Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Clermont vs Lille, 21h00 ngày 10/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 15

  • Clermont vs Lille: Diễn biến chính

  • 33'
    0-0
    Leny Yoro
  • 68'
    Elbasan Rashani
    0-0
  • 70'
    Bilal Boutobba  
    Jim Allevinah  
    0-0
  • 70'
    0-0
     Yusuf Yazici
     Jonathan Christian David
  • 70'
    0-0
     Ismaily Goncalves dos Santos
     Gabriel Gudmundsson
  • 78'
    Shamar Nicholson  
    Grejohn Kiey  
    0-0
  • 78'
    Jeremie Bela  
    Elbasan Rashani  
    0-0
  • 82'
    Medhi Zeffane
    0-0
  • 85'
    0-0
     Ayyoub Bouaddi
     Benjamin Andre
  • 86'
    Yohann Magnin  
    Johan Gastien  
    0-0
  • 90'
    0-0
    Yusuf Yazici
  • Clermont vs Lille: Đội hình chính và dự bị

  • Clermont3-4-2-1
    99
    Mory Diaw
    17
    Andy Pelmard
    36
    Alidu Seidu
    2
    Medhi Zeffane
    3
    Neto Borges
    25
    Johan Gastien
    6
    Habib Keita
    11
    Jim Allevinah
    18
    Elbasan Rashani
    10
    Muhammed Saracevi
    95
    Grejohn Kiey
    9
    Jonathan Christian David
    23
    Edon Zhegrova
    8
    Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
    10
    Remy Cabella
    6
    Nabil Bentaleb
    21
    Benjamin Andre
    22
    Tiago Santos Carvalho
    15
    Leny Yoro
    4
    Alexsandro Ribeiro
    5
    Gabriel Gudmundsson
    30
    Lucas Chevalier
    Lille4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Yohann Magnin
    91Jeremie Bela
    8Bilal Boutobba
    23Shamar Nicholson
    22Yoel Armougom
    1Massamba Ndiaye
    9Komnen Andric
    27Mohamed Sylla
    13Abdellah Baallal
    Ismaily Goncalves dos Santos 31
    Ayyoub Bouaddi 32
    Yusuf Yazici 12
    Ignacio Miramon 20
    Bafode Diakite 18
    Samuel Umtiti 14
    Adam Jakubech 16
    Hakon Arnar Haraldsson 7
    Lisandru Olmeta 60
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pascal Gastien
    Bruno Genesio
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Clermont vs Lille: Số liệu thống kê

  • Clermont
    Lille
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 452
    Số đường chuyền
    505
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu
    12
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 4
    Thay người
    3
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 16
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 92
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation