Đối đầu Colomiers U19 vs Monaco U19, 17h00 ngày 08/12
Kết quả Colomiers U19 vs Monaco U19
Đối đầu Colomiers U19 vs Monaco U19
Phong độ Colomiers U19 gần đây
Phong độ Monaco U19 gần đây
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025: Colomiers U19 vs Monaco U19
-
Giải đấu: VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/12/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Colomiers U19 vs Monaco U19 trước đây
-
08/09/2024Monaco U190 - 3Colomiers U190 - 3W
-
11/02/2024Monaco U192 - 0Colomiers U192 - 0L
-
01/10/2023Colomiers U191 - 0Monaco U190 - 0W
-
22/04/2023Colomiers U191 - 2Monaco U190 - 1L
-
13/11/2022Monaco U192 - 0Colomiers U190 - 0L
-
06/02/2022Colomiers U191 - 1Monaco U191 - 0D
-
19/09/2021Monaco U191 - 1Colomiers U190 - 0D
-
13/09/2020Monaco U191 - 1Colomiers U191 - 1D
-
09/02/2020Colomiers U191 - 3Monaco U190 - 0L
-
12/01/2020Monaco U194 - 2Colomiers U191 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Colomiers U19 vs Monaco U19
- Thống kê lịch sử đối đầu Colomiers U19 vs Monaco U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Colomiers U19 vs Monaco U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) | 9 | 2 | 3 | 4 |
Cúp Pháp U19 | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Colomiers U19 vs Monaco U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Colomiers U19 (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Colomiers U19 (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Colomiers U19 thắng
Bại: là số trận Colomiers U19 thua
Thắng: là số trận Colomiers U19 thắng
Bại: là số trận Colomiers U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Colomiers U19 và Monaco U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marseille U19 | 13 | 9 | 2 | 2 | 30 | 15 | 15 | 29 | B T T T T T |
2 | Montpellier U19 | 14 | 8 | 4 | 2 | 29 | 19 | 10 | 28 | T H T T H T |
3 | Saint Etienne U19 | 14 | 7 | 4 | 3 | 30 | 13 | 17 | 25 | H H T T T H |
4 | Toulouse U19 | 14 | 7 | 4 | 3 | 30 | 23 | 7 | 25 | T T T B T H |
5 | Ajaccio U19 | 13 | 7 | 3 | 3 | 25 | 14 | 11 | 24 | T H B B H H |
6 | Nice U19 | 13 | 6 | 4 | 3 | 36 | 14 | 22 | 22 | H B T T B T |
7 | Ajaccio Gfco U19 | 14 | 5 | 5 | 4 | 23 | 17 | 6 | 20 | H T B T B H |
8 | Olympique Rovenain U19 | 13 | 3 | 7 | 3 | 18 | 21 | -3 | 16 | H B T B T H |
9 | Air Bel U19 | 14 | 4 | 4 | 6 | 18 | 22 | -4 | 16 | T B T H H H |
10 | Colomiers U19 | 14 | 5 | 1 | 8 | 18 | 27 | -9 | 16 | T T B B B B |
11 | Marignane Gignac U19 | 14 | 4 | 2 | 8 | 13 | 30 | -17 | 14 | T T B B T H |
12 | Rodez Aveyron U19 | 14 | 3 | 2 | 9 | 16 | 28 | -12 | 11 | B B B T H B |
13 | Monaco U19 | 13 | 2 | 4 | 7 | 13 | 24 | -11 | 10 | B B B H B B |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 13 | 1 | 2 | 10 | 9 | 41 | -32 | 5 | B B B B B H |
Cập nhật: