Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Clermont vs Nice, 02h00 ngày 28/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 10

  • Clermont vs Nice: Diễn biến chính

  • 37'
    0-0
    Gaetan Laborde
  • 46'
    0-0
     Romain Perraud
     Melvin Bard
  • 58'
    0-0
     Teremas Moffi
     Gaetan Laborde
  • 61'
    0-0
    Romain Perraud
  • 64'
    0-0
    Morgan Sanson
  • 71'
    0-0
     Kephren Thuram-Ulien
     Morgan Sanson
  • 71'
    0-0
     Aliou Balde
     Evann Guessand
  • 74'
    0-1
    goal Hichem Boudaoui
  • 75'
    Elbasan Rashani  
    Muhammed Saracevi  
    0-1
  • 76'
    Habib Keita  
    Maxime Gonalons  
    0-1
  • 82'
    Bilal Boutobba  
    Johan Gastien  
    0-1
  • 88'
    Medhi Zeffane  
    Cheick Oumar Konate  
    0-1
  • 88'
    Grejohn Kiey  
    Shamar Nicholson  
    0-1
  • 88'
    0-1
     Tom Louchet
     Jeremie Boga
  • Clermont vs Nice: Đội hình chính và dự bị

  • Clermont3-5-2
    99
    Mory Diaw
    5
    Maximiliano Caufriez
    36
    Alidu Seidu
    17
    Andy Pelmard
    11
    Jim Allevinah
    25
    Johan Gastien
    12
    Maxime Gonalons
    7
    Yohann Magnin
    15
    Cheick Oumar Konate
    10
    Muhammed Saracevi
    23
    Shamar Nicholson
    24
    Gaetan Laborde
    29
    Evann Guessand
    7
    Jeremie Boga
    28
    Hichem Boudaoui
    55
    Youssouf Ndayishimiye
    11
    Morgan Sanson
    8
    Pablo Rosario
    6
    Jean-Clair Todibo
    4
    Dante Bonfim Costa
    26
    Melvin Bard
    1
    Marcin Bulka
    Nice4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 2Medhi Zeffane
    95Grejohn Kiey
    6Habib Keita
    8Bilal Boutobba
    18Elbasan Rashani
    22Yoel Armougom
    21Florent Ogier
    1Massamba Ndiaye
    24Stan Berkani
    Tom Louchet 32
    Kephren Thuram-Ulien 19
    Romain Perraud 15
    Teremas Moffi 9
    Aliou Balde 27
    Badredine Bouanani 22
    Antoine Mendy 33
    Alexis Claude Maurice 18
    Salvatore Sirigu 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pascal Gastien
    Franck Haise
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Clermont vs Nice: Số liệu thống kê

  • Clermont
    Nice
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  •  
     
  • 446
    Số đường chuyền
    552
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu
    29
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    14
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    127
  •  
     
  • 19
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation