Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Le Havre vs Marseille, 02h00 ngày 20/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 34

  • Le Havre vs Marseille: Diễn biến chính

  • 64'
    0-1
    goal Pierre-Emerick Aubameyang (Assist:Jonathan Clauss)
  • 67'
    Samuel Grandsir  
    Antoine Joujou  
    0-1
  • 67'
    Emmanuel Sabbi  
    Josue Casimir  
    0-1
  • 70'
    0-1
     Geoffrey Kondogbia
     Pape Alassane Gueye
  • 70'
    0-1
     Quentin Merlin
     Ulisses Garcia
  • 71'
    0-1
     Iliman Ndiaye
     Faris Pemi Moumbagna
  • 73'
    Oualid El Hajam  
    Yoann Salmier  
    0-1
  • 73'
    Mohamed Bayo  
    Abdoulaye Toure  
    0-1
  • 77'
    0-2
    goal Michael Murillo (Assist:Jonathan Clauss)
  • 78'
    0-2
     Sofiane Sidi Ali
     Jonathan Clauss
  • 82'
    Emmanuel Sabbi
    0-2
  • 85'
    Alois Confais  
    Daler Kuzyaev  
    0-2
  • 89'
    0-2
     Jean Emile Junior Onana Onana
     Luis Henrique Tomaz de Lima
  • 90'
    Mohamed Bayo goal 
    1-2
  • 90'
    Emmanuel Sabbi Goal Disallowed
    1-2
  • Le Havre vs Marseille: Đội hình chính và dự bị

  • Le Havre4-2-3-1
    30
    Arthur Desmas
    27
    Christopher Operi
    4
    Gautier Lloris
    93
    Arouna Sangante
    22
    Yoann Salmier
    94
    Abdoulaye Toure
    5
    Oussama Targhalline
    21
    Antoine Joujou
    14
    Daler Kuzyaev
    23
    Josue Casimir
    28
    Andre Ayew
    10
    Pierre-Emerick Aubameyang
    14
    Faris Pemi Moumbagna
    7
    Jonathan Clauss
    22
    Pape Alassane Gueye
    27
    Jordan Veretout
    44
    Luis Henrique Tomaz de Lima
    62
    Michael Murillo
    99
    Chancel Mbemba Mangulu
    5
    Leonardo Balerdi
    6
    Ulisses Garcia
    16
    Pau Lopez Sabata
    Marseille4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 17Oualid El Hajam
    25Alois Confais
    29Samuel Grandsir
    9Mohamed Bayo
    11Emmanuel Sabbi
    1Mathieu Gorgelin
    19Rassoul Ndiaye
    6Etienne Youte Kinkoue
    7Loic Nego
    Jean Emile Junior Onana Onana 17
    Geoffrey Kondogbia 19
    Quentin Merlin 3
    Sofiane Sidi Ali 41
    Iliman Ndiaye 29
    Carlos Joaquin Correa 20
    Samuel Gigot 4
    Ruben Blanco Veiga 36
    Bamo Meite 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Didier Digard
    Roberto De Zerbi
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Le Havre vs Marseille: Số liệu thống kê

  • Le Havre
    Marseille
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    22
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 428
    Số đường chuyền
    538
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 31
    Đánh đầu
    21
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 17
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 73
    Pha tấn công
    122
  •  
     
  • 26
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation