Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Lorient vs Le Havre, 21h00 ngày 28/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 19

  • Lorient vs Le Havre: Diễn biến chính

  • 15'
    0-1
    goal Emmanuel Sabbi
  • 17'
    Panos Katseris
    0-1
  • 26'
    0-1
    Etienne Youte Kinkoue
  • 33'
    Imran Louza (Assist:Ayman Kari) goal 
    1-1
  • 36'
    Theo Le Bris
    1-1
  • 42'
    Julien Ponceau
    1-1
  • 43'
    1-1
    Emmanuel Sabbi
  • 45'
    Imran Louza
    1-1
  • 48'
    1-1
    Yassine Kechta
  • 51'
    Ayman Kari (Assist:Eli Junior Kroupi) goal 
    2-1
  • 56'
    2-1
     Steve Ngoura
     Loic Nego
  • 57'
    2-1
     Oussama Targhalline
     Emmanuel Sabbi
  • 69'
    Mohamed Bamba  
    Eli Junior Kroupi  
    2-1
  • 70'
    2-1
     Andre Ayew
     Daler Kuzyaev
  • 70'
    2-1
     Nabil Alioui
     Josue Casimir
  • 73'
    2-1
    Christopher Operi
  • 79'
    Nathaniel Adjei  
    Panos Katseris  
    2-1
  • 85'
    2-1
     Rassoul Ndiaye
     Yassine Kechta
  • 85'
    2-2
    goal Andre Ayew (Assist:Nabil Alioui)
  • 90'
    Mohamed Bamba (Assist:Imran Louza) goal 
    3-2
  • 90'
    3-3
    goal Andre Ayew (Assist:Steve Ngoura)
  • Lorient vs Le Havre: Đội hình chính và dự bị

  • Lorient3-4-2-1
    38
    Yvon Mvogo
    95
    Souleymane Isaak Toure
    15
    Julien Laporte
    3
    Montassar Talbi
    37
    Theo Le Bris
    6
    Imran Louza
    19
    Laurent Abergel
    7
    Panos Katseris
    21
    Julien Ponceau
    44
    Ayman Kari
    22
    Eli Junior Kroupi
    11
    Emmanuel Sabbi
    23
    Josue Casimir
    7
    Loic Nego
    14
    Daler Kuzyaev
    8
    Yassine Kechta
    21
    Antoine Joujou
    93
    Arouna Sangante
    6
    Etienne Youte Kinkoue
    4
    Gautier Lloris
    27
    Christopher Operi
    30
    Arthur Desmas
    Le Havre4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 32Nathaniel Adjei
    9Mohamed Bamba
    94Dominique Youfeigane
    17Jean Victor Makengo
    4Loris Mouyokolo
    8Bonke Innocent
    33Aurelien Pelon
    34Gino Caoki
    35Royce Openda
    Oussama Targhalline 5
    Rassoul Ndiaye 19
    Nabil Alioui 10
    Steve Ngoura 13
    Andre Ayew 28
    Oualid El Hajam 17
    Alois Confais 25
    Samuel Grandsir 29
    Mathieu Gorgelin 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Regis Le Bris
    Didier Digard
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lorient vs Le Havre: Số liệu thống kê

  • Lorient
    Le Havre
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 367
    Số đường chuyền
    475
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    21
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 41
    Đánh đầu
    45
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu thành công
    22
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 2
    Thay người
    5
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    106
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation