921
3.00X
3.302
2.25Hiệp 1+0
1.17-0
0.69O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Red Star FC 93 vs Rodez Aveyron
-
Sân vận động: Stade Pierre Brisson
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 28
-
Red Star FC 93 vs Rodez Aveyron: Diễn biến chính
-
31'Nolan Galves(OW)1-0
-
34'1-0Nolan Galves
-
43'Ryad Hachem1-0
-
45'1-0Ahmad Toure Ngouyamsa Nounchil
-
45'1-1
Timothe Nkada
-
55'1-1Wilitty Younoussa
Alexis Trouillet -
66'Joachim Eickmayer
Hacene Benali1-1 -
66'Blondon Meyapya
Kemo Cisse1-1 -
67'Aliou Badji
Merwan Ifnaoui1-1 -
73'1-1Noah Cadiou
Derek Mazou Sacko -
73'1-1Ibrahima Balde
Tawfik Bentayeb -
86'1-1Raphael Lipinski
Nolan Galves -
86'1-1Yannis Verdier
Timothe Nkada -
89'Fred Jose Dembi
Samuel Renel1-1
-
Red Star FC 93 vs Rodez Aveyron: Đội hình chính và dự bị
-
Red Star FC 933-4-1-240Robin Risser28Loic Kouagba24Pierre Lemonnier20Dylan Durivaux98Ryad Hachem19Hianga Mbock97Samuel Renel11Kemo Cisse10Merwan Ifnaoui7Damien Durand29Hacene Benali22Tawfik Bentayeb9Timothe Nkada19Derek Mazou Sacko27Alexis Trouillet10Waniss Taibi25Nolan Galves6Ahmad Toure Ngouyamsa Nounchil2Eric Vandenabeele15Till Cissokho11Mohamed Bouchouari99Mory Diaw
- Đội hình dự bị
-
33Mohafidh Ahamada21Aliou Badji1Quentin Beunardeau26Fred Jose Dembi8Joachim Eickmayer5Josue Escartin2Blondon MeyapyaIbrahima Balde 18Noah Cadiou 5Loni Quenabio 24Raphael Lipinski 3Lionel Mpasi 16Yannis Verdier 26Wilitty Younoussa 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Didier Santini
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Red Star FC 93 vs Rodez Aveyron: Số liệu thống kê
-
Red Star FC 93Rodez Aveyron
-
2Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
8Sút Phạt6
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
610Số đường chuyền287
-
-
87%Chuyền chính xác74%
-
-
6Phạm lỗi8
-
-
4Cứu thua2
-
-
9Rê bóng thành công12
-
-
8Đánh chặn3
-
-
16Ném biên20
-
-
9Thử thách10
-
-
34Long pass22
-
-
100Pha tấn công87
-
-
44Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 28 | 18 | 4 | 6 | 51 | 27 | 24 | 58 | T B T B T T |
2 | Metz | 28 | 16 | 8 | 4 | 49 | 22 | 27 | 56 | T B T T T T |
3 | Paris FC | 27 | 16 | 4 | 7 | 42 | 28 | 14 | 52 | T B T T T B |
4 | Guingamp | 28 | 15 | 3 | 10 | 46 | 33 | 13 | 48 | B H B T T T |
5 | USL Dunkerque | 28 | 15 | 3 | 10 | 41 | 36 | 5 | 48 | T T T B B B |
6 | Stade Lavallois MFC | 28 | 12 | 7 | 9 | 36 | 27 | 9 | 43 | B T B T T B |
7 | Bastia | 28 | 9 | 13 | 6 | 31 | 27 | 4 | 40 | H T B T B T |
8 | FC Annecy | 28 | 11 | 7 | 10 | 33 | 38 | -5 | 40 | T B B B H B |
9 | Grenoble | 28 | 10 | 7 | 11 | 33 | 33 | 0 | 37 | T H B H H B |
10 | Pau FC | 28 | 9 | 10 | 9 | 31 | 37 | -6 | 37 | B H T B H T |
11 | Ajaccio | 28 | 10 | 4 | 14 | 25 | 35 | -10 | 34 | T T B H T B |
12 | Amiens | 28 | 10 | 4 | 14 | 29 | 42 | -13 | 34 | B H B B T H |
13 | Troyes | 28 | 10 | 3 | 15 | 29 | 29 | 0 | 33 | B B T T B B |
14 | Red Star FC 93 | 28 | 9 | 6 | 13 | 30 | 43 | -13 | 33 | T B T T B H |
15 | Rodez Aveyron | 28 | 8 | 8 | 12 | 47 | 45 | 2 | 32 | T H B T H H |
16 | Martigues | 28 | 8 | 4 | 16 | 22 | 43 | -21 | 28 | B T T B H T |
17 | Clermont | 28 | 6 | 9 | 13 | 23 | 36 | -13 | 27 | H B B B H H |
18 | Caen | 27 | 5 | 4 | 18 | 23 | 40 | -17 | 19 | B B H T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation