Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Rodez Aveyron vs Clermont, 22h00 ngày 10/05

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 34

  • Rodez Aveyron vs Clermont: Diễn biến chính

  • 9'
    0-1
    goal Famara Diedhiou (Assist:Mons Bassouamina)
  • 29'
    Tawfik Bentayeb goal 
    1-1
  • 39'
    1-1
    Abdoul Kader Bamba
  • 46'
    1-1
     Ousmane Diop
     Mons Bassouamina
  • 47'
    Noah Cadiou
    1-1
  • 52'
    1-1
     Yohann Magnin
     Maidine Douane
  • 57'
    Derek Mazou Sacko  
    Noah Cadiou  
    1-1
  • 68'
    1-1
     Ibrahim Coulibaly
     Baila Diallo
  • 73'
    Wilitty Younoussa  
    Alexis Trouillet  
    1-1
  • 73'
    Ibrahima Balde  
    Tawfik Bentayeb  
    1-1
  • 84'
    Mohamed Bouchouari  
    Nolan Galves  
    1-1
  • 85'
    1-1
    Henri Saivet
  • 85'
    Joris Chougrani  
    Abdel Hakim Abdallah  
    1-1
  • 90'
    1-1
     Mehdi Baaloudj
     Abdoul Kader Bamba
  • 90'
    1-1
     Yuliwes Bellache
     Famara Diedhiou
  • Rodez Aveyron vs Clermont: Đội hình chính và dự bị

  • Rodez Aveyron5-3-2
    16
    Lionel Mpasi
    28
    Abdel Hakim Abdallah
    3
    Raphael Lipinski
    4
    Stone Mambo
    6
    Ahmad Toure Ngouyamsa Nounchil
    25
    Nolan Galves
    27
    Alexis Trouillet
    5
    Noah Cadiou
    10
    Waniss Taibi
    22
    Tawfik Bentayeb
    9
    Timothe Nkada
    18
    Famara Diedhiou
    11
    Maidine Douane
    32
    Abdoul Kader Bamba
    26
    Mons Bassouamina
    44
    Allan Ackra
    10
    Henri Saivet
    15
    Cheick Oumar Konate
    28
    Ivan MBahia
    21
    Yoann Salmier
    31
    Baila Diallo
    30
    Theo Guivarch
    Clermont4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Mohamed Achi
    18Ibrahima Balde
    11Mohamed Bouchouari
    21Joris Chougrani
    30Enzo Crombez
    19Derek Mazou Sacko
    8Wilitty Younoussa
    Mehdi Baaloudj 77
    Yuliwes Bellache 8
    Ibrahim Coulibaly 93
    Ousmane Diop 17
    Yoan Kore 23
    Yohann Magnin 7
    Massamba Ndiaye 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Didier Santini
    Pascal Gastien
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Rodez Aveyron vs Clermont: Số liệu thống kê

  • Rodez Aveyron
    Clermont
  • 2
    Phạt góc
    12
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 344
    Số đường chuyền
    392
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 23
    Long pass
    22
  •  
     
  • 95
    Pha tấn công
    64
  •  
     
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 34 22 5 7 68 31 37 71 T T H T B T
2 Paris FC 34 21 6 7 55 33 22 69 T T T H H T
3 Metz 34 18 11 5 64 34 30 65 H T H B H T
4 USL Dunkerque 34 17 5 12 47 40 7 56 T B T B H H
5 Guingamp 34 17 4 13 57 45 12 55 B B B T H T
6 FC Annecy 34 14 9 11 42 43 -1 51 H T H T B T
7 Stade Lavallois MFC 34 14 8 12 44 38 6 50 B B T T H B
8 Bastia 34 11 15 8 43 37 6 48 H T B B H T
9 Grenoble 34 13 7 14 43 44 -1 46 T B B T T B
10 Troyes 34 13 5 16 36 34 2 44 H H T T B T
11 Amiens 34 13 4 17 38 50 -12 43 B T T B T B
12 Ajaccio 34 12 6 16 30 42 -12 42 T H H B T B
13 Pau FC 34 10 12 12 39 53 -14 42 B H H T B B
14 Rodez Aveyron 34 9 12 13 56 54 2 39 T H B H H H
15 Red Star FC 93 34 9 11 14 37 51 -14 38 H B H H H H
16 Clermont 34 7 12 15 30 46 -16 33 B H B H T H
17 Martigues 34 9 5 20 29 56 -27 32 B B T B H B
18 Caen 34 5 7 22 31 58 -27 22 H H B B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation