Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Lorient vs Lyon, 22h59 ngày 09/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 25

  • Lorient vs Lyon: Diễn biến chính

  • 52'
    0-1
    goal Nicolas Tagliafico (Assist:Clinton Mata Pedro Lourenco)
  • 64'
    0-2
    goal Mama Samba Balde (Assist:Maxence Caqueret)
  • 66'
    0-2
     Gift Emmanuel Orban
     Mama Samba Balde
  • 66'
    0-2
     Mathis Ryan Cherki
     Malick Fofana
  • 73'
    Badredine Bouanani  
    Ayman Kari  
    0-2
  • 73'
    Tosin Aiyegun  
    Julien Ponceau  
    0-2
  • 73'
    Imran Louza  
    Tiemoue Bakayoko  
    0-2
  • 76'
    0-2
     Henrique Silva Milagres
     Mohamed Said Benrahma
  • 81'
    Eli Junior Kroupi  
    Julien Laporte  
    0-2
  • 81'
    Ahmadou Bamba Dieng  
    Mohamed Bamba  
    0-2
  • 90'
    0-2
     Mahamadou Diawara
     Nemanja Matic
  • Lorient vs Lyon: Đội hình chính và dự bị

  • Lorient3-4-2-1
    38
    Yvon Mvogo
    95
    Souleymane Isaak Toure
    15
    Julien Laporte
    32
    Nathaniel Adjei
    37
    Theo Le Bris
    14
    Tiemoue Bakayoko
    19
    Laurent Abergel
    7
    Panos Katseris
    21
    Julien Ponceau
    44
    Ayman Kari
    9
    Mohamed Bamba
    11
    Malick Fofana
    7
    Mama Samba Balde
    17
    Mohamed Said Benrahma
    6
    Maxence Caqueret
    31
    Nemanja Matic
    8
    Corentin Tolisso
    22
    Clinton Mata Pedro Lourenco
    12
    Jake O'Brien
    55
    Duje Caleta-Car
    3
    Nicolas Tagliafico
    1
    Anthony Lopes
    Lyon4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 10Badredine Bouanani
    6Imran Louza
    27Tosin Aiyegun
    11Ahmadou Bamba Dieng
    22Eli Junior Kroupi
    12Darlin Yongwa
    24Gedeon Kalulu Kyatengwa
    1Alfred Gomis
    13Formose Mendy
    Henrique Silva Milagres 21
    Mahamadou Diawara 34
    Mathis Ryan Cherki 18
    Gift Emmanuel Orban 9
    Adryelson Rodrigues 14
    Lucas Estella Perri 23
    Dejan Lovren 5
    Sael Kumbedi 20
    Paul Akouokou 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Regis Le Bris
    Pierre Sage
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lorient vs Lyon: Số liệu thống kê

  • Lorient
    Lyon
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 494
    Số đường chuyền
    536
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu
    13
  •  
     
  • 5
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    109
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation