Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Lorient vs Strasbourg, 21h00 ngày 17/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 16

  • Lorient vs Strasbourg: Diễn biến chính

  • 14'
    0-1
    goal Dilane Bakwa (Assist:Junior Mwanga)
  • 32'
    Ahmadou Bamba Dieng
    0-1
  • 37'
    0-1
     Marvin Senaya
     Thomas Delaine
  • 49'
    0-2
    goal Kevin Gameiro (Assist:Emanuel Emegha)
  • 53'
    Ahmadou Bamba Dieng goal 
    1-2
  • 55'
    Eli Junior Kroupi  
    Ahmadou Bamba Dieng  
    1-2
  • 67'
    1-2
     Saidou Sow
     Abakar Sylla
  • 68'
    1-2
    Lucas Perrin
  • 71'
    Benjamin Mendy
    1-2
  • 71'
    1-2
    Sels Matz
  • 71'
    Sirine Doucoure  
    Tosin Aiyegun  
    1-2
  • 71'
    Darlin Yongwa  
    Benjamin Mendy  
    1-2
  • 76'
    1-2
     Jeremy Sebas
     Emanuel Emegha
  • 76'
    1-2
     Lebo Mothiba
     Kevin Gameiro
  • 79'
    Theo Le Bris  
    Julien Ponceau  
    1-2
  • 79'
    Jean Victor Makengo  
    Bonke Innocent  
    1-2
  • 84'
    1-2
     Angelo Gabriel Borges Damaceno
     Dilane Bakwa
  • 85'
    1-2
     Jessy Deminguet
     Habib Diarra
  • 90'
    Souleymane Isaak Toure
    1-2
  • Lorient vs Strasbourg: Đội hình chính và dự bị

  • Lorient4-4-2
    38
    Yvon Mvogo
    5
    Benjamin Mendy
    95
    Souleymane Isaak Toure
    3
    Montassar Talbi
    13
    Formose Mendy
    21
    Julien Ponceau
    8
    Bonke Innocent
    19
    Laurent Abergel
    10
    Romain Faivre
    27
    Tosin Aiyegun
    11
    Ahmadou Bamba Dieng
    10
    Emanuel Emegha
    26
    Dilane Bakwa
    9
    Kevin Gameiro
    19
    Habib Diarra
    27
    Ibrahima Sissoko
    18
    Junior Mwanga
    2
    Frederic Guilbert
    5
    Lucas Perrin
    24
    Abakar Sylla
    3
    Thomas Delaine
    1
    Sels Matz
    Strasbourg4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 12Darlin Yongwa
    17Jean Victor Makengo
    37Theo Le Bris
    22Eli Junior Kroupi
    29Sirine Doucoure
    2Silva de Almeida Igor
    25Vincent Le Goff
    15Julien Laporte
    1Alfred Gomis
    Marvin Senaya 28
    Jessy Deminguet 7
    Saidou Sow 13
    Lebo Mothiba 12
    Angelo Gabriel Borges Damaceno 23
    Jeremy Sebas 33
    Alaa Bellaarouch 36
    Eduard Sobol 77
    Moise Sahi Dion 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Regis Le Bris
    Liam Rosenior
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lorient vs Strasbourg: Số liệu thống kê

  • Lorient
    Strasbourg
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 467
    Số đường chuyền
    457
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 28
    Đánh đầu
    12
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Thay người
    6
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    13
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 119
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation