Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Lens vs Stade Brestois, 03h00 ngày 10/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 25

  • Lens vs Stade Brestois: Diễn biến chính

  • 7'
    Abdukodir Khusanov
    0-0
  • 32'
    Ruben Aguilar goal 
    1-0
  • 58'
    1-0
     Mathias Pereira Lage
     Jeremy Le Douaron
  • 58'
    1-0
     Martin Satriano
     Steve Mounie
  • 69'
    1-0
    Hugo Magnetti
  • 71'
    1-0
     Kamory Doumbia
     Mahdi Camara
  • 71'
    1-0
     Jonas Martin
     Hugo Magnetti
  • 72'
    Wesley Said  
    Sepe Elye Wahi  
    1-0
  • 81'
    1-0
     Billal Brahimi
     Romain Del Castillo
  • 82'
    Adrien Thomasson  
    David Pereira Da Costa  
    1-0
  • 82'
    Salis Abdul Samed  
    Nampalys Mendy  
    1-0
  • 90'
    1-0
    Martin Satriano
  • Lens vs Stade Brestois: Đội hình chính và dự bị

  • Lens3-4-1-2
    30
    Brice Samba
    25
    Abdukodir Khusanov
    4
    Kevin Danso
    24
    Jonathan Gradit
    29
    Przemyslaw Frankowski
    23
    Neil El Aynaoui
    26
    Nampalys Mendy
    2
    Ruben Aguilar
    10
    David Pereira Da Costa
    9
    Sepe Elye Wahi
    7
    Florian Sotoca
    9
    Steve Mounie
    10
    Romain Del Castillo
    45
    Mahdi Camara
    22
    Jeremy Le Douaron
    20
    Pierre Lees Melou
    8
    Hugo Magnetti
    27
    Kenny Lala
    5
    Brendan Chardonnet
    3
    Lilian Brassier
    2
    Bradley Locko
    40
    Marco Bizot
    Stade Brestois4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 28Adrien Thomasson
    22Wesley Said
    6Salis Abdul Samed
    32Ayanda Sishuba
    31Tom Pouilly
    18Andy Diouf
    16Jean-Louis Leca
    11Angelo Fulgini
    27Morgan Guilavogui
    Billal Brahimi 21
    Mathias Pereira Lage 26
    Jonas Martin 28
    Kamory Doumbia 23
    Martin Satriano 7
    Adrien Lebeau 14
    Gregoire Coudert 30
    Antonin Cartillier 18
    Luc Zogbe 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Will Still
    Eric Roy
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lens vs Stade Brestois: Số liệu thống kê

  • Lens
    Stade Brestois
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 367
    Số đường chuyền
    538
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 36
    Đánh đầu
    32
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 3
    Thay người
    5
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 71
    Pha tấn công
    127
  •  
     
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation