Kết quả Lorient vs Le Havre, 21h00 ngày 28/01
Kết quả Lorient vs Le Havre
Nhận định Lorient vs Le Havre, lúc 21h00 ngày 28/1
Đối đầu Lorient vs Le Havre
Phong độ Lorient gần đây
Phong độ Le Havre gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/01/202421:00
-
Lorient 43Le Havre 43Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.99-0
0.91O 2
0.81U 2
1.091
2.73X
3.302
2.62Hiệp 1+0
0.81-0
1.07O 0.75
0.76U 0.75
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lorient vs Le Havre
-
Sân vận động: du Moustoir Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ligue 1 2023-2024 » vòng 19
-
Lorient vs Le Havre: Diễn biến chính
-
15'0-1Emmanuel Sabbi
-
17'Panos Katseris0-1
-
26'0-1Etienne Youte Kinkoue
-
33'Imran Louza (Assist:Ayman Kari)1-1
-
36'Theo Le Bris1-1
-
42'Julien Ponceau1-1
-
43'1-1Emmanuel Sabbi
-
45'Imran Louza1-1
-
48'1-1Yassine Kechta
-
51'Ayman Kari (Assist:Eli Junior Kroupi)2-1
-
56'2-1Steve Ngoura
Loic Nego -
57'2-1Oussama Targhalline
Emmanuel Sabbi -
69'Mohamed Bamba
Eli Junior Kroupi2-1 -
70'2-1Andre Ayew
Daler Kuzyaev -
70'2-1Nabil Alioui
Josue Casimir -
73'2-1Christopher Operi
-
79'Nathaniel Adjei
Panos Katseris2-1 -
85'2-1Rassoul Ndiaye
Yassine Kechta -
85'2-2Andre Ayew (Assist:Nabil Alioui)
-
90'Mohamed Bamba (Assist:Imran Louza)3-2
-
90'3-3Andre Ayew (Assist:Steve Ngoura)
-
Lorient vs Le Havre: Đội hình chính và dự bị
-
Lorient3-4-2-138Yvon Mvogo95Souleymane Isaak Toure15Julien Laporte3Montassar Talbi37Theo Le Bris6Imran Louza19Laurent Abergel7Panos Katseris21Julien Ponceau44Ayman Kari22Eli Junior Kroupi11Emmanuel Sabbi23Josue Casimir7Loic Nego14Daler Kuzyaev8Yassine Kechta21Antoine Joujou93Arouna Sangante6Etienne Youte Kinkoue4Gautier Lloris27Christopher Operi30Arthur Desmas
- Đội hình dự bị
-
32Nathaniel Adjei9Mohamed Bamba94Dominique Youfeigane17Jean Victor Makengo4Loris Mouyokolo8Bonke Innocent33Aurelien Pelon34Gino Caoki35Royce OpendaOussama Targhalline 5Rassoul Ndiaye 19Nabil Alioui 10Steve Ngoura 13Andre Ayew 28Oualid El Hajam 17Alois Confais 25Samuel Grandsir 29Mathieu Gorgelin 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Regis Le BrisDidier Digard
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lorient vs Le Havre: Số liệu thống kê
-
LorientLe Havre
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
13Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
1Cản sút7
-
-
20Sút Phạt17
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
367Số đường chuyền475
-
-
81%Chuyền chính xác83%
-
-
15Phạm lỗi21
-
-
1Việt vị1
-
-
41Đánh đầu45
-
-
21Đánh đầu thành công22
-
-
2Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công13
-
-
2Thay người5
-
-
9Đánh chặn9
-
-
14Ném biên21
-
-
1Woodwork0
-
-
15Cản phá thành công13
-
-
4Thử thách4
-
-
3Kiến tạo thành bàn2
-
-
85Pha tấn công106
-
-
42Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Ligue 1 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 | 76 | T T H B T T |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 | 67 | T T B T T T |
3 | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 61 | B B T H H T |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 | 59 | T B T B T H |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 | 55 | T H T T B H |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | -6 | 53 | T B T T T T |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 8 | 51 | B T B T H H |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 50 | H H T T B T |
9 | Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 47 | B B B H T T |
10 | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T B T H B |
11 | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | -4 | 43 | T H T B T B |
12 | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | -5 | 41 | H T H T B H |
13 | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | -12 | 39 | T B B B T B |
14 | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | -25 | 33 | T B H H B B |
15 | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 32 | B B H T B B |
16 | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | -23 | 29 | T T B B B B |
17 | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | -23 | 29 | B B B B B T |
18 | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 25 | H B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation