Kết quả Clermont vs Lens, 22h59 ngày 25/11
Kết quả Clermont vs Lens
Nhận định Clermont Foot vs Lens, vòng 13 Ligue 1 23h00 ngày 25/11/2023
Đối đầu Clermont vs Lens
Phong độ Clermont gần đây
Phong độ Lens gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/11/202322:59
-
Clermont 2 10Lens 3 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.82-0.5
1.04O 2.25
0.81U 2.25
0.991
3.35X
3.152
2.04Hiệp 1+0.25
0.69-0.25
1.11O 1
0.99U 1
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Clermont vs Lens
-
Sân vận động: Gabriel Montpied Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ligue 1 2023-2024 » vòng 13
-
Clermont vs Lens: Diễn biến chính
-
11'0-1Sepe Elye Wahi (Assist:Ruben Aguilar)
-
33'Grejohn Kiey0-1
-
45'Alidu Seidu0-1
-
45'0-1Sepe Elye Wahi
-
45'0-1Sepe Elye Wahi
-
46'0-1Morgan Guilavogui
Angelo Fulgini -
46'Florent Ogier
Elbasan Rashani0-1 -
50'0-2Adrien Thomasson
-
66'Shamar Nicholson
Grejohn Kiey0-2 -
66'Maxime Gonalons
Yohann Magnin0-2 -
66'0-2Nampalys Mendy
Salis Abdul Samed -
66'Bilal Boutobba
Habib Keita0-2 -
67'0-2Florian Sotoca
Adrien Thomasson -
68'Maxime Gonalons0-2
-
70'0-2Abdukodir Khusanov
-
76'0-2Wesley Said
Morgan Guilavogui -
82'0-3Wesley Said (Assist:Florian Sotoca)
-
85'0-3Andy Diouf
Neil El Aynaoui -
86'Medhi Zeffane
Cheick Oumar Konate0-3
-
Clermont vs Lens: Đội hình chính và dự bị
-
Clermont3-4-2-199Mory Diaw5Maximiliano Caufriez36Alidu Seidu17Andy Pelmard3Neto Borges7Yohann Magnin6Habib Keita15Cheick Oumar Konate18Elbasan Rashani10Muhammed Saracevi95Grejohn Kiey9Sepe Elye Wahi28Adrien Thomasson11Angelo Fulgini2Ruben Aguilar23Neil El Aynaoui6Salis Abdul Samed29Przemyslaw Frankowski24Jonathan Gradit25Abdukodir Khusanov14Facundo Medina30Brice Samba
- Đội hình dự bị
-
2Medhi Zeffane21Florent Ogier12Maxime Gonalons8Bilal Boutobba23Shamar Nicholson11Jim Allevinah1Massamba Ndiaye9Komnen Andric24Stan BerkaniWesley Said 22Florian Sotoca 7Andy Diouf 18Morgan Guilavogui 27Nampalys Mendy 26Faitout Maouassa 20Jean-Louis Leca 16Massadio Haidara 21David Pereira Da Costa 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pascal GastienWill Still
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Clermont vs Lens: Số liệu thống kê
-
ClermontLens
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút16
-
-
4Sút trúng cầu môn10
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút3
-
-
12Sút Phạt15
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
519Số đường chuyền552
-
-
87%Chuyền chính xác88%
-
-
16Phạm lỗi17
-
-
16Đánh đầu10
-
-
8Đánh đầu thành công5
-
-
7Cứu thua4
-
-
8Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn5
-
-
15Ném biên8
-
-
8Cản phá thành công16
-
-
10Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
122Pha tấn công96
-
-
46Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Ligue 1 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 | 76 | T T H B T T |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 | 67 | T T B T T T |
3 | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 61 | B B T H H T |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 | 59 | T B T B T H |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 | 55 | T H T T B H |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | -6 | 53 | T B T T T T |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 8 | 51 | B T B T H H |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 50 | H H T T B T |
9 | Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 47 | B B B H T T |
10 | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T B T H B |
11 | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | -4 | 43 | T H T B T B |
12 | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | -5 | 41 | H T H T B H |
13 | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | -12 | 39 | T B B B T B |
14 | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | -25 | 33 | T B H H B B |
15 | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 32 | B B H T B B |
16 | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | -23 | 29 | T T B B B B |
17 | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | -23 | 29 | B B B B B T |
18 | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 25 | H B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation