Kết quả Lyon vs Marseille, 02h45 ngày 05/02
Kết quả Lyon vs Marseille
Nhận định Lyon vs Marseille, lúc 2h45 ngày 5/2
Đối đầu Lyon vs Marseille
Lịch phát sóng Lyon vs Marseille
Phong độ Lyon gần đây
Phong độ Marseille gần đây
-
Thứ hai, Ngày 05/02/202402:45
-
Lyon 21Marseille 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.89-0
1.01O 2.5
0.82U 2.5
0.921
2.70X
3.502
2.40Hiệp 1+0
0.90-0
1.00O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lyon vs Marseille
-
Sân vận động: Parc Olympique Lyonnais
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ligue 1 2023-2024 » vòng 20
-
Lyon vs Marseille: Diễn biến chính
-
37'Alexandre Lacazette1-0
-
40'Jake O'Brien1-0
-
46'Corentin Tolisso
Nicolas Tagliafico1-0 -
59'1-0Faris Pemi Moumbagna
Iliman Ndiaye -
59'1-0Jonathan Clauss
Bamo Meite -
61'Nemanja Matic1-0
-
70'Malick Fofana
Gift Emmanuel Orban1-0 -
75'1-0Azzedine Ounahi
-
81'1-0Ulisses Garcia
Quentin Merlin -
82'Paul Akouokou
Nemanja Matic1-0 -
86'Adryelson Rodrigues
Alexandre Lacazette1-0
-
Lyon vs Marseille: Đội hình chính và dự bị
-
Lyon3-4-31Anthony Lopes55Duje Caleta-Car12Jake O'Brien22Clinton Mata Pedro Lourenco3Nicolas Tagliafico31Nemanja Matic6Maxence Caqueret98Ainsley Maitland-Niles9Gift Emmanuel Orban10Alexandre Lacazette37Ernest Nuamah29Iliman Ndiaye10Pierre-Emerick Aubameyang44Luis Henrique Tomaz de Lima17Jean Emile Junior Onana Onana8Azzedine Ounahi11Amine Harit18Bamo Meite4Samuel Gigot5Leonardo Balerdi3Quentin Merlin16Pau Lopez Sabata
- Đội hình dự bị
-
11Malick Fofana14Adryelson Rodrigues8Corentin Tolisso4Paul Akouokou23Lucas Estella Perri5Dejan Lovren18Mathis Ryan Cherki20Sael Kumbedi7Mama Samba BaldeFaris Pemi Moumbagna 14Jonathan Clauss 7Ulisses Garcia 6Carlos Joaquin Correa 20Noam Mayoka-Tika 66Emran Soglo 37Ismaila Sarr 23Ruben Blanco Veiga 36Sofiane Sidi Ali 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pierre SageRoberto De Zerbi
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lyon vs Marseille: Số liệu thống kê
-
LyonMarseille
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút2
-
-
15Sút Phạt14
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
380Số đường chuyền634
-
-
79%Chuyền chính xác87%
-
-
14Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị5
-
-
8Đánh đầu16
-
-
1Đánh đầu thành công11
-
-
1Cứu thua6
-
-
12Rê bóng thành công19
-
-
4Thay người3
-
-
21Đánh chặn6
-
-
17Ném biên18
-
-
1Woodwork1
-
-
12Cản phá thành công19
-
-
10Thử thách6
-
-
86Pha tấn công129
-
-
47Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Ligue 1 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 | 76 | T T H B T T |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 | 67 | T T B T T T |
3 | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 61 | B B T H H T |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 | 59 | T B T B T H |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 | 55 | T H T T B H |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | -6 | 53 | T B T T T T |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 8 | 51 | B T B T H H |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 50 | H H T T B T |
9 | Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 47 | B B B H T T |
10 | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T B T H B |
11 | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | -4 | 43 | T H T B T B |
12 | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | -5 | 41 | H T H T B H |
13 | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | -12 | 39 | T B B B T B |
14 | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | -25 | 33 | T B H H B B |
15 | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 32 | B B H T B B |
16 | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | -23 | 29 | T T B B B B |
17 | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | -23 | 29 | B B B B B T |
18 | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 25 | H B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation