Đối đầu Rennes U19 vs Avranches U19, 20h00 ngày 12/4
Kết quả Rennes U19 vs Avranches U19
Đối đầu Rennes U19 vs Avranches U19
Phong độ Rennes U19 gần đây
Phong độ Avranches U19 gần đây
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025: Rennes U19 vs Avranches U19
-
Giải đấu: VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rennes U19 vs Avranches U19 trước đây
-
16/11/2024Avranches U190 - 1Rennes U190 - 0W
-
28/04/2024Rennes U191 - 0Avranches U190 - 0W
-
26/11/2023Avranches U191 - 0Rennes U190 - 0L
-
02/04/2023Avranches U190 - 2Rennes U190 - 0W
-
23/10/2022Rennes U190 - 1Avranches U190 - 1L
-
12/02/2022Rennes U193 - 1Avranches U190 - 0W
-
26/09/2021Avranches U192 - 3Rennes U190 - 1W
-
06/09/2020Rennes U190 - 1Avranches U190 - 0L
-
06/02/2016Rennes U191 - 0Avranches U190 - 0W
-
27/09/2015Avranches U190 - 4Rennes U190 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Rennes U19 vs Avranches U19
- Thống kê lịch sử đối đầu Rennes U19 vs Avranches U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rennes U19 vs Avranches U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) | 10 | 7 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rennes U19 vs Avranches U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rennes U19 (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Rennes U19 (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rennes U19 thắng
Bại: là số trận Rennes U19 thua
Thắng: là số trận Rennes U19 thắng
Bại: là số trận Rennes U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rennes U19 và Avranches U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Toulouse U19 | 22 | 14 | 5 | 3 | 51 | 30 | 21 | 47 | T T T T H T |
2 | Saint Etienne U19 | 23 | 13 | 6 | 4 | 46 | 21 | 25 | 45 | H T T T T T |
3 | Marseille U19 | 22 | 11 | 8 | 3 | 44 | 23 | 21 | 41 | H T H H T H |
4 | Montpellier U19 | 22 | 12 | 5 | 5 | 47 | 32 | 15 | 41 | T B B T B T |
5 | Nice U19 | 22 | 10 | 7 | 5 | 52 | 22 | 30 | 37 | T T H H B T |
6 | Ajaccio U19 | 22 | 10 | 5 | 7 | 35 | 26 | 9 | 35 | B H T T B H |
7 | Ajaccio Gfco U19 | 23 | 9 | 5 | 9 | 36 | 35 | 1 | 32 | B B B T T B |
8 | Monaco U19 | 23 | 8 | 5 | 10 | 43 | 35 | 8 | 29 | H T T T T B |
9 | Colomiers U19 | 23 | 8 | 4 | 11 | 27 | 35 | -8 | 28 | H B H H T B |
10 | Olympique Rovenain U19 | 22 | 6 | 9 | 7 | 34 | 38 | -4 | 27 | T B B H T B |
11 | Air Bel U19 | 23 | 6 | 7 | 10 | 27 | 38 | -11 | 25 | H H T B B H |
12 | Rodez Aveyron U19 | 23 | 5 | 4 | 14 | 25 | 44 | -19 | 19 | B H B B B T |
13 | Marignane Gignac U19 | 23 | 4 | 5 | 14 | 14 | 51 | -37 | 17 | B H B B B H |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 23 | 3 | 3 | 17 | 14 | 65 | -51 | 12 | B B B H B B |
Cập nhật: