Kết quả Lens vs Stade Brestois, 03h00 ngày 10/03
Kết quả Lens vs Stade Brestois
Nhận định RC Lens vs Stade Brestois, 3h ngày 10/03
Đối đầu Lens vs Stade Brestois
Lịch phát sóng Lens vs Stade Brestois
Phong độ Lens gần đây
Phong độ Stade Brestois gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/03/202403:00
-
Lens 11Stade Brestois 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.05+0.5
0.85O 2.25
0.84U 2.25
0.901
1.90X
3.452
3.95Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.75O 1
1.11U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lens vs Stade Brestois
-
Sân vận động: Felix-Bollaert Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ligue 1 2023-2024 » vòng 25
-
Lens vs Stade Brestois: Diễn biến chính
-
7'Abdukodir Khusanov0-0
-
32'Ruben Aguilar1-0
-
58'1-0Mathias Pereira Lage
Jeremy Le Douaron -
58'1-0Martin Satriano
Steve Mounie -
69'1-0Hugo Magnetti
-
71'1-0Kamory Doumbia
Mahdi Camara -
71'1-0Jonas Martin
Hugo Magnetti -
72'Wesley Said
Sepe Elye Wahi1-0 -
81'1-0Billal Brahimi
Romain Del Castillo -
82'Adrien Thomasson
David Pereira Da Costa1-0 -
82'Salis Abdul Samed
Nampalys Mendy1-0 -
90'1-0Martin Satriano
-
Lens vs Stade Brestois: Đội hình chính và dự bị
-
Lens3-4-1-230Brice Samba25Abdukodir Khusanov4Kevin Danso24Jonathan Gradit29Przemyslaw Frankowski23Neil El Aynaoui26Nampalys Mendy2Ruben Aguilar10David Pereira Da Costa9Sepe Elye Wahi7Florian Sotoca9Steve Mounie10Romain Del Castillo45Mahdi Camara22Jeremy Le Douaron20Pierre Lees Melou8Hugo Magnetti27Kenny Lala5Brendan Chardonnet3Lilian Brassier2Bradley Locko40Marco Bizot
- Đội hình dự bị
-
28Adrien Thomasson22Wesley Said6Salis Abdul Samed32Ayanda Sishuba31Tom Pouilly18Andy Diouf16Jean-Louis Leca11Angelo Fulgini27Morgan GuilavoguiBillal Brahimi 21Mathias Pereira Lage 26Jonas Martin 28Kamory Doumbia 23Martin Satriano 7Adrien Lebeau 14Gregoire Coudert 30Antonin Cartillier 18Luc Zogbe 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Will StillEric Roy
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lens vs Stade Brestois: Số liệu thống kê
-
LensStade Brestois
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
3Tổng cú sút10
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài7
-
-
2Cản sút3
-
-
10Sút Phạt14
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
367Số đường chuyền538
-
-
80%Chuyền chính xác84%
-
-
13Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị0
-
-
36Đánh đầu32
-
-
21Đánh đầu thành công13
-
-
3Cứu thua1
-
-
12Rê bóng thành công14
-
-
3Thay người5
-
-
9Đánh chặn9
-
-
26Ném biên15
-
-
11Cản phá thành công14
-
-
8Thử thách12
-
-
71Pha tấn công127
-
-
29Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Ligue 1 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 | 76 | T T H B T T |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 | 67 | T T B T T T |
3 | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 61 | B B T H H T |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 | 59 | T B T B T H |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 | 55 | T H T T B H |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | -6 | 53 | T B T T T T |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 8 | 51 | B T B T H H |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 50 | H H T T B T |
9 | Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 47 | B B B H T T |
10 | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T B T H B |
11 | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | -4 | 43 | T H T B T B |
12 | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | -5 | 41 | H T H T B H |
13 | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | -12 | 39 | T B B B T B |
14 | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | -25 | 33 | T B H H B B |
15 | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 32 | B B H T B B |
16 | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | -23 | 29 | T T B B B B |
17 | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | -23 | 29 | B B B B B T |
18 | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 25 | H B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation