Kết quả Le Havre vs Lyon, 23h05 ngày 14/01
Kết quả Le Havre vs Lyon
Nhận định, dự đoán Le Havre vs Lyon, lúc 23h05 ngày 14/1/2024
Đối đầu Le Havre vs Lyon
Lịch phát sóng Le Havre vs Lyon
Phong độ Le Havre gần đây
Phong độ Lyon gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 14/01/202423:05
-
Le Havre 13Lyon 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.82-0.25
1.08O 2.5
1.03U 2.5
0.851
2.90X
3.502
2.25Hiệp 1+0
1.13-0
0.76O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Le Havre vs Lyon
-
Sân vận động: Stade Oceane
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ligue 1 2023-2024 » vòng 18
-
Le Havre vs Lyon: Diễn biến chính
-
18'Gautier Lloris (Assist:Christopher Operi)1-0
-
29'1-0Jake O'Brien Card changed
-
30'1-0Jake O'Brien
-
32'1-0Sael Kumbedi
Diego Moreira -
50'Emmanuel Sabbi2-0
-
54'2-1Alexandre Lacazette (Assist:Mathis Ryan Cherki)
-
62'Christopher Operi (Assist:Daler Kuzyaev)3-1
-
70'Nabil Alioui
Daler Kuzyaev3-1 -
70'Antoine Joujou
Emmanuel Sabbi3-1 -
70'3-1Malick Fofana
Ainsley Maitland-Niles -
85'Oualid El Hajam
Josue Casimir3-1 -
85'Steve Ngoura
Loic Nego3-1 -
85'Nolan Mbemba
Oussama Targhalline3-1 -
87'Christopher Operi3-1
-
90'3-1Adryelson Rodrigues
Mathis Ryan Cherki -
90'3-1Duje Caleta-Car
-
Le Havre vs Lyon: Đội hình chính và dự bị
-
Le Havre4-1-4-130Arthur Desmas27Christopher Operi4Gautier Lloris6Etienne Youte Kinkoue93Arouna Sangante5Oussama Targhalline11Emmanuel Sabbi8Yassine Kechta14Daler Kuzyaev7Loic Nego23Josue Casimir10Alexandre Lacazette18Mathis Ryan Cherki98Ainsley Maitland-Niles19Diego Moreira8Corentin Tolisso6Maxence Caqueret22Clinton Mata Pedro Lourenco12Jake O'Brien55Duje Caleta-Car3Nicolas Tagliafico1Anthony Lopes
- Đội hình dự bị
-
17Oualid El Hajam10Nabil Alioui13Steve Ngoura21Antoine Joujou18Nolan Mbemba25Alois Confais29Samuel Grandsir1Mathieu Gorgelin66Allou ThiareMalick Fofana 11Adryelson Rodrigues 14Sael Kumbedi 20Henrique Silva Milagres 21Joao Bengui 30Mahamadou Diawara 34Mamadou Sarr 29Paul Akouokou 4Sinaly Diomande 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Didier DigardPierre Sage
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Le Havre vs Lyon: Số liệu thống kê
-
Le HavreLyon
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
0Thẻ đỏ2
-
-
14Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút4
-
-
4Sút Phạt12
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
432Số đường chuyền589
-
-
85%Chuyền chính xác88%
-
-
15Phạm lỗi4
-
-
3Việt vị1
-
-
18Đánh đầu18
-
-
11Đánh đầu thành công7
-
-
1Cứu thua4
-
-
21Rê bóng thành công13
-
-
5Thay người3
-
-
7Đánh chặn13
-
-
25Ném biên11
-
-
21Cản phá thành công14
-
-
8Thử thách5
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
77Pha tấn công111
-
-
41Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Ligue 1 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 | 76 | T T H B T T |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 | 67 | T T B T T T |
3 | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 61 | B B T H H T |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 | 59 | T B T B T H |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 | 55 | T H T T B H |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | -6 | 53 | T B T T T T |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 8 | 51 | B T B T H H |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 50 | H H T T B T |
9 | Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 47 | B B B H T T |
10 | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T B T H B |
11 | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | -4 | 43 | T H T B T B |
12 | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | -5 | 41 | H T H T B H |
13 | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | -12 | 39 | T B B B T B |
14 | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | -25 | 33 | T B H H B B |
15 | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 32 | B B H T B B |
16 | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | -23 | 29 | T T B B B B |
17 | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | -23 | 29 | B B B B B T |
18 | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 25 | H B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation