Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Lorient vs Lens, 22h59 ngày 04/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 11

  • Lorient vs Lens: Diễn biến chính

  • 40'
    Joel Mvuka
    0-0
  • 48'
    0-0
    Kevin Danso
  • 55'
    Jean Victor Makengo  
    Tiemoue Bakayoko  
    0-0
  • 56'
    Eli Junior Kroupi  
    Sirine Doucoure  
    0-0
  • 56'
    Theo Le Bris  
    Joel Mvuka  
    0-0
  • 64'
    0-0
     Sepe Elye Wahi
     Andy Diouf
  • 64'
    0-0
     Adrien Thomasson
     Angelo Fulgini
  • 64'
    0-0
     Salis Abdul Samed
     Nampalys Mendy
  • 75'
    0-0
     Ayanda Sishuba
     Morgan Guilavogui
  • 75'
    0-0
     Deiver Andres Machado Mena
     Massadio Haidara
  • 76'
    Bassirou Ndiaye  
    Julien Ponceau  
    0-0
  • 90'
    Souleymane Isaak Toure
    0-0
  • 90'
    0-0
    Brice Samba
  • 90'
    Formose Mendy
    0-0
  • Lorient vs Lens: Đội hình chính và dự bị

  • Lorient3-4-2-1
    38
    Yvon Mvogo
    95
    Souleymane Isaak Toure
    3
    Montassar Talbi
    13
    Formose Mendy
    12
    Darlin Yongwa
    14
    Tiemoue Bakayoko
    19
    Laurent Abergel
    93
    Joel Mvuka
    10
    Romain Faivre
    21
    Julien Ponceau
    29
    Sirine Doucoure
    27
    Morgan Guilavogui
    7
    Florian Sotoca
    11
    Angelo Fulgini
    29
    Przemyslaw Frankowski
    26
    Nampalys Mendy
    18
    Andy Diouf
    21
    Massadio Haidara
    24
    Jonathan Gradit
    4
    Kevin Danso
    14
    Facundo Medina
    30
    Brice Samba
    Lens3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 37Theo Le Bris
    17Jean Victor Makengo
    33Bassirou Ndiaye
    22Eli Junior Kroupi
    24Gedeon Kalulu Kyatengwa
    25Vincent Le Goff
    15Julien Laporte
    8Bonke Innocent
    1Alfred Gomis
    Ayanda Sishuba 32
    Deiver Andres Machado Mena 3
    Sepe Elye Wahi 9
    Adrien Thomasson 28
    Salis Abdul Samed 6
    Ruben Aguilar 2
    Jean-Louis Leca 16
    Neil El Aynaoui 23
    Abdukodir Khusanov 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Regis Le Bris
    Will Still
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lorient vs Lens: Số liệu thống kê

  • Lorient
    Lens
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 395
    Số đường chuyền
    519
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu
    13
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 27
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 23
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 17
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 83
    Pha tấn công
    111
  •  
     
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation