Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Lorient vs Nantes, 22h59 ngày 24/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 23

  • Lorient vs Nantes: Diễn biến chính

  • 46'
    0-0
     Tino Kadewere
     Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
  • 49'
    0-1
    goal Jean-Charles Castelletto (Assist:Moses Simon)
  • 63'
    Ahmadou Bamba Dieng  
    Ayman Kari  
    0-1
  • 64'
    Tosin Aiyegun  
    Imran Louza  
    0-1
  • 64'
    Darlin Yongwa  
    Theo Le Bris  
    0-1
  • 67'
    0-1
    Douglas Augusto Gomes Soares
  • 68'
    0-1
     Marcus Regis Coco
     Jean-Charles Castelletto
  • 68'
    0-1
     Benie Adama Traore
     Moses Simon
  • 69'
    0-1
    Nicolas Pallois
  • 74'
    0-1
     Samuel Moutoussamy
     Douglas Augusto Gomes Soares
  • 77'
    Eli Junior Kroupi  
    Mohamed Bamba  
    0-1
  • 83'
    Gedeon Kalulu Kyatengwa  
    Panos Katseris  
    0-1
  • 83'
    0-1
     Jean Kevin Duverne
     Nicolas Cozza
  • Lorient vs Nantes: Đội hình chính và dự bị

  • Lorient3-4-2-1
    38
    Yvon Mvogo
    95
    Souleymane Isaak Toure
    15
    Julien Laporte
    32
    Nathaniel Adjei
    37
    Theo Le Bris
    6
    Imran Louza
    19
    Laurent Abergel
    7
    Panos Katseris
    21
    Julien Ponceau
    44
    Ayman Kari
    9
    Mohamed Bamba
    31
    Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
    27
    Moses Simon
    17
    Moussa Sissoko
    6
    Douglas Augusto Gomes Soares
    5
    Pedro Chirivella
    21
    Jean-Charles Castelletto
    24
    Eray Ervin Comert
    4
    Nicolas Pallois
    44
    Nathan Zeze
    3
    Nicolas Cozza
    1
    Alban Lafont
    Nantes5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 12Darlin Yongwa
    24Gedeon Kalulu Kyatengwa
    27Tosin Aiyegun
    11Ahmadou Bamba Dieng
    22Eli Junior Kroupi
    14Tiemoue Bakayoko
    17Jean Victor Makengo
    1Alfred Gomis
    13Formose Mendy
    Marcus Regis Coco 11
    Samuel Moutoussamy 8
    Jean Kevin Duverne 2
    Tino Kadewere 15
    Benie Adama Traore 77
    Florent Mollet 25
    Remy Descamps 16
    Matthis Abline 39
    Hugo Boutsingkham 71
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Regis Le Bris
    Antoine Kombouare
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lorient vs Nantes: Số liệu thống kê

  • Lorient
    Nantes
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 630
    Số đường chuyền
    345
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu
    29
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    24
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    24
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 146
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation