Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Le Havre vs Lyon, 23h05 ngày 14/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 18

  • Le Havre vs Lyon: Diễn biến chính

  • 18'
    Gautier Lloris (Assist:Christopher Operi) goal 
    1-0
  • 29'
    1-0
    Jake O'Brien Card changed
  • 30'
    1-0
    Jake O'Brien
  • 32'
    1-0
     Sael Kumbedi
     Diego Moreira
  • 50'
    Emmanuel Sabbi goal 
    2-0
  • 54'
    2-1
    goal Alexandre Lacazette (Assist:Mathis Ryan Cherki)
  • 62'
    Christopher Operi (Assist:Daler Kuzyaev) goal 
    3-1
  • 70'
    Nabil Alioui  
    Daler Kuzyaev  
    3-1
  • 70'
    Antoine Joujou  
    Emmanuel Sabbi  
    3-1
  • 70'
    3-1
     Malick Fofana
     Ainsley Maitland-Niles
  • 85'
    Oualid El Hajam  
    Josue Casimir  
    3-1
  • 85'
    Steve Ngoura  
    Loic Nego  
    3-1
  • 85'
    Nolan Mbemba  
    Oussama Targhalline  
    3-1
  • 87'
    Christopher Operi
    3-1
  • 90'
    3-1
     Adryelson Rodrigues
     Mathis Ryan Cherki
  • 90'
    3-1
    Duje Caleta-Car
  • Le Havre vs Lyon: Đội hình chính và dự bị

  • Le Havre4-1-4-1
    30
    Arthur Desmas
    27
    Christopher Operi
    4
    Gautier Lloris
    6
    Etienne Youte Kinkoue
    93
    Arouna Sangante
    5
    Oussama Targhalline
    11
    Emmanuel Sabbi
    8
    Yassine Kechta
    14
    Daler Kuzyaev
    7
    Loic Nego
    23
    Josue Casimir
    10
    Alexandre Lacazette
    18
    Mathis Ryan Cherki
    98
    Ainsley Maitland-Niles
    19
    Diego Moreira
    8
    Corentin Tolisso
    6
    Maxence Caqueret
    22
    Clinton Mata Pedro Lourenco
    12
    Jake O'Brien
    55
    Duje Caleta-Car
    3
    Nicolas Tagliafico
    1
    Anthony Lopes
    Lyon4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Oualid El Hajam
    10Nabil Alioui
    13Steve Ngoura
    21Antoine Joujou
    18Nolan Mbemba
    25Alois Confais
    29Samuel Grandsir
    1Mathieu Gorgelin
    66Allou Thiare
    Malick Fofana 11
    Adryelson Rodrigues 14
    Sael Kumbedi 20
    Henrique Silva Milagres 21
    Joao Bengui 30
    Mahamadou Diawara 34
    Mamadou Sarr 29
    Paul Akouokou 4
    Sinaly Diomande 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Didier Digard
    Pierre Sage
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Le Havre vs Lyon: Số liệu thống kê

  • Le Havre
    Lyon
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 4
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 432
    Số đường chuyền
    589
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    4
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu
    18
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Thay người
    3
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    13
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 77
    Pha tấn công
    111
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation