Đối đầu Dijon vs Chateauroux, 01h30 ngày 11/1
Kết quả Dijon vs Chateauroux
Đối đầu Dijon vs Chateauroux
Phong độ Dijon gần đây
Phong độ Chateauroux gần đây
Hạng 3 Pháp 2024-2025: Dijon vs Chateauroux
-
Giải đấu: Hạng 3 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/1/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dijon vs Chateauroux trước đây
-
10/02/2024Dijon1 - 1Chateauroux1 - 0D
-
02/09/2023Chateauroux2 - 0Dijon1 - 0L
-
09/05/2015Dijon0 - 1Chateauroux0 - 1L
-
20/12/2014Chateauroux1 - 1Dijon0 - 1D
-
07/05/2014Dijon2 - 1Chateauroux0 - 0W
-
21/12/2013Chateauroux3 - 1Dijon1 - 0L
-
06/04/2013Dijon1 - 1Chateauroux0 - 0D
-
03/11/2012Chateauroux2 - 2Dijon1 - 1D
-
20/07/2013Dijon2 - 2Chateauroux2 - 1D
-
08/08/2012Chateauroux2 - 2Dijon1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Dijon vs Chateauroux
- Thống kê lịch sử đối đầu Dijon vs Chateauroux: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 6 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dijon vs Chateauroux: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Pháp | 2 | 0 | 1 | 1 |
Hạng 2 Pháp | 6 | 1 | 3 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Liên Đoàn Pháp | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dijon vs Chateauroux: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dijon (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Dijon (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dijon thắng
Bại: là số trận Dijon thua
Thắng: là số trận Dijon thắng
Bại: là số trận Dijon thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dijon và Chateauroux trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 14 | 8 | 3 | 3 | 21 | 12 | 9 | 27 | T T B T B T |
2 | Boulogne | 14 | 8 | 3 | 3 | 19 | 15 | 4 | 27 | B H B T T T |
3 | Orleans US 45 | 14 | 7 | 4 | 3 | 22 | 14 | 8 | 25 | B T H T T B |
4 | Sochaux | 14 | 5 | 7 | 2 | 15 | 10 | 5 | 22 | H T H T H H |
5 | Dijon | 14 | 6 | 4 | 4 | 11 | 8 | 3 | 22 | B T T T B H |
6 | Concarneau | 15 | 6 | 4 | 5 | 21 | 20 | 1 | 22 | H B B B T B |
7 | Aubagne | 14 | 6 | 3 | 5 | 23 | 13 | 10 | 21 | B H T B T T |
8 | Bourg Peronnas | 14 | 6 | 2 | 6 | 12 | 15 | -3 | 20 | B T T B B T |
9 | FC Rouen | 14 | 4 | 6 | 4 | 18 | 14 | 4 | 18 | B H B T T T |
10 | Quevilly | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 17 | -2 | 18 | H H T T B T |
11 | Le Mans | 14 | 5 | 3 | 6 | 13 | 18 | -5 | 18 | T B B B H T |
12 | Valenciennes | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 20 | -2 | 17 | B T H B B B |
13 | Nimes | 14 | 3 | 6 | 5 | 10 | 13 | -3 | 15 | H T B B H H |
14 | Versailles 78 | 15 | 3 | 6 | 6 | 15 | 19 | -4 | 15 | T T H B B B |
15 | Paris 13 Atletico | 14 | 3 | 5 | 6 | 14 | 18 | -4 | 14 | B H T T B H |
16 | Villefranche | 14 | 2 | 7 | 5 | 12 | 17 | -5 | 13 | H B H B T B |
17 | Chateauroux | 14 | 2 | 3 | 9 | 16 | 32 | -16 | 9 | B H H B H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: