Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Le Havre vs Reims, 21h00 ngày 25/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 23

  • Le Havre vs Reims: Diễn biến chính

  • 24'
    0-0
    Thomas Foket
  • 63'
    0-0
     Amir Richardson
     Teddy Teuma
  • 63'
    0-0
     Mohammed Daramy
     Keito Nakamura
  • 64'
    0-1
    goal Mohammed Daramy
  • 66'
    0-1
    Thomas Foket
  • 70'
    0-1
     Therence Koudou
     Reda Khadra
  • 72'
    Christopher Operi Penalty awarded
    0-1
  • 73'
    0-1
    Thibault De Smet
  • 74'
    Loic Nego
    0-1
  • 74'
    Abdoulaye Toure goal 
    1-1
  • 75'
    Josue Casimir  
    Loic Nego  
    1-1
  • 80'
    1-1
     Valentin Atangana Edoa
     Oumar Diakite
  • 85'
    Steve Ngoura  
    Mohamed Bayo  
    1-1
  • 90'
    Arouna Sangante
    1-1
  • 90'
    Mathieu Gorgelin
    1-1
  • 90'
    1-2
    goal Mohammed Daramy
  • 90'
    1-2
    Junya Ito Reviewed
  • 90'
    1-2
    Thibault De Smet Penalty awarded
  • Le Havre vs Reims: Đội hình chính và dự bị

  • Le Havre4-4-2
    1
    Mathieu Gorgelin
    27
    Christopher Operi
    4
    Gautier Lloris
    6
    Etienne Youte Kinkoue
    93
    Arouna Sangante
    11
    Emmanuel Sabbi
    8
    Yassine Kechta
    94
    Abdoulaye Toure
    7
    Loic Nego
    9
    Mohamed Bayo
    28
    Andre Ayew
    14
    Reda Khadra
    22
    Oumar Diakite
    17
    Keito Nakamura
    7
    Junya Ito
    15
    Marshall Munetsi
    10
    Teddy Teuma
    25
    Thibault De Smet
    32
    Thomas Foket
    24
    Emmanuel Agbadou
    5
    Yunis Abdelhamid
    94
    Yehvann Diouf
    Reims3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 13Steve Ngoura
    23Josue Casimir
    17Oualid El Hajam
    22Yoann Salmier
    25Alois Confais
    29Samuel Grandsir
    21Antoine Joujou
    26Simon Ebonog
    40Paul Argney
    Mohammed Daramy 9
    Amir Richardson 8
    Valentin Atangana Edoa 6
    Therence Koudou 45
    Sergio Akieme 18
    Benjamin Stambouli 26
    Alexandre Olliero 96
    Mamadou Diakhon 67
    Killian Prouchet 56
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Didier Digard
    Luka Elsner
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Le Havre vs Reims: Số liệu thống kê

  • Le Havre
    Reims
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 381
    Số đường chuyền
    383
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu
    11
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    4
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    68
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation