Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Lyon vs Lille, 02h45 ngày 27/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 13

  • Lyon vs Lille: Diễn biến chính

  • 13'
    0-0
    Gabriel Gudmundsson
  • 27'
    0-1
    goal Jonathan Christian David (Assist:Yusuf Yazici)
  • 32'
    0-1
    Tiago Santos Carvalho
  • 32'
    0-2
    goal Tiago Santos Carvalho
  • 46'
    Mama Samba Balde  
    Alexandre Lacazette  
    0-2
  • 46'
    Mathis Ryan Cherki  
    Mahamadou Diawara  
    0-2
  • 46'
    0-2
     Hakon Arnar Haraldsson
     Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
  • 46'
    Paul Akouokou  
    Skelly Alvero  
    0-2
  • 65'
    Dejan Lovren  
    Tino Kadewere  
    0-2
  • 66'
    Mama Samba Balde
    0-2
  • 72'
    Paul Akouokou
    0-2
  • 80'
    Diego Moreira  
    Sinaly Diomande  
    0-2
  • 83'
    0-2
     Adam Ounas
     Edon Zhegrova
  • 83'
    0-2
     Remy Cabella
     Jonathan Christian David
  • 90'
    0-2
     Samuel Umtiti
     Yusuf Yazici
  • Lyon vs Lille: Đội hình chính và dự bị

  • Lyon4-3-3
    1
    Anthony Lopes
    21
    Henrique Silva Milagres
    12
    Jake O'Brien
    2
    Sinaly Diomande
    20
    Sael Kumbedi
    34
    Mahamadou Diawara
    6
    Maxence Caqueret
    80
    Skelly Alvero
    37
    Ernest Nuamah
    10
    Alexandre Lacazette
    11
    Tino Kadewere
    9
    Jonathan Christian David
    23
    Edon Zhegrova
    12
    Yusuf Yazici
    17
    Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
    6
    Nabil Bentaleb
    8
    Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
    22
    Tiago Santos Carvalho
    15
    Leny Yoro
    4
    Alexsandro Ribeiro
    5
    Gabriel Gudmundsson
    30
    Lucas Chevalier
    Lille4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 5Dejan Lovren
    18Mathis Ryan Cherki
    7Mama Samba Balde
    19Diego Moreira
    4Paul Akouokou
    22Clinton Mata Pedro Lourenco
    17Remy Riou
    98Ainsley Maitland-Niles
    47Jefferson Pereira
    Adam Ounas 11
    Remy Cabella 10
    Samuel Umtiti 14
    Hakon Arnar Haraldsson 7
    Ignacio Miramon 20
    Ayyoub Bouaddi 32
    Akim Zedadka 13
    Alan Virginius 26
    Vito Mannone 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pierre Sage
    Bruno Genesio
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lyon vs Lille: Số liệu thống kê

  • Lyon
    Lille
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 542
    Số đường chuyền
    589
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu
    10
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    4
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 10
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 17
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 124
    Pha tấn công
    93
  •  
     
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation