Kết quả Strasbourg vs Ajaccio, 20h00 ngày 16/04
Kết quả Strasbourg vs Ajaccio
Đối đầu Strasbourg vs Ajaccio
Phong độ Strasbourg gần đây
Phong độ Ajaccio gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/04/202320:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.86O 2
0.78U 2
1.021
1.72X
3.332
4.50Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.84O 0.75
0.77U 0.75
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Strasbourg vs Ajaccio
-
Sân vận động: de la Meinau Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ligue 1 2022-2023 » vòng 31
-
Strasbourg vs Ajaccio: Diễn biến chính
-
25'Jeanricner Bellegarde Penalty awarded0-0
-
26'Kevin Gameiro1-0
-
34'1-0Mounaim El Idrissy
-
56'1-0Romain Hamouma
Kevin Spadanuda -
57'Sanjin Prcic
Jean Eudes Aholou1-0 -
57'1-0Riad Nouri
Mounaim El Idrissy -
62'Habib Diarra
Lebo Mothiba1-0 -
63'Ibrahima Sissoko
Jeanricner Bellegarde1-0 -
63'1-0Mathieu Coutadeur
-
65'1-0Yoann Touzghar
Cyrille Bayala -
66'1-0Vincent Marchetti
Mathieu Coutadeur -
70'1-0Cedric Avinel
-
71'Habib Diarra2-0
-
75'Yuito Suzuki
Kevin Gameiro2-0 -
76'2-1
Michael Barreto (Assist:Vincent Marchetti)
-
78'Sanjin Prcic2-1
-
83'2-1Ismael Diallo
-
89'Yuito Suzuki (Assist:Ibrahima Sissoko)3-1
-
90'3-1Youssouf Kone
-
90'Habib Diarra3-1
-
Strasbourg vs Ajaccio: Đội hình chính và dự bị
-
Strasbourg5-3-21Sels Matz77Eduard Sobol29Ismael Doukoure24Alexander Djiku5Lucas Perrin32Frederic Guilbert8Morgan Sanson6Jean Eudes Aholou17Jeanricner Bellegarde9Kevin Gameiro12Lebo Mothiba7Mounaim El Idrissy14Cyrille Bayala4Michael Barreto27Kevin Spadanuda6Mathieu Coutadeur23Thomas Mangani3Ismael Diallo25Oumar Gonzalez21Cedric Avinel99Youssouf Kone1Benjamin Leroy
- Đội hình dự bị
-
14Sanjin Prcic27Ibrahima Sissoko19Habib Diarra18Yuito Suzuki2Colin Dagba23Maxime Le Marchand34Nordine Kandil3Thomas Delaine40Robin RisserRiad Nouri 5Vincent Marchetti 8Romain Hamouma 17Yoann Touzghar 9Anthony Khelifa 35Ghjuvanni Quilichini 30Florian Chabrolle 29Fernand Mayembo 77Tony Strata 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Liam RoseniorOlivier Pantaloni
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Strasbourg vs Ajaccio: Số liệu thống kê
-
StrasbourgAjaccio
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
0Cản sút4
-
-
19Sút Phạt14
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
354Số đường chuyền481
-
-
76%Chuyền chính xác79%
-
-
14Phạm lỗi19
-
-
0Việt vị2
-
-
46Đánh đầu38
-
-
25Đánh đầu thành công17
-
-
0Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công10
-
-
12Đánh chặn9
-
-
15Ném biên21
-
-
16Cản phá thành công10
-
-
10Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
114Pha tấn công108
-
-
41Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Ligue 1 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 38 | 27 | 4 | 7 | 89 | 40 | 49 | 85 | B T T T H B |
2 | Lens | 38 | 25 | 9 | 4 | 68 | 29 | 39 | 84 | T T T T T T |
3 | Marseille | 38 | 22 | 7 | 9 | 67 | 40 | 27 | 73 | T B T B B B |
4 | Rennes | 38 | 21 | 5 | 12 | 69 | 39 | 30 | 68 | T B T T T T |
5 | Lille | 38 | 19 | 10 | 9 | 65 | 44 | 21 | 67 | T B H T T H |
6 | Monaco | 38 | 19 | 8 | 11 | 70 | 58 | 12 | 65 | B T H B B B |
7 | Lyon | 38 | 18 | 8 | 12 | 65 | 47 | 18 | 62 | T T B T T B |
8 | Clermont | 38 | 17 | 8 | 13 | 45 | 49 | -4 | 59 | T H T B T T |
9 | Nice | 38 | 15 | 13 | 10 | 48 | 37 | 11 | 58 | T T B H T T |
10 | Lorient | 38 | 15 | 10 | 13 | 52 | 53 | -1 | 55 | T T H B B T |
11 | Reims | 38 | 12 | 15 | 11 | 45 | 45 | 0 | 51 | B T B H B B |
12 | Montpellier | 38 | 15 | 5 | 18 | 65 | 62 | 3 | 50 | T B H T B T |
13 | Toulouse | 38 | 13 | 9 | 16 | 51 | 57 | -6 | 48 | B H H H H T |
14 | Stade Brestois | 38 | 11 | 11 | 16 | 44 | 54 | -10 | 44 | T B T T T B |
15 | Strasbourg | 38 | 9 | 13 | 16 | 51 | 59 | -8 | 40 | B T T H H B |
16 | Nantes | 38 | 7 | 15 | 16 | 37 | 55 | -18 | 36 | B B H B B T |
17 | AJ Auxerre | 38 | 8 | 11 | 19 | 35 | 63 | -28 | 35 | B H B B H B |
18 | Ajaccio | 38 | 7 | 5 | 26 | 23 | 74 | -51 | 26 | B H B B B T |
19 | Troyes | 38 | 4 | 12 | 22 | 45 | 81 | -36 | 24 | B B B H B H |
20 | Angers | 38 | 4 | 6 | 28 | 33 | 81 | -48 | 18 | B B B H T B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA EL qualifying
Degrade Team