Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Toulouse vs Lyon, 02h00 ngày 15/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2022-2023 » vòng 31

  • Toulouse vs Lyon: Diễn biến chính

  • 15'
    0-0
    Jefferson Pereira
  • 25'
    0-0
    Sael Kumbedi
  • 34'
    0-1
    goal Alexandre Lacazette
  • 37'
    Zakaria Aboukhlal goal 
    1-1
  • 54'
    Gabriel Suazo
    1-1
  • 63'
    1-1
     Sinaly Diomande
     Sael Kumbedi
  • 68'
    Ado Onaiu  
    Zakaria Aboukhlal  
    1-1
  • 76'
    Vincent Sierro  
    Denis Genreau  
    1-1
  • 81'
    1-1
     Houssem Aouar
     Maxence Caqueret
  • 81'
    1-1
     Thiago Henrique Mendes Ribeiro
     Johann Lepenant
  • 82'
    Veljko Birmancevic  
    Fares Chaibi  
    1-1
  • 87'
    1-1
    Alexandre Lacazette
  • 88'
    1-2
    Logan Costa(OW)
  • 90'
    1-2
    Thiago Henrique Mendes Ribeiro
  • Toulouse vs Lyon: Đội hình chính và dự bị

  • Toulouse4-2-3-1
    30
    Maxime Dupe
    15
    Gabriel Suazo
    14
    Logan Costa
    4
    Anthony Rouault
    26
    Warren Kamanzi
    8
    Branco van den Boomen
    17
    Stijn Spierings
    28
    Fares Chaibi
    5
    Denis Genreau
    6
    Zakaria Aboukhlal
    27
    Thijs Dallinga
    47
    Jefferson Pereira
    10
    Alexandre Lacazette
    18
    Mathis Ryan Cherki
    24
    Johann Lepenant
    88
    Corentin Tolisso
    6
    Maxence Caqueret
    20
    Sael Kumbedi
    5
    Dejan Lovren
    4
    Castello Lukeba
    12
    Henrique Silva Milagres
    1
    Anthony Lopes
    Lyon4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 7Ado Onaiu
    19Veljko Birmancevic
    13Vincent Sierro
    31Kevin Keben Biakolo
    23Moussa Diarra
    24Theocharis Tsingaras
    29Said Hamulic
    16Kjetil Haug
    32Christian Mawissa Elebi
    Thiago Henrique Mendes Ribeiro 23
    Houssem Aouar 8
    Sinaly Diomande 2
    Djibrail Dib 33
    Remy Riou 35
    Moussa Dembele 9
    Jerome Boateng 17
    Sekou Lega 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carles Martinez
    Paulo Fonseca
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Toulouse vs Lyon: Số liệu thống kê

  • Toulouse
    Lyon
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 440
    Số đường chuyền
    607
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu
    26
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 24
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    17
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 24
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    146
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    76
  •  
     

BXH Ligue 1 2022/2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 38 27 4 7 89 40 49 85 B T T T H B
2 Lens 38 25 9 4 68 29 39 84 T T T T T T
3 Marseille 38 22 7 9 67 40 27 73 T B T B B B
4 Rennes 38 21 5 12 69 39 30 68 T B T T T T
5 Lille 38 19 10 9 65 44 21 67 T B H T T H
6 Monaco 38 19 8 11 70 58 12 65 B T H B B B
7 Lyon 38 18 8 12 65 47 18 62 T T B T T B
8 Clermont 38 17 8 13 45 49 -4 59 T H T B T T
9 Nice 38 15 13 10 48 37 11 58 T T B H T T
10 Lorient 38 15 10 13 52 53 -1 55 T T H B B T
11 Reims 38 12 15 11 45 45 0 51 B T B H B B
12 Montpellier 38 15 5 18 65 62 3 50 T B H T B T
13 Toulouse 38 13 9 16 51 57 -6 48 B H H H H T
14 Stade Brestois 38 11 11 16 44 54 -10 44 T B T T T B
15 Strasbourg 38 9 13 16 51 59 -8 40 B T T H H B
16 Nantes 38 7 15 16 37 55 -18 36 B B H B B T
17 AJ Auxerre 38 8 11 19 35 63 -28 35 B H B B H B
18 Ajaccio 38 7 5 26 23 74 -51 26 B H B B B T
19 Troyes 38 4 12 22 45 81 -36 24 B B B H B H
20 Angers 38 4 6 28 33 81 -48 18 B B B H T B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying UEFA EL qualifying Degrade Team