Kết quả Toulouse vs Lyon, 02h00 ngày 15/04
-
Thứ bảy, Ngày 15/04/202302:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.84-0.25
1.02O 2.75
0.77U 2.75
1.031
2.58X
3.702
2.23Hiệp 1+0
1.01-0
0.79O 1.25
1.05U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Toulouse vs Lyon
-
Sân vận động: Toulouse Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ligue 1 2022-2023 » vòng 31
-
Toulouse vs Lyon: Diễn biến chính
-
15'0-0Jefferson Pereira
-
25'0-0Sael Kumbedi
-
34'0-1
Alexandre Lacazette
-
37'Zakaria Aboukhlal1-1
-
54'Gabriel Suazo1-1
-
63'1-1Sinaly Diomande
Sael Kumbedi -
68'Ado Onaiu
Zakaria Aboukhlal1-1 -
76'Vincent Sierro
Denis Genreau1-1 -
81'1-1Houssem Aouar
Maxence Caqueret -
81'1-1Thiago Henrique Mendes Ribeiro
Johann Lepenant -
82'Veljko Birmancevic
Fares Chaibi1-1 -
87'1-1Alexandre Lacazette
-
88'1-2Logan Costa(OW)
-
90'1-2Thiago Henrique Mendes Ribeiro
-
Toulouse vs Lyon: Đội hình chính và dự bị
-
Toulouse4-2-3-130Maxime Dupe15Gabriel Suazo14Logan Costa4Anthony Rouault26Warren Kamanzi8Branco van den Boomen17Stijn Spierings28Fares Chaibi5Denis Genreau6Zakaria Aboukhlal27Thijs Dallinga47Jefferson Pereira10Alexandre Lacazette18Mathis Ryan Cherki24Johann Lepenant88Corentin Tolisso6Maxence Caqueret20Sael Kumbedi5Dejan Lovren4Castello Lukeba12Henrique Silva Milagres1Anthony Lopes
- Đội hình dự bị
-
7Ado Onaiu19Veljko Birmancevic13Vincent Sierro31Kevin Keben Biakolo23Moussa Diarra24Theocharis Tsingaras29Said Hamulic16Kjetil Haug32Christian Mawissa ElebiThiago Henrique Mendes Ribeiro 23Houssem Aouar 8Sinaly Diomande 2Djibrail Dib 33Remy Riou 35Moussa Dembele 9Jerome Boateng 17Sekou Lega 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carles MartinezPaulo Fonseca
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Toulouse vs Lyon: Số liệu thống kê
-
ToulouseLyon
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
13Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài8
-
-
5Cản sút3
-
-
13Sút Phạt15
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
440Số đường chuyền607
-
-
80%Chuyền chính xác88%
-
-
14Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị1
-
-
18Đánh đầu26
-
-
7Đánh đầu thành công15
-
-
2Cứu thua5
-
-
24Rê bóng thành công15
-
-
6Đánh chặn17
-
-
20Ném biên18
-
-
0Woodwork1
-
-
24Cản phá thành công15
-
-
8Thử thách14
-
-
99Pha tấn công146
-
-
48Tấn công nguy hiểm76
-
BXH Ligue 1 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 38 | 27 | 4 | 7 | 89 | 40 | 49 | 85 | B T T T H B |
2 | Lens | 38 | 25 | 9 | 4 | 68 | 29 | 39 | 84 | T T T T T T |
3 | Marseille | 38 | 22 | 7 | 9 | 67 | 40 | 27 | 73 | T B T B B B |
4 | Rennes | 38 | 21 | 5 | 12 | 69 | 39 | 30 | 68 | T B T T T T |
5 | Lille | 38 | 19 | 10 | 9 | 65 | 44 | 21 | 67 | T B H T T H |
6 | Monaco | 38 | 19 | 8 | 11 | 70 | 58 | 12 | 65 | B T H B B B |
7 | Lyon | 38 | 18 | 8 | 12 | 65 | 47 | 18 | 62 | T T B T T B |
8 | Clermont | 38 | 17 | 8 | 13 | 45 | 49 | -4 | 59 | T H T B T T |
9 | Nice | 38 | 15 | 13 | 10 | 48 | 37 | 11 | 58 | T T B H T T |
10 | Lorient | 38 | 15 | 10 | 13 | 52 | 53 | -1 | 55 | T T H B B T |
11 | Reims | 38 | 12 | 15 | 11 | 45 | 45 | 0 | 51 | B T B H B B |
12 | Montpellier | 38 | 15 | 5 | 18 | 65 | 62 | 3 | 50 | T B H T B T |
13 | Toulouse | 38 | 13 | 9 | 16 | 51 | 57 | -6 | 48 | B H H H H T |
14 | Stade Brestois | 38 | 11 | 11 | 16 | 44 | 54 | -10 | 44 | T B T T T B |
15 | Strasbourg | 38 | 9 | 13 | 16 | 51 | 59 | -8 | 40 | B T T H H B |
16 | Nantes | 38 | 7 | 15 | 16 | 37 | 55 | -18 | 36 | B B H B B T |
17 | AJ Auxerre | 38 | 8 | 11 | 19 | 35 | 63 | -28 | 35 | B H B B H B |
18 | Ajaccio | 38 | 7 | 5 | 26 | 23 | 74 | -51 | 26 | B H B B B T |
19 | Troyes | 38 | 4 | 12 | 22 | 45 | 81 | -36 | 24 | B B B H B H |
20 | Angers | 38 | 4 | 6 | 28 | 33 | 81 | -48 | 18 | B B B H T B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA EL qualifying
Degrade Team