Đối đầu Monaco vs Marseille, 22h00 ngày 12/4
Kết quả Monaco vs Marseille
Nhận định, Soi kèo Monaco vs Marseille 22h ngày 12/4: Mưa bàn thắng
Đối đầu Monaco vs Marseille
Phong độ Monaco gần đây
Phong độ Marseille gần đây
Ligue 1 2024-2025: Monaco vs Marseille
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Monaco vs Marseille trước đây
-
02/12/2024Marseille2 - 1Monaco0 - 1L
-
28/01/2024Marseille2 - 2Monaco1 - 2D
-
01/10/2023Monaco3 - 2Marseille2 - 2W
-
29/01/2023Marseille1 - 1Monaco0 - 1D
-
14/11/2022Monaco2 - 3Marseille1 - 1L
-
07/03/2022Marseille0 - 1Monaco0 - 0W
-
12/09/2021Monaco0 - 2Marseille0 - 1L
-
24/01/2021Monaco3 - 1Marseille0 - 1W
-
12/12/2020Marseille2 - 1Monaco2 - 0L
-
31/10/2019Monaco2 - 1Marseille2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Monaco vs Marseille
- Thống kê lịch sử đối đầu Monaco vs Marseille: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Monaco vs Marseille: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 9 | 3 | 2 | 4 |
Cúp Liên Đoàn Pháp | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Monaco vs Marseille: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Monaco (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Monaco (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Monaco thắng
Bại: là số trận Monaco thua
Thắng: là số trận Monaco thắng
Bại: là số trận Monaco thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Monaco và Marseille trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 28 | 23 | 5 | 0 | 80 | 26 | 54 | 74 | T T T T T T |
2 | Marseille | 28 | 16 | 4 | 8 | 57 | 38 | 19 | 52 | T B B B T B |
3 | Monaco | 28 | 15 | 5 | 8 | 54 | 35 | 19 | 50 | T H T T B T |
4 | Strasbourg | 28 | 14 | 7 | 7 | 46 | 35 | 11 | 49 | H T T T T T |
5 | Lyon | 28 | 14 | 6 | 8 | 54 | 38 | 16 | 48 | B T T T B T |
6 | Nice | 28 | 13 | 8 | 7 | 52 | 35 | 17 | 47 | T T B H B B |
7 | Lille | 28 | 13 | 8 | 7 | 42 | 30 | 12 | 47 | T B T B T B |
8 | Stade Brestois | 28 | 13 | 4 | 11 | 44 | 43 | 1 | 43 | H B T H T T |
9 | Lens | 29 | 12 | 6 | 11 | 32 | 32 | 0 | 42 | B T T B T B |
10 | AJ Auxerre | 28 | 10 | 8 | 10 | 39 | 39 | 0 | 38 | T B T H T T |
11 | Toulouse | 28 | 9 | 7 | 12 | 37 | 36 | 1 | 34 | T T H B B B |
12 | Rennes | 28 | 10 | 2 | 16 | 38 | 38 | 0 | 32 | T T B B T B |
13 | Nantes | 28 | 7 | 9 | 12 | 33 | 47 | -14 | 30 | T B B T B T |
14 | Reims | 29 | 7 | 8 | 14 | 31 | 42 | -11 | 29 | B B H T B T |
15 | Angers | 28 | 7 | 6 | 15 | 26 | 46 | -20 | 27 | H B B B B B |
16 | Le Havre | 28 | 8 | 3 | 17 | 31 | 57 | -26 | 27 | B T H B T T |
17 | Saint Etienne | 27 | 5 | 5 | 17 | 26 | 64 | -38 | 20 | B H B H B B |
18 | Montpellier | 27 | 4 | 3 | 20 | 21 | 62 | -41 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: