Kết quả USL Dunkerque vs Lorient, 02h00 ngày 19/01
Kết quả USL Dunkerque vs Lorient
Đối đầu USL Dunkerque vs Lorient
Phong độ USL Dunkerque gần đây
Phong độ Lorient gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.01-0.25
0.83O 2.5
0.95U 2.5
0.751
3.30X
3.202
2.00Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.15O 1
1.00U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu USL Dunkerque vs Lorient
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - -1℃~0℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 19
-
USL Dunkerque vs Lorient: Diễn biến chính
-
14'0-1
Montassar Talbi (Assist:Eli Junior Kroupi)
-
23'0-1Jean Victor Makengo
-
52'Ugo Raghouber0-1
-
54'0-1Theo Le Bris
Joel Mvuka -
59'Kay Tejan
Manuel rivera0-1 -
67'Gaetan Courtet
Marco Essimi0-1 -
68'Benjaloud Youssouf
Abner Felipe Souza de Almeida0-1 -
69'0-1Arthur Avom
-
75'Anto Sekongo
Naatan Skytta0-1 -
76'0-1Enzo Genton
Jean Victor Makengo -
77'0-1Sambou Soumano
Pablo Pagis -
81'0-1Enzo Genton
-
90'0-1Gedeon Kalulu Kyatengwa
Eli Junior Kroupi -
90'0-1Silva de Almeida Igor
-
USL Dunkerque vs Lorient: Đội hình chính và dự bị
-
USL Dunkerque4-1-4-116Adrian Ortola30Abner Felipe Souza de Almeida23Vincent Sasso26Opa Sangante2Alec Georgen28Ugo Raghouber10Marco Essimi20Enzo Bardeli22Naatan Skytta19Yacine Bammou8Manuel rivera22Eli Junior Kroupi93Joel Mvuka17Jean Victor Makengo10Pablo Pagis21Julien Ponceau62Arthur Avom2Silva de Almeida Igor15Julien Laporte3Montassar Talbi44Darlin Yongwa38Yvon Mvogo
- Đội hình dự bị
-
18Gaetan Courtet1Ewen Jaouen21Geoffrey Kondo15Anto Sekongo9Kay Tejan80Gessime Yassine17Benjaloud YoussoufBandiougou Fadiga 75Enzo Genton 60Isaac James 66Gedeon Kalulu Kyatengwa 24Theo Le Bris 11Benjamin Leroy 1Sambou Soumano 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mathieu ChabertRegis Le Bris
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
USL Dunkerque vs Lorient: Số liệu thống kê
-
USL DunkerqueLorient
-
3Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
7Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
4Cản sút4
-
-
19Sút Phạt12
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
506Số đường chuyền407
-
-
12Phạm lỗi19
-
-
6Cứu thua2
-
-
7Rê bóng thành công16
-
-
3Đánh chặn5
-
-
7Thử thách16
-
-
103Pha tấn công93
-
-
47Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 31 | 20 | 5 | 6 | 58 | 28 | 30 | 65 | B T T T T H |
2 | Paris FC | 31 | 20 | 4 | 7 | 51 | 31 | 20 | 64 | T B T T T T |
3 | Metz | 31 | 17 | 10 | 4 | 57 | 27 | 30 | 61 | T T T H T H |
4 | USL Dunkerque | 31 | 17 | 3 | 11 | 46 | 38 | 8 | 54 | B B B T B T |
5 | Guingamp | 31 | 15 | 3 | 13 | 50 | 41 | 9 | 48 | T T T B B B |
6 | Stade Lavallois MFC | 31 | 13 | 7 | 11 | 41 | 35 | 6 | 46 | T T B B B T |
7 | FC Annecy | 31 | 12 | 9 | 10 | 35 | 39 | -4 | 45 | B H B H T H |
8 | Bastia | 31 | 10 | 14 | 7 | 37 | 31 | 6 | 44 | T B T H T B |
9 | Grenoble | 31 | 11 | 7 | 13 | 36 | 38 | -2 | 40 | H H B T B B |
10 | Amiens | 31 | 12 | 4 | 15 | 34 | 46 | -12 | 40 | B T H B T T |
11 | Ajaccio | 31 | 11 | 6 | 14 | 28 | 37 | -9 | 39 | H T B T H H |
12 | Pau FC | 31 | 9 | 12 | 10 | 34 | 45 | -11 | 39 | B H T B H H |
13 | Troyes | 31 | 11 | 5 | 15 | 33 | 31 | 2 | 38 | T B B H H T |
14 | Rodez Aveyron | 31 | 9 | 9 | 13 | 51 | 49 | 2 | 36 | T H H T H B |
15 | Red Star FC 93 | 31 | 9 | 8 | 14 | 34 | 48 | -14 | 35 | T B H H B H |
16 | Martigues | 31 | 9 | 4 | 18 | 26 | 48 | -22 | 31 | B H T B B T |
17 | Clermont | 31 | 6 | 10 | 15 | 25 | 42 | -17 | 28 | B H H B H B |
18 | Caen | 31 | 5 | 6 | 20 | 29 | 51 | -22 | 21 | B B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation