Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Lille vs Nice, 02h00 ngày 20/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 34

  • Lille vs Nice: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goal Gaetan Laborde (Assist:Jeremie Boga)
  • 55'
    Hakon Arnar Haraldsson goal 
    1-1
  • 58'
    Hakon Arnar Haraldsson
    1-1
  • 61'
    Alexsandro Ribeiro
    1-1
  • 64'
    1-1
    Alexis Claude Maurice
  • 64'
    1-1
     Teremas Moffi
     Evann Guessand
  • 65'
    1-1
     Jordan Lotomba
     Alexis Claude Maurice
  • 72'
    Remy Cabella  
    Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes  
    1-1
  • 72'
    Gabriel Gudmundsson  
    Hakon Arnar Haraldsson  
    1-1
  • 73'
    Benjamin Andre (Assist:Edon Zhegrova) goal 
    2-1
  • 75'
    2-1
     Mohamed Ali-Cho
     Jean-Clair Todibo
  • 75'
    2-1
     Daouda Traore
     Jeremie Boga
  • 76'
    2-1
    Kephren Thuram-Ulien
  • 85'
    2-1
     Aliou Balde
     Gaetan Laborde
  • 90'
    2-1
    Marcin Bulka
  • 90'
    Edon Zhegrova
    2-1
  • 90'
    Benjamin Andre
    2-1
  • 90'
    Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro  
    Edon Zhegrova  
    2-1
  • 90'
    2-2
    goal Jordan Lotomba (Assist:Tom Louchet)
  • 90'
    2-2
    Daouda Traore Goal Disallowed
  • Lille vs Nice: Đội hình chính và dự bị

  • Lille4-2-3-1
    1
    Vito Mannone
    31
    Ismaily Goncalves dos Santos
    4
    Alexsandro Ribeiro
    15
    Leny Yoro
    18
    Bafode Diakite
    21
    Benjamin Andre
    6
    Nabil Bentaleb
    7
    Hakon Arnar Haraldsson
    8
    Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
    23
    Edon Zhegrova
    9
    Jonathan Christian David
    29
    Evann Guessand
    24
    Gaetan Laborde
    18
    Alexis Claude Maurice
    32
    Tom Louchet
    28
    Hichem Boudaoui
    19
    Kephren Thuram-Ulien
    7
    Jeremie Boga
    33
    Antoine Mendy
    8
    Pablo Rosario
    6
    Jean-Clair Todibo
    1
    Marcin Bulka
    Nice3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Remy Cabella
    17Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
    5Gabriel Gudmundsson
    36Ousmane Toure
    32Ayyoub Bouaddi
    28Rafael Fernandes
    19Tiago Morais
    24Andrej Ilic
    16Adam Jakubech
    Mohamed Ali-Cho 25
    Daouda Traore 39
    Teremas Moffi 9
    Aliou Balde 27
    Jordan Lotomba 23
    Youssouf Ndayishimiye 55
    Maxime Dupe 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bruno Genesio
    Franck Haise
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lille vs Nice: Số liệu thống kê

  • Lille
    Nice
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 543
    Số đường chuyền
    441
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 36
    Đánh đầu
    20
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 3
    Thay người
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 119
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation