Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Le Havre vs Metz, 20h00 ngày 21/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 30

  • Le Havre vs Metz: Diễn biến chính

  • 16'
    0-0
    Kevin NDoram
  • 21'
    Arouna Sangante
    0-0
  • 46'
    0-1
    goal Georges Mikautadze
  • 61'
    Mohamed Bayo  
    Steve Ngoura  
    0-1
  • 61'
    Loic Nego  
    Josue Casimir  
    0-1
  • 61'
    Antoine Joujou  
    Etienne Youte Kinkoue  
    0-1
  • 69'
    Samuel Grandsir  
    Daler Kuzyaev  
    0-1
  • 72'
    Oussama Targhalline
    0-1
  • 78'
    0-1
    Alexandre Oukidja
  • 81'
    0-1
     Ababacar Moustapha Lo
     Pape Diallo
  • 81'
    Rassoul Ndiaye  
    Yassine Kechta  
    0-1
  • 84'
    0-1
    Danley Jean Jacques
  • 90'
    0-1
     Cheikh Tidiane Sabaly
     Kevin Van Den Kerkhof
  • Le Havre vs Metz: Đội hình chính và dự bị

  • Le Havre4-2-3-1
    30
    Arthur Desmas
    17
    Oualid El Hajam
    22
    Yoann Salmier
    6
    Etienne Youte Kinkoue
    93
    Arouna Sangante
    8
    Yassine Kechta
    5
    Oussama Targhalline
    23
    Josue Casimir
    14
    Daler Kuzyaev
    11
    Emmanuel Sabbi
    13
    Steve Ngoura
    10
    Georges Mikautadze
    22
    Kevin Van Den Kerkhof
    27
    Danley Jean Jacques
    6
    Kevin NDoram
    25
    Arthur Atta
    7
    Pape Diallo
    2
    Maxime Colin
    8
    Ismael Traore
    38
    Sadibou Sane
    3
    Matthieu Udol
    16
    Alexandre Oukidja
    Metz4-5-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Antoine Joujou
    29Samuel Grandsir
    19Rassoul Ndiaye
    9Mohamed Bayo
    7Loic Nego
    25Alois Confais
    1Mathieu Gorgelin
    4Gautier Lloris
    26Simon Ebonog
    Cheikh Tidiane Sabaly 14
    Ababacar Moustapha Lo 15
    Didier Lamkel Ze 11
    Guillaume Dietsch 1
    Christophe Herelle 29
    Ablie Jallow 36
    Fali Cande 5
    Lamine Camara 18
    Kouao Kouao Koffi 39
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Didier Digard
    Laszlo Boloni
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Le Havre vs Metz: Số liệu thống kê

  • Le Havre
    Metz
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 24
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 506
    Số đường chuyền
    284
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    69%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 37
    Đánh đầu
    35
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Thay người
    2
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 120
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation