Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Lille vs PSG, 02h45 ngày 18/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 16

  • Lille vs PSG: Diễn biến chính

  • 18'
    0-0
    Manuel Ugarte
  • 66'
    0-1
    goal Kylian Mbappe Lottin
  • 66'
    Bafode Diakite
    0-1
  • 67'
    0-1
     Randal Kolo Muani
     Bradley Barcola
  • 67'
    0-1
     Achraf Hakimi
     Manuel Ugarte
  • 71'
    Tiago Santos Carvalho  
    Bafode Diakite  
    0-1
  • 71'
    Remy Cabella  
    Gabriel Gudmundsson  
    0-1
  • 75'
    0-1
     Milan Skriniar
     Danilo Luis Helio Pereira
  • 81'
    0-1
     Marco Asensio Willemsen
     Ousmane Dembele
  • 81'
    Jonathan Christian David  
    Yusuf Yazici  
    0-1
  • 90'
    Jonathan Christian David goal 
    1-1
  • 90'
    Adam Ounas  
    Benjamin Andre  
    1-1
  • Lille vs Paris Saint Germain (PSG): Đội hình chính và dự bị

  • Lille4-2-3-1
    30
    Lucas Chevalier
    31
    Ismaily Goncalves dos Santos
    4
    Alexsandro Ribeiro
    15
    Leny Yoro
    18
    Bafode Diakite
    21
    Benjamin Andre
    6
    Nabil Bentaleb
    5
    Gabriel Gudmundsson
    8
    Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
    23
    Edon Zhegrova
    12
    Yusuf Yazici
    7
    Kylian Mbappe Lottin
    10
    Ousmane Dembele
    29
    Bradley Barcola
    33
    Warren Zaire-Emery
    4
    Manuel Ugarte
    17
    Vitor Ferreira Pio
    19
    Lee Kang In
    5
    Marcos Aoas Correa,Marquinhos
    15
    Danilo Luis Helio Pereira
    21
    Lucas Hernandez
    80
    Arnau Urena Tenas
    Paris Saint Germain (PSG)3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Adam Ounas
    9Jonathan Christian David
    10Remy Cabella
    22Tiago Santos Carvalho
    32Ayyoub Bouaddi
    14Samuel Umtiti
    1Vito Mannone
    17Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
    7Hakon Arnar Haraldsson
    Randal Kolo Muani 23
    Achraf Hakimi 2
    Milan Skriniar 37
    Marco Asensio Willemsen 11
    Ethan Mbappé 38
    Alexandre Letellier 30
    Nordi Mukiele 26
    Cher Ndour 27
    Louis Mouquet 70
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bruno Genesio
    Luis Enrique Martinez Garcia
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lille vs PSG: Số liệu thống kê

  • Lille
    PSG
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 9
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 22
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 364
    Số đường chuyền
    523
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu
    17
  •  
     
  • 5
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 25
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    13
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 24
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 63
    Pha tấn công
    127
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    62
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation