Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Lens vs Lille, 22h05 ngày 08/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 8

  • Lens vs Lille: Diễn biến chính

  • 17'
    Facundo Medina
    0-0
  • 20'
    0-0
    Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
  • 31'
    Florian Sotoca penaltyNotAwarded.true
    0-0
  • 45'
    0-1
    goal Benjamin Andre (Assist:Edon Zhegrova)
  • 61'
    Adrien Thomasson  
    Andy Diouf  
    0-1
  • 61'
    Morgan Guilavogui  
    Florian Sotoca  
    0-1
  • 62'
    Sepe Elye Wahi  
    Wesley Said  
    0-1
  • 68'
    0-1
    Alexsandro Ribeiro
  • 69'
    0-1
     Adam Ounas
     Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
  • 69'
    Deiver Andres Machado Mena  
    Abdukodir Khusanov  
    0-1
  • 70'
    Deiver Andres Machado Mena (Assist:Przemyslaw Frankowski) goal 
    1-1
  • 77'
    Neil El Aynaoui  
    Angelo Fulgini  
    1-1
  • 81'
    Sepe Elye Wahi
    1-1
  • 82'
    1-1
    Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
  • 88'
    1-1
     Nabil Bentaleb
     Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
  • 88'
    1-1
     Yusuf Yazici
     Jonathan Christian David
  • 90'
    1-1
    Leny Yoro
  • Lens vs Lille: Đội hình chính và dự bị

  • Lens3-4-2-1
    30
    Brice Samba
    14
    Facundo Medina
    4
    Kevin Danso
    25
    Abdukodir Khusanov
    29
    Przemyslaw Frankowski
    18
    Andy Diouf
    6
    Salis Abdul Samed
    2
    Ruben Aguilar
    11
    Angelo Fulgini
    7
    Florian Sotoca
    22
    Wesley Said
    9
    Jonathan Christian David
    23
    Edon Zhegrova
    10
    Remy Cabella
    17
    Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
    21
    Benjamin Andre
    8
    Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
    18
    Bafode Diakite
    15
    Leny Yoro
    4
    Alexsandro Ribeiro
    31
    Ismaily Goncalves dos Santos
    30
    Lucas Chevalier
    Lille4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 3Deiver Andres Machado Mena
    9Sepe Elye Wahi
    23Neil El Aynaoui
    28Adrien Thomasson
    27Morgan Guilavogui
    20Faitout Maouassa
    16Jean-Louis Leca
    26Nampalys Mendy
    31Kenny Mbala
    Nabil Bentaleb 6
    Adam Ounas 11
    Yusuf Yazici 12
    Ignacio Miramon 20
    Samuel Umtiti 14
    Vito Mannone 1
    Gabriel Gudmundsson 5
    Hakon Arnar Haraldsson 7
    Tiago Santos Carvalho 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Will Still
    Bruno Genesio
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lens vs Lille: Số liệu thống kê

  • Lens
    Lille
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 386
    Số đường chuyền
    502
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu
    23
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Thay người
    3
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 6
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation