Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Lyon vs Metz, 19h00 ngày 05/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 11

  • Lyon vs Metz: Diễn biến chính

  • 18'
    0-0
     Guillaume Dietsch
     Alexandre Oukidja
  • 19'
    Sinaly Diomande
    0-0
  • 58'
    Mathis Ryan Cherki  
    Mama Samba Balde  
    0-0
  • 58'
    Ernest Nuamah  
    Mahamadou Diawara  
    0-0
  • 70'
    0-0
     Joseph Nduquidi
     Joel Asoro
  • 70'
    0-0
     Ibou Sane
     Simon Elisor
  • 77'
    0-1
    goal Ablie Jallow (Assist:Lamine Camara)
  • 81'
    Jefferson Pereira  
    Clinton Mata Pedro Lourenco  
    0-1
  • 84'
    Skelly Alvero (Assist:Mathis Ryan Cherki) goal 
    1-1
  • 88'
    1-1
     Kevin NDoram
     Ablie Jallow
  • 89'
    1-1
     Fali Cande
     Danley Jean Jacques
  • 89'
    1-1
    Kevin Van Den Kerkhof
  • Lyon vs Metz: Đội hình chính và dự bị

  • Lyon3-5-2
    1
    Anthony Lopes
    12
    Jake O'Brien
    2
    Sinaly Diomande
    22
    Clinton Mata Pedro Lourenco
    3
    Nicolas Tagliafico
    34
    Mahamadou Diawara
    6
    Maxence Caqueret
    80
    Skelly Alvero
    20
    Sael Kumbedi
    7
    Mama Samba Balde
    10
    Alexandre Lacazette
    11
    Simon Elisor
    22
    Kevin Van Den Kerkhof
    36
    Ablie Jallow
    99
    Joel Asoro
    27
    Danley Jean Jacques
    18
    Lamine Camara
    2
    Maxime Colin
    8
    Ismael Traore
    29
    Christophe Herelle
    3
    Matthieu Udol
    16
    Alexandre Oukidja
    Metz4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Mathis Ryan Cherki
    47Jefferson Pereira
    37Ernest Nuamah
    21Henrique Silva Milagres
    5Dejan Lovren
    24Johann Lepenant
    17Remy Riou
    11Tino Kadewere
    4Paul Akouokou
    Kevin NDoram 6
    Guillaume Dietsch 1
    Fali Cande 5
    Ibou Sane 37
    Joseph Nduquidi 34
    Benjamin Tetteh 17
    Malick Mbaye 26
    Jean NGuessan 21
    Kouao Kouao Koffi 39
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pierre Sage
    Laszlo Boloni
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lyon vs Metz: Số liệu thống kê

  • Lyon
    Metz
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 8
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 643
    Số đường chuyền
    307
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu
    19
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    5
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 25
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 3
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 25
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 130
    Pha tấn công
    93
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation