Kết quả Marseille vs Troyes, 01h45 ngày 17/04
Kết quả Marseille vs Troyes
Đối đầu Marseille vs Troyes
Phong độ Marseille gần đây
Phong độ Troyes gần đây
-
Thứ hai, Ngày 17/04/202301:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
1.00+2
0.86O 3.25
0.97U 3.25
0.831
1.16X
6.402
12.00Hiệp 1-0.75
0.92+0.75
0.88O 1.25
0.85U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Marseille vs Troyes
-
Sân vận động: Velodrome Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Ligue 1 2022-2023 » vòng 31
-
Marseille vs Troyes: Diễn biến chính
-
2'Vitor Oliveira (Assist:Alexis Alejandro Sanchez)1-0
-
40'Cengiz Under (Assist:Valentin Rongier)2-0
-
46'2-0Jackson Gabriel Porozo Vernaza
Yoann Salmier -
55'2-0Lucien Agoume
-
60'2-0Rominigue Kouame
-
64'Vitor Oliveira3-0
-
70'3-0Ante Palaversa
Wilson Odobert -
70'3-0Tanguy Zoukrou
Adil Rami -
70'3-0Ike Ugbo
Marcos Paulo Mesquita Lopes -
76'Eric Bertrand Bailly
Sead Kolasinac3-0 -
76'Ruslan Malinovskyi
Alexis Alejandro Sanchez3-0 -
77'3-0Jeff Reine Adelaide
Lucien Agoume -
81'Dimitrie Payet
Cengiz Under3-0 -
90'3-1
Mama Samba Balde (Assist:Jeff Reine Adelaide)
-
Marseille vs Troyes: Đội hình chính và dự bị
-
Marseille3-4-2-116Pau Lopez Sabata23Sead Kolasinac4Samuel Gigot99Chancel Mbemba Mangulu29Issa Kabore27Jordan Veretout21Valentin Rongier7Jonathan Clauss70Alexis Alejandro Sanchez17Cengiz Under9Vitor Oliveira7Mama Samba Balde11Marcos Paulo Mesquita Lopes29Wilson Odobert18Thierno Balde6Rominigue Kouame8Lucien Agoume39Yasser Larouci4Erik Palmer-Brown23Adil Rami17Yoann Salmier30Gauthier Gallon
- Đội hình dự bị
-
10Dimitrie Payet18Ruslan Malinovskyi3Eric Bertrand Bailly5Leonardo Balerdi6Matteo Guendouzi30Nuno Tavares36Rubén Blanco Veiga47Bartug Elmaz33Frangois MugheIke Ugbo 9Ante Palaversa 15Jackson Gabriel Porozo Vernaza 2Jeff Reine Adelaide 14Tanguy Zoukrou 22Andreas Bruus 19Xavier Chavalerin 24Mateusz Lis 1Papa Ndiaga Yade 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Roberto De ZerbiPatrick Kisnorbo
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Marseille vs Troyes: Số liệu thống kê
-
MarseilleTroyes
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
28Tổng cú sút4
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
14Sút ra ngoài2
-
-
8Cản sút0
-
-
8Sút Phạt13
-
-
72%Kiểm soát bóng28%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
674Số đường chuyền264
-
-
88%Chuyền chính xác72%
-
-
13Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị0
-
-
17Đánh đầu17
-
-
10Đánh đầu thành công7
-
-
1Cứu thua3
-
-
35Rê bóng thành công19
-
-
9Đánh chặn15
-
-
23Ném biên17
-
-
1Woodwork0
-
-
35Cản phá thành công19
-
-
11Thử thách15
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
154Pha tấn công68
-
-
80Tấn công nguy hiểm17
-
BXH Ligue 1 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 38 | 27 | 4 | 7 | 89 | 40 | 49 | 85 | B T T T H B |
2 | Lens | 38 | 25 | 9 | 4 | 68 | 29 | 39 | 84 | T T T T T T |
3 | Marseille | 38 | 22 | 7 | 9 | 67 | 40 | 27 | 73 | T B T B B B |
4 | Rennes | 38 | 21 | 5 | 12 | 69 | 39 | 30 | 68 | T B T T T T |
5 | Lille | 38 | 19 | 10 | 9 | 65 | 44 | 21 | 67 | T B H T T H |
6 | Monaco | 38 | 19 | 8 | 11 | 70 | 58 | 12 | 65 | B T H B B B |
7 | Lyon | 38 | 18 | 8 | 12 | 65 | 47 | 18 | 62 | T T B T T B |
8 | Clermont | 38 | 17 | 8 | 13 | 45 | 49 | -4 | 59 | T H T B T T |
9 | Nice | 38 | 15 | 13 | 10 | 48 | 37 | 11 | 58 | T T B H T T |
10 | Lorient | 38 | 15 | 10 | 13 | 52 | 53 | -1 | 55 | T T H B B T |
11 | Reims | 38 | 12 | 15 | 11 | 45 | 45 | 0 | 51 | B T B H B B |
12 | Montpellier | 38 | 15 | 5 | 18 | 65 | 62 | 3 | 50 | T B H T B T |
13 | Toulouse | 38 | 13 | 9 | 16 | 51 | 57 | -6 | 48 | B H H H H T |
14 | Stade Brestois | 38 | 11 | 11 | 16 | 44 | 54 | -10 | 44 | T B T T T B |
15 | Strasbourg | 38 | 9 | 13 | 16 | 51 | 59 | -8 | 40 | B T T H H B |
16 | Nantes | 38 | 7 | 15 | 16 | 37 | 55 | -18 | 36 | B B H B B T |
17 | AJ Auxerre | 38 | 8 | 11 | 19 | 35 | 63 | -28 | 35 | B H B B H B |
18 | Ajaccio | 38 | 7 | 5 | 26 | 23 | 74 | -51 | 26 | B H B B B T |
19 | Troyes | 38 | 4 | 12 | 22 | 45 | 81 | -36 | 24 | B B B H B H |
20 | Angers | 38 | 4 | 6 | 28 | 33 | 81 | -48 | 18 | B B B H T B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA EL qualifying
Degrade Team