Đối đầu GOAL FC vs Jura Sud Foot, 01h30 ngày 11/1
Kết quả GOAL FC vs Jura Sud Foot
Đối đầu GOAL FC vs Jura Sud Foot
Phong độ GOAL FC gần đây
Phong độ Jura Sud Foot gần đây
Nghiệp dư pháp 2024-2025: GOAL FC vs Jura Sud Foot
-
Giải đấu: Nghiệp dư phápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/1/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu GOAL FC vs Jura Sud Foot trước đây
-
05/02/2022GOAL FC2 - 0Jura Sud Foot1 - 0W
-
21/08/2021Jura Sud Foot2 - 1GOAL FC1 - 0L
-
01/12/2019GOAL FC2 - 0Jura Sud Foot1 - 0W
-
24/03/2019Jura Sud Foot1 - 0GOAL FC0 - 0L
-
20/10/2018GOAL FC1 - 1Jura Sud Foot1 - 0D
-
19/05/2018Jura Sud Foot4 - 3GOAL FC3 - 0L
-
12/08/2017GOAL FC1 - 2Jura Sud Foot0 - 1L
-
22/04/2017Jura Sud Foot1 - 0GOAL FC1 - 0L
-
08/01/2017GOAL FC1 - 2Jura Sud Foot0 - 0L
-
04/06/2016Jura Sud Foot0 - 1GOAL FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu GOAL FC vs Jura Sud Foot
- Thống kê lịch sử đối đầu GOAL FC vs Jura Sud Foot: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GOAL FC vs Jura Sud Foot: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nghiệp dư pháp | 10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GOAL FC vs Jura Sud Foot: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GOAL FC (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
GOAL FC (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận GOAL FC thắng
Bại: là số trận GOAL FC thua
Thắng: là số trận GOAL FC thắng
Bại: là số trận GOAL FC thua
BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GOAL FC và Jura Sud Foot trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bobigny A.C. | 13 | 9 | 3 | 1 | 22 | 9 | 13 | 30 | T H T T T T |
2 | Fleury Merogis U.S. | 13 | 8 | 5 | 0 | 22 | 7 | 15 | 29 | T T T H T H |
3 | Biesheim | 14 | 6 | 5 | 3 | 23 | 18 | 5 | 23 | H H H H T T |
4 | Balagne | 13 | 6 | 4 | 3 | 25 | 20 | 5 | 22 | H H B H H B |
5 | Creteil | 14 | 6 | 3 | 5 | 19 | 14 | 5 | 21 | B T H T H B |
6 | AS Furiani Agliani | 14 | 5 | 6 | 3 | 17 | 15 | 2 | 21 | H B H H T H |
7 | Chambly FC | 14 | 4 | 8 | 2 | 19 | 16 | 3 | 20 | H H T H H T |
8 | Epinal | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 17 | 2 | 19 | H H T H T B |
9 | Feignies | 13 | 4 | 4 | 5 | 20 | 14 | 6 | 16 | T H T B H B |
10 | Chantilly | 14 | 3 | 7 | 4 | 15 | 22 | -7 | 16 | H B H H H B |
11 | Thionville FC | 13 | 3 | 6 | 4 | 14 | 14 | 0 | 15 | B T B T B H |
12 | Haguenau | 13 | 3 | 6 | 4 | 15 | 18 | -3 | 15 | T T H H H H |
13 | Beauvais | 13 | 3 | 4 | 6 | 9 | 14 | -5 | 13 | T B H B T B |
14 | ES Wasquehal | 14 | 2 | 3 | 9 | 5 | 22 | -17 | 9 | B B T H H B |
15 | AS Villers Houlgate | 14 | 1 | 5 | 8 | 10 | 27 | -17 | 8 | H B H B H B |
16 | Aubervilliers | 14 | 0 | 7 | 7 | 13 | 20 | -7 | 7 | B H B H H H |
Cập nhật: